Traduzir "major cloud" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "major cloud" de inglês para vietnamita

Traduções de major cloud

"major cloud" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

major bạn chính các cũng hơn lớn một
cloud aws bạn chúng tôi của bạn của chúng tôi dịch vụ đám mây mây tôi đám mây

Tradução de inglês para vietnamita de major cloud

inglês
vietnamita

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

inglês vietnamita
major lớn
or hoặc
organization tổ chức
of của
in trong
latest mới
company công ty

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

inglês vietnamita
major lớn
or hoặc
organization tổ chức
of của
in trong
latest mới
company công ty

EN “AWS is the only major cloud provider that enables .NET 5 an ARM64 architecture option today

VI AWS nhà cung cấp đám mây chủ đạo duy nhất tạo điều kiện cho việc biến .NET 5 trở thành một lựa chọn kiến trúc ARM64 như hiện nay

EN VMware Cloud on AWS: a rapid path to the cloud

VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây

inglês vietnamita
vmware vmware
rapid nhanh
aws aws
cloud mây

EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS

VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS

inglês vietnamita
online trực tuyến
vmware vmware
aws aws
with bằng
cloud mây
your của

EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business

VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ

inglês vietnamita
vmware vmware
national quốc gia
securely an toàn
move di chuyển
business doanh nghiệp
aws aws
and dịch
helped giúp
cloud mây
bank ngân hàng

EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud

VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS lộ trình nhanh nhất đến đám mây

inglês vietnamita
national quốc gia
bank ngân hàng
vmware vmware
aws aws
cloud mây
fastest nhanh

EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.

VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn Đám mây AWS.

inglês vietnamita
vmware vmware
policies chính sách
data dữ liệu
center trung tâm
aws aws
using sử dụng
your của bạn
cloud mây
between giữa
with với

EN VMware Cloud on AWS was awarded CRN's 2020 Products of The Year for Hybrid Cloud - Customer Demand sub category.

VI VMware Cloud on AWS đã được CRN trao giải Sản phẩm của năm 2020 cho Hybrid Cloud - Hạng mục phụ về Nhu cầu của khách hàng.

inglês vietnamita
vmware vmware
year năm
demand nhu cầu
was được
aws aws
the giải
products sản phẩm
customer khách hàng
for cho
of của

EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud

VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS khả năng sử dụng quy mô linh hoạt cao

inglês vietnamita
vmware vmware
helps giúp
aws aws
cloud mây
workloads khối lượng công việc
on trên
to lên

EN Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) is a web service that provides secure, resizable compute capacity in the cloud

VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật kích cỡ linh hoạt trên đám mây

inglês vietnamita
amazon amazon
cloud mây
web web
provides cung cấp
secure bảo mật
the dịch

EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).

VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).

inglês vietnamita
dod dod
program chương trình
cloud mây
approach tiếp cận
providers nhà cung cấp
as nhà
to làm

EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal

VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó tăng cường sử dụng điện toán đám mây cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
federal liên bang
goal mục tiêu
increase tăng
provides cung cấp
use sử dụng
this này

EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance

VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP

inglês vietnamita
cloud mây
must phải
providers nhà cung cấp
offer cấp

EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services

VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
policy chính sách
requires yêu cầu
federal liên bang
agencies cơ quan
security bảo mật
continuous liên tục
monitoring giám sát
cloud mây
of của
use sử dụng
all tất cả các

EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud

VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) thể sử dụng các Sản phẩm dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây

inglês vietnamita
federal liên bang
agency cơ quan
or hoặc
dod dod
in trong
aws aws
cloud mây
solutions giải pháp

EN AWS is a Cloud Service Provider (CSP) that offers Cloud Service Offerings (CSOs)

VI AWS một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO)

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
offers cung cấp
aws aws
cloud mây

EN The DTA continues to encourage Commonwealth agencies to use the Australian government Secure Cloud Strategy to support their adoption of cloud services.

VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.

inglês vietnamita
continues tiếp tục
use sử dụng
secure bảo mật
strategy chiến lược
agencies cơ quan
cloud mây

EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers

VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
cloud mây
customers khách hàng
providers nhà cung cấp

EN C5 (Cloud Computing Compliance Controls Catalogue) is the “cloud computing IT-Security” standard in Germany

VI C5 (Danh mục Biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây) một tiêu chuẩn “Bảo mật CNTT điện toán đám mây” ở Đức

EN CSA Cloud Controls Matrix 3.01 (CSA - Cloud Security Alliance)

VI Ma trận kiểm soát đám mây 3.01 của CSA (CSA - Liên minh Bảo mật Đám mây)

inglês vietnamita
cloud mây
controls kiểm soát
security bảo mật

EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.

VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây thể tiết kiệm tiền cho các công ty tăng sự tiện lợi cho người dùng.

inglês vietnamita
data dữ liệu
centers trung tâm
save tiết kiệm
users người dùng
cloud mây
world thế giới
companies công ty
is được
all người
in trong
to tiền
and các

EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud

VI Siêu dữ liệu người dùng cuộc họp được quản lý trên đám mây công cộng, nhưng hội thảo trực tuyến lại được tổ chức trên đám mây riêng của bạn

inglês vietnamita
cloud mây
private riêng
user dùng
and của
your bạn
while như

EN All managed cloud hosting plans run on an isolated online cloud server

VI Khi thuê gói cloud, hệ thống sẽ tạo ra một phân vùng ảo cho gói lưu trữ đám mây của riêng bạn

inglês vietnamita
all của
cloud mây
plans gói
run bạn

EN Yes. As one of the best cloud hosts, we built a custom control panel that helps you manage your cloud services easily.

