Traduzir "cared for her" para vietnamita

Mostrando 41 de 41 traduções da frase "cared for her" de inglês para vietnamita

Traduções de cared for her

"cared for her" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

her cho của người những

Tradução de inglês para vietnamita de cared for her

inglês
vietnamita

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter

VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành

EN Jacqueline runs her business from her home in Livermore, California.

VI Jacqueline điều hành công việc kinh doanh của cô tại nhà cô ở Livermore, California.

inglês vietnamita
business kinh doanh
california california
home nhà
in của

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

inglês vietnamita
at hay
with với
the cho

EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.

VI Grace Yang gia đình cô tiết kiệm năng lượng hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.

inglês vietnamita
her những
family gia đình
save tiết kiệm
energy năng lượng
others khác
california california
to cho

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero

VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng

inglês vietnamita
started bắt đầu
search tìm kiếm
business kinh doanh
energy năng lượng
hero anh hùng
and của

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ có một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

inglês vietnamita
and tôi
wanted muốn
buy mua
her những
way cách

EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.

VI Do đó, chúng tôi chính là người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
our chúng tôi
i tôi
of của

EN The film is about the life of Barbie and her sisters, including Skipper, Stacie and Chelsea.

VI Bộ phim có nội dung kể về cuộc sống của Barbie những chị em của cô, bao gồm Skipper, Stacie Chelsea.

inglês vietnamita
life sống
her những
including bao gồm
of của

EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple

VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo

inglês vietnamita
on trên
character nhân
or hoặc

EN Barbie and her friends are all designed in a beautiful and gorgeous way

VI Barbie những người bạn của cô đều được thiết kế theo cách xinh đẹp lộng lẫy

inglês vietnamita
her những
way cách

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie những người bạn, trẻ em cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

inglês vietnamita
her những
children trẻ em
find tìm thấy
in trong
life sống
through qua
and của

EN Her love of the sun was inspired by Norwegian polar nights

VI Tình yêu mặt trời của cô được truyền cảm hứng từ những đêm vùng cực Na Uy

inglês vietnamita
was được

EN Her Ghana Jollof rice = extravaganza!

VI Cơm Ghana Jollof của cô ấy = xa hoa!

EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone

VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

inglês vietnamita
job công việc
anyone bất kỳ ai

EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students

VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word Excel

inglês vietnamita
basic cơ bản
training học
microsoft microsoft
the những
and như

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglês vietnamita
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

inglês vietnamita
her những
family gia đình
amanoi amanoi
while khi
and các
life sống

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

inglês vietnamita
employee nhân viên
amazon amazon
web web
access truy cập
privileges quyền
need cần
immediately khi
of này
or người
her những

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.

VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi có thể mang mẹ bé lại gần nhau hơn.

inglês vietnamita
little chút
we chúng tôi
together với
and như

EN Enjoys reading, quilting, and keeping up with her three sons

VI Thích đọc sách, chần bông chăm sóc ba con trai của cô ấy

inglês vietnamita
three ba
and của

EN Began her dental career in 2016

VI Bắt đầu sự nghiệp nha khoa vào năm 2016

inglês vietnamita
in vào

EN Loves her son, Preston, and sightseeing

VI Yêu con trai Preston ngắm cảnh

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

inglês vietnamita
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

inglês vietnamita
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

inglês vietnamita
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

inglês vietnamita
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN A person whose personal data concerns has a possibility to obtain a copy of his/her data

VI Cá nhân quan tâm tới dữ liệu cá nhân của mình có thể sao lưu dữ liệu cá nhân của người đó

inglês vietnamita
person người
personal cá nhân
data dữ liệu

EN A taxpayer's excess APTC is the amount by which the taxpayer's advance payments of the Premium Tax Credit (APTC) exceed his or her Premium Tax Credit (PTC).

VI Khoản APTC bị trả thừa của người đóng thuế là khoản tiền chênh lệch giữa Tín Thuế Bảo Phí trả trước (APTC) của người đóng thuế so với số tiền Tín Thuế Bảo Phí (PTC) của người đó.

inglês vietnamita
or người
tax thuế
a trả
the của

EN After some time in Germany, Saeda Abualhawa and her husband came up with the plan to open a candy store

VI Sau một thời gian ở Đức, Saeda Abualhawa chồng nảy ra kế hoạch mở một cửa hàng bánh kẹo

EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears

VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưng cô cũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi

Mostrando 41 de 41 traduções