Traduzir "major towns" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "major towns" de inglês para vietnamita

Traduções de major towns

"major towns" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

major bạn chính các cũng hơn lớn một

Tradução de inglês para vietnamita de major towns

inglês
vietnamita

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

inglêsvietnamita
majorlớn
orhoặc
organizationtổ chức
ofcủa
introng
latestmới
companycông ty

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

inglêsvietnamita
majorlớn
orhoặc
organizationtổ chức
ofcủa
introng
latestmới
companycông ty

EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay

VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay

inglêsvietnamita
credittín dụng
includingbao gồm
cardsthẻ

EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance

VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó

inglêsvietnamita
majorlớn
channelskênh
analyzephân tích
performancehiệu suất
acrosstrên
andcủa

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.

inglêsvietnamita
majorchính
benefitslợi ích
continuouslyliên tục
purchasingmua
hardwarephần cứng
energynăng lượng
needphải

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglêsvietnamita
solvegiải quyết
majorchính
ofcủa
introng
paymentsthanh toán
accountstài khoản

EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!

VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!

inglêsvietnamita
availablecó sẵn
updatecập nhật
usesử dụng
yourcủa bạn
ourchúng tôi
totiền
youbạn
latestmới

EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.

VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.

inglêsvietnamita
usesử dụng
majorlớn
andcác
yourkhông

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.

inglêsvietnamita
cancần
madethực hiện
policychính sách
marchtháng
aftersau
changesthay đổi
twohai
and
theđổi
majorchính
invào

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

inglêsvietnamita
teamnhóm
madethực hiện
majorlớn
newmới
modelmô hình
changesthay đổi
ofcủa

EN Support for all major machine learning frameworks

VI Hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning

inglêsvietnamita
majorchính
alltất cả các
forcác

EN Amazon EC2 P3 instances support all major machine learning frameworks including TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon, and Torch

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning bao gồm TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon và Torch

inglêsvietnamita
amazonamazon
majorchính
includingbao gồm
apacheapache
microsoftmicrosoft
alltất cả các
andcác

EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers

VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn

inglêsvietnamita
multiplenhiều
majorchính
providedcung cấp
pricegiá
providersnhà cung cấp
asnhà

EN We offer leveraging of up to 150x on USDT perpetual contracts which support 14 major cryptocurrencies

VI Có nhiều số lần đòn bẩy để lựa chọn để đẩy cao hiệu quả việc sử dụng quỹ, cao nhất hỗ trợ đòn bẩy đến 150 lần

inglêsvietnamita
whichchọn
oncao
tođến

EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money

VI Các câu đố match-3 là phần chính trong gameplay của Homescapes, vì vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính là cách kiếm tiền chính và ổn định nhất trong game

inglêsvietnamita
wayscách
mainchính
totiền
thecủa

EN You will feel that the number is very small when upgrading major works

VI Bạn sẽ cảm thấy con số đó thật ít ỏi khi nâng cấp những công trình lớn

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
majorlớn
youbạn
thekhi

EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020

VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020

inglêsvietnamita
policychính sách
majorchính
introng

EN List of major affiliated companies

VI Danh sách các công ty liên kết chính

inglêsvietnamita
listdanh sách
majorchính
ofcác
companiescông ty

EN Grab offers 11 types of insurance policies across the six major Southeast Asian countries for our consumers, driver- and delivery-partners

VI Grab cung cấp, phân phối 11 loại sản phẩm bảo hiểm cho người dùng, Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng tại sáu quốc gia chính ở Đông Nam Á

inglêsvietnamita
typesloại
insurancebảo hiểm
majorchính
countriesquốc gia
offerscung cấp

EN Payment accepted are cash and any major credit card

VI Khoản đặt cọc này phải được nộp vào ngày bạn nhập viện

inglêsvietnamita
and
anybạn

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.

inglêsvietnamita
majorchính
benefitslợi ích
continuouslyliên tục
purchasingmua
hardwarephần cứng
energynăng lượng
needphải

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglêsvietnamita
solvegiải quyết
majorchính
ofcủa
introng
paymentsthanh toán
accountstài khoản

EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!

VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!

inglêsvietnamita
availablecó sẵn
updatecập nhật
usesử dụng
yourcủa bạn
ourchúng tôi
totiền
youbạn
latestmới

EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay

VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay

inglêsvietnamita
credittín dụng
includingbao gồm
cardsthẻ

EN “AWS is the only major cloud provider that enables .NET 5 an ARM64 architecture option today

VI “AWS là nhà cung cấp đám mây chủ đạo duy nhất tạo điều kiện cho việc biến .NET 5 trở thành một lựa chọn kiến trúc ARM64 như hiện nay

EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay

VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay

inglêsvietnamita
credittín dụng
includingbao gồm
cardsthẻ

EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance

VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó

inglêsvietnamita
majorlớn
channelskênh
analyzephân tích
performancehiệu suất
acrosstrên
andcủa

EN Page loading speed is a major ranking factor, it also significantly affects user experience, especially on mobile.

VI Tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên các thiết bị di động.

inglêsvietnamita
pagetrang
rankingxếp hạng
ontrên
userdùng

EN Our partner marketplace is expansive — including all the major social ad networks — and continues to grow

VI Đối tác của chúng tôi hoạt động trên mọi lĩnh vực — bao gồm mọi mạng xã hội chủ lực — và số lượng đối tác đang không ngừng tăng lên

EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories

VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, và nhóm thành bốn loại chính

inglêsvietnamita
adquảng cáo
fourbốn
majorchính
tonăm

EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.

VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ và sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.

inglêsvietnamita
periodthời gian
there
neednhu cầu
upgradenâng cấp
aftersau
intocung cấp

EN Notice Regarding Change in Major Shareholders

VI Thông báo liên quan đến việc thay đổi cổ đông lớn

inglêsvietnamita
majorlớn
regardingliên quan đến
changethay đổi
inđến

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglêsvietnamita
otherkhác
majorchính
totiền
thecủa

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglêsvietnamita
otherkhác
majorchính
totiền
thecủa

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglêsvietnamita
otherkhác
majorchính
totiền
thecủa

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglêsvietnamita
otherkhác
majorchính
totiền
thecủa

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglêsvietnamita
otherkhác
majorchính
totiền
thecủa

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglêsvietnamita
otherkhác
majorchính
totiền
thecủa

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglêsvietnamita
otherkhác
majorchính
totiền
thecủa

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglêsvietnamita
otherkhác
majorchính
totiền
thecủa

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

inglêsvietnamita
majorchính
thenhững
playersngười chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

inglêsvietnamita
majorchính
thenhững
playersngười chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

inglêsvietnamita
majorchính
thenhững
playersngười chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

inglêsvietnamita
majorchính
thenhững
playersngười chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

inglêsvietnamita
majorchính
thenhững
playersngười chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

inglêsvietnamita
majorchính
thenhững
playersngười chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

inglêsvietnamita
majorchính
thenhững
playersngười chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

inglêsvietnamita
majorchính
thenhững
playersngười chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

inglêsvietnamita
majorchính
thenhững
playersngười chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

inglêsvietnamita
majorchính
thenhững
playersngười chơi

Mostrando 50 de 50 traduções