VI . một trong những nhà cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi tự xây dựng bảng điều khiển thể giúp bạn quản lý dịch vụ cloud của mình một cách dễ dàng.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
of của
we chúng tôi
helps giúp
best tốt
your bạn

EN With cloud computing technology, each container has resource boundaries to ensure your cloud website stays up and running at all times, even if one of the accounts on the server is under a DDoS attack.

VI Với công nghệ điện toán đám mây, mỗi không gian chứa tài nguyên riêng đảm bảo trang web đám mây của bạn luôn hoạt động ổn định kể cả khi một trong các tài khoản trên máy chủ bị tấn công DDoS.

inglês vietnamita
cloud mây
resource tài nguyên
accounts tài khoản
attack tấn công
of của
on trên
each mỗi
ddos ddos
your bạn
website trang
all các

EN What Is the Difference Between Cloud Server and Cloud Hosting?

VI Điểm Khác Biệt Giữa Máy Chủ Cloud Cloud Hosting?

inglês vietnamita
difference khác biệt
between giữa

EN Upgrading your shared hosting plan to Cloud Startup hosting or other cloud plans is simple

VI Nâng cấp gói hosting chia sẻ lên hosting Cloud Khởi Nghiệp hoặc các gói cloud khác rất đơn giản

inglês vietnamita
other khác
or hoặc
plan gói
to lên

EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.

VI Lưu trữ đám mây Google Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google Google Drive.

EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay

VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express UnionPay

inglês vietnamita
credit tín dụng
including bao gồm
cards thẻ

EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance

VI Bản phác thảo, lên lịch đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn phân tích hiệu suất của

inglês vietnamita
major lớn
channels kênh
analyze phân tích
performance hiệu suất
across trên
and của

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền giảm tiêu thụ năng lượng.

inglês vietnamita
major chính
benefits lợi ích
continuously liên tục
purchasing mua
hardware phần cứng
energy năng lượng
need phải

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglês vietnamita
solve giải quyết
major chính
of của
in trong
payments thanh toán
accounts tài khoản

EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!

VI Bạn thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn ví Tezos hiện sẵn với bản cập nhật mới nhất!

inglês vietnamita
available có sẵn
update cập nhật
use sử dụng
your của bạn
our chúng tôi
to tiền
you bạn
latest mới

EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.

VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.

inglês vietnamita
use sử dụng
major lớn
and các
your không

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

inglês vietnamita
can cần
made thực hiện
policy chính sách
march tháng
after sau
changes thay đổi
two hai
and
the đổi
major chính
in vào

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

inglês vietnamita
team nhóm
made thực hiện
major lớn
new mới
model mô hình
changes thay đổi
of của

EN Support for all major machine learning frameworks

VI Hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning

inglês vietnamita
major chính
all tất cả các
for các

EN Amazon EC2 P3 instances support all major machine learning frameworks including TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon, and Torch

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning bao gồm TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon Torch

inglês vietnamita
amazon amazon
major chính
including bao gồm
apache apache
microsoft microsoft
all tất cả các
and các

EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers

VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn

inglês vietnamita
multiple nhiều
major chính
provided cung cấp
price giá
providers nhà cung cấp
as nhà

EN We offer leveraging of up to 150x on USDT perpetual contracts which support 14 major cryptocurrencies

VI nhiều số lần đòn bẩy để lựa chọn để đẩy cao hiệu quả việc sử dụng quỹ, cao nhất hỗ trợ đòn bẩy đến 150 lần

inglês vietnamita
which chọn
on cao
to đến

EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money

VI Các câu đố match-3 phần chính trong gameplay của Homescapes, vì vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính cách kiếm tiền chính ổn định nhất trong game

inglês vietnamita
ways cách
main chính
to tiền
the của

EN You will feel that the number is very small when upgrading major works

VI Bạn sẽ cảm thấy con số đó thật ít ỏi khi nâng cấp những công trình lớn

inglês vietnamita
feel cảm thấy
major lớn
you bạn
the khi

EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020

VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020

inglês vietnamita
policy chính sách
major chính
in trong

EN List of major affiliated companies

VI Danh sách các công ty liên kết chính

inglês vietnamita
list danh sách
major chính
of các
companies công ty

EN Grab offers 11 types of insurance policies across the six major Southeast Asian countries for our consumers, driver- and delivery-partners

VI Grab cung cấp, phân phối 11 loại sản phẩm bảo hiểm cho người dùng, Đối tác tài xế Đối tác giao hàng tại sáu quốc gia chính ở Đông Nam Á

inglês vietnamita
types loại
insurance bảo hiểm
major chính
countries quốc gia
offers cung cấp

EN Payment accepted are cash and any major credit card

VI Khoản đặt cọc này phải được nộp vào ngày bạn nhập viện

inglês vietnamita
and
any bạn

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền giảm tiêu thụ năng lượng.

inglês vietnamita
major chính
benefits lợi ích
continuously liên tục
purchasing mua
hardware phần cứng
energy năng lượng
need phải

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglês vietnamita
solve giải quyết
major chính
of của
in trong
payments thanh toán
accounts tài khoản

EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!

VI Bạn thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn ví Tezos hiện sẵn với bản cập nhật mới nhất!

inglês vietnamita
available có sẵn
update cập nhật
use sử dụng
your của bạn
our chúng tôi
to tiền
you bạn
latest mới

Mostrando 50 de 50 traduções