Traduzir "healthcare industry" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "healthcare industry" de inglês para vietnamita

Traduções de healthcare industry

"healthcare industry" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

healthcare sức khỏe y tế
industry cho cung cấp các có thể công nghiệp dịch vụ hỗ trợ ngành công nghiệp nhóm trang web tên miền với được

Tradução de inglês para vietnamita de healthcare industry

inglês
vietnamita

EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare. Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.

VI Bạn thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện tại đây.

inglês vietnamita
blog blog
canadian canada
healthcare sức khỏe
read đọc
information thông tin
aws aws
latest mới
in trong
on trên
our chúng tôi
cloud mây
you bạn

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
decision quyết định
and dịch
providers nhà cung cấp
together cùng nhau
choice chọn

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
decision quyết định
and dịch
providers nhà cung cấp
together cùng nhau
choice chọn

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
decision quyết định
and dịch
providers nhà cung cấp
together cùng nhau
choice chọn

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
decision quyết định
and dịch
providers nhà cung cấp
together cùng nhau
choice chọn

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare

VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
resources nguồn
healthcare sức khỏe
professionals các chuyên gia
and các
for cho

EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare

VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
resources nguồn
healthcare sức khỏe
professionals các chuyên gia
and các
for cho

EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare

VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
resources nguồn
healthcare sức khỏe
professionals các chuyên gia
and các
for cho

EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare

VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
resources nguồn
healthcare sức khỏe
professionals các chuyên gia
and các
for cho

EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry

VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại Công nghiệp

inglês vietnamita
company công ty
industry công nghiệp
of của
received nhận

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

inglês vietnamita
changing thay đổi
of của
consumer người tiêu dùng
industry công nghiệp

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây nỗ lực của ngành, đứng đầu các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

inglês vietnamita
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN You can also check with your healthcare provider or local pharmacy.

VI Quý vị cũng thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị hoặc hiệu thuốc ở địa phương.

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
provider nhà cung cấp
or hoặc
also cũng
with với
your của

EN Contact your doctor or healthcare provider if:

VI Liên hệ với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị nếu:

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
provider nhà cung cấp
your của
or hoặc
if nếu

EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.

VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) ở độ tuổi 18-64.

inglês vietnamita
risk rủi ro
job công việc
healthcare sức khỏe

EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.

VI Quý vị cũng thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.

inglês vietnamita
check kiểm tra
provider nhà cung cấp
or hoặc
also cũng
with với
your của
health sức khỏe

EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.

VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) từ 18 tuổi trở lên.

inglês vietnamita
risk rủi ro
job công việc
healthcare sức khỏe
of lên
and như

EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.

VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.

inglês vietnamita
documentation tài liệu
healthcare sức khỏe
provider nhà cung cấp
other khác
or hoặc
of dịch

EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated

VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
in trong
must phải

EN Do I need to be vaccinated to visit a healthcare facility?

VI Tôi cần phải tiêm vắc-xin mới được đến các cơ sở chăm sóc y tế không?

inglês vietnamita
i tôi
need cần
be được
need to phải
to đến

EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence

VI Nếu không được kiểm soát, nó thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân hành vi bạo lực

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
rights quyền
violence bạo lực
it không
to đến

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
company công ty
improve nâng cao
solutions giải pháp
and của

EN Healthcare Mobile App Launching in Columbia Asia Vietnam!

VI BHYT hỗ trợ chi chí cho bệnh nhân đặt stent tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương

inglês vietnamita
columbia columbia
in cho

EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.

VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt Tim...

inglês vietnamita
top cao
the nhận

EN Financial Services Game Tech Healthcare & Life Sciences Manufacturing Travel & Hospitality

VI Dịch vụ tài chính Công nghệ trò chơi Chăm sóc sức khỏe khoa học đời sống Sản xuất Du lịch khách sạn

inglês vietnamita
financial tài chính
healthcare sức khỏe
life sống
manufacturing sản xuất
travel du lịch
game trò chơi

EN AWS Healthcare and Life Sciences Customers

VI Khách hàng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe khoa học cuộc sống của AWS

inglês vietnamita
aws aws
healthcare sức khỏe
and của
life sống
customers khách

EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.

VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.

inglês vietnamita
efficiency hiệu suất
quality chất lượng
system hệ thống
information thông tin
electronic điện
health sức khỏe
improve cải thiện
also cũng
through thông qua

EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities

VI Tôi một đối tác của AWS SaaS BAA tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác

inglês vietnamita
aws aws
saas saas
sell bán
healthcare sức khỏe
or hoặc
other khác
solutions giải pháp
providers nhà cung cấp
and của

EN Then each healthcare provider or covered entity signs a BAA only with you, the AWS SaaS partner

VI Sau đó, mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc thực thể được bảo hiểm ký một BAA chỉ với bạn, đối tác của SaaS của AWS

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
provider nhà cung cấp
or hoặc
only của
you bạn
aws aws
saas saas
then sau
each mỗi

EN Healthcare Providers and Insurers in the Cloud

VI Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe công ty bảo hiểm trong Đám mây

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
providers nhà cung cấp
cloud mây
in trong
the dịch

EN Can you provide examples of other healthcare organizations in Canada utilizing AWS?

VI Bạn thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?

inglês vietnamita
provide cung cấp
other khác
healthcare sức khỏe
organizations tổ chức
canada canada
aws aws
you bạn
of các

EN Key Trends in Canadian Healthcare

VI Xu hướng chính trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada

inglês vietnamita
in trong
canadian canada
healthcare sức khỏe
key chính

EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare

VI Bạn thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada

inglês vietnamita
latest mới
blog blog
canadian canada
healthcare sức khỏe
read đọc
in trong
our chúng tôi
you bạn

EN Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.

VI Thông tin liên quan đến việc tuân thủ trong ngành chăm sóc sức khỏe trên AWS Cloud hiện tại đây.

inglês vietnamita
information thông tin
healthcare sức khỏe
aws aws
on trên
the đến
here đây

EN Alexa for Business (for healthcare skills only – requires Alexa Skills BAA. See HIPAA whitepaper for details)

VI Alexa for Business (chỉ dành cho các kỹ năng chăm sóc sức khỏe – yêu cầu Alexa Skills BAA. Xem sách trắng HIPAA để biết chi tiết)

EN For more information about building compliant applications on AWS, see Healthcare Providers & Insurers in the Cloud.

VI Để biết thêm thông tin về việc xây dựng các ứng dụng tuân thủ trên AWS, hãy xem phần Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe & Công ty bảo hiểm trên Đám mây.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
see xem
healthcare sức khỏe
providers nhà cung cấp
information thông tin
building xây dựng
aws aws
on trên
cloud mây
more thêm

EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic

VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng hoàn toàn không dùng chất bảo quản

inglês vietnamita
are được
the không

EN Vocabulary / Healthcare centres, doctors and consultations

VI Ngữ pháp / Dạng số nhiều của danh từ, mạo từ không xác định un, une, des

inglês vietnamita
and của

EN In São Paulo, we offer a health insurance plan through AMIL that gives you access to better facilities than those provided via basic government healthcare

VI Với văn phòng São Paulo, chúng tôi cung cấp bảo hiểm y tế qua AMIL, giúp nhân viên được khám sức khỏe tại các cơ sở y tế tốt hơn các cơ sở nằm trong gói bảo hiểm cơ bản của chính phủ

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
plan gói
basic cơ bản
we chúng tôi
offer cấp
better tốt hơn
provided cung cấp
health sức khỏe
in trong

EN Building Technologies Drive Technology Energy Healthcare Industrial Automation Mobility Services Software

VI Tự động hóa Công nghệ Tòa nhà Công nghệ Truyền động Ban Y tế Hệ thống vận chuyển Dịch vụ Năng lượng

inglês vietnamita
energy năng lượng

EN 27 March - Siemens connects healthcare providers to produce components with Additive Manufacturing

VI 27 tháng 3 - Siemens thúc đẩy công nghệ sản xuất bồi đắp trong lĩnh vực y tế

inglês vietnamita
march tháng
manufacturing sản xuất
to trong

EN 04 May - Siemens Healthineers – The new brand for Siemens’ healthcare business

VI 04 tháng 5 - Siemens Healthcare tên thương hiệu mới: Siemens Healthineers

inglês vietnamita
may tháng
new mới

EN 17 June - Siemens Healthcare Diagnostics continues its commitments to training in Vietnam

VI 17 tháng 6 - Bộ phận xét nghiệm y tế của Siemens tiếp tục phát huy cam kết trong đào tạo tại Việt Nam

inglês vietnamita
june tháng
continues tiếp tục
its của
in trong

EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence

VI Nếu không được kiểm soát, nó thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân hành vi bạo lực

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
rights quyền
violence bạo lực
it không
to đến

EN Construction, Healthcare & Hospital

VI Xây dựng, Chăm sóc sức khỏe & Dịch vụ Y tế

inglês vietnamita
construction xây dựng
healthcare sức khỏe

EN Insurance, Healthcare & Hospital

VI Cơ sở giáo dục, Chăm sóc sức khỏe & Dịch vụ Y tế

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe

Mostrando 50 de 50 traduções