EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
"healthcare providers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
healthcare | sức khỏe y tế |
providers | các nhà cung cấp dịch vụ một nhà cung cấp |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare. Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện có tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
canadian | canada |
healthcare | sức khỏe |
read | đọc |
information | thông tin |
aws | aws |
latest | mới |
in | trong |
on | trên |
our | chúng tôi |
cloud | mây |
you | bạn |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare
VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
healthcare | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
and | các |
for | cho |
EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare
VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
healthcare | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
and | các |
for | cho |
EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare
VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
healthcare | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
and | các |
for | cho |
EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare
VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
healthcare | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
and | các |
for | cho |
EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities
VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS có BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
saas | saas |
sell | bán |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
other | khác |
solutions | giải pháp |
providers | nhà cung cấp |
and | của |
EN Healthcare Providers and Insurers in the Cloud
VI Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công ty bảo hiểm trong Đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
cloud | mây |
in | trong |
the | dịch |
EN For more information about building compliant applications on AWS, see Healthcare Providers & Insurers in the Cloud.
VI Để biết thêm thông tin về việc xây dựng các ứng dụng tuân thủ trên AWS, hãy xem phần Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe & Công ty bảo hiểm trên Đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
see | xem |
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
information | thông tin |
building | xây dựng |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
more | thêm |
EN 27 March - Siemens connects healthcare providers to produce components with Additive Manufacturing
VI 27 tháng 3 - Siemens thúc đẩy công nghệ sản xuất bồi đắp trong lĩnh vực y tế
inglês | vietnamita |
---|---|
march | tháng |
manufacturing | sản xuất |
to | trong |
EN Children’s Healthcare Providers
VI Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
EN You can also check with your healthcare provider or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị hoặc hiệu thuốc ở địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
EN Contact your doctor or healthcare provider if:
VI Liên hệ với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị nếu:
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
your | của |
or | hoặc |
if | nếu |
EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.
VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.
VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
of | lên |
and | như |
EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.
VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
of | dịch |
EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated
VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe và người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư và cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
in | trong |
must | phải |
EN Do I need to be vaccinated to visit a healthcare facility?
VI Tôi có cần phải tiêm vắc-xin mới được đến các cơ sở chăm sóc y tế không?
inglês | vietnamita |
---|---|
i | tôi |
need | cần |
be | được |
need to | phải |
to | đến |
EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence
VI Nếu không được kiểm soát, nó có thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân và hành vi bạo lực
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
rights | quyền |
violence | bạo lực |
it | không |
to | đến |
EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions
VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
company | công ty |
improve | nâng cao |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN Healthcare Mobile App Launching in Columbia Asia Vietnam!
VI BHYT hỗ trợ chi chí cho bệnh nhân đặt stent tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
in | cho |
EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân có thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám và điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt là Tim...
inglês | vietnamita |
---|---|
top | cao |
the | nhận |
EN Financial Services Game Tech Healthcare & Life Sciences Manufacturing Travel & Hospitality
VI Dịch vụ tài chính Công nghệ trò chơi Chăm sóc sức khỏe và khoa học đời sống Sản xuất Du lịch và khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
healthcare | sức khỏe |
life | sống |
manufacturing | sản xuất |
travel | du lịch |
game | trò chơi |
EN AWS Healthcare and Life Sciences Customers
VI Khách hàng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và khoa học cuộc sống của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
healthcare | sức khỏe |
and | của |
life | sống |
customers | khách |
EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.
VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất và chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
information | thông tin |
electronic | điện |
health | sức khỏe |
improve | cải thiện |
also | cũng |
through | thông qua |
EN Then each healthcare provider or covered entity signs a BAA only with you, the AWS SaaS partner
VI Sau đó, mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc thực thể được bảo hiểm ký một BAA chỉ với bạn, đối tác của SaaS của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
only | của |
you | bạn |
aws | aws |
saas | saas |
then | sau |
each | mỗi |
EN Can you provide examples of other healthcare organizations in Canada utilizing AWS?
VI Bạn có thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
other | khác |
healthcare | sức khỏe |
organizations | tổ chức |
canada | canada |
aws | aws |
you | bạn |
of | các |
EN Key Trends in Canadian Healthcare
VI Xu hướng chính trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
canadian | canada |
healthcare | sức khỏe |
key | chính |
EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
blog | blog |
canadian | canada |
healthcare | sức khỏe |
read | đọc |
in | trong |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.
VI Thông tin liên quan đến việc tuân thủ trong ngành chăm sóc sức khỏe trên AWS Cloud hiện có tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
healthcare | sức khỏe |
aws | aws |
on | trên |
the | đến |
here | đây |
EN Alexa for Business (for healthcare skills only – requires Alexa Skills BAA. See HIPAA whitepaper for details)
VI Alexa for Business (chỉ dành cho các kỹ năng chăm sóc sức khỏe – yêu cầu có Alexa Skills BAA. Xem sách trắng HIPAA để biết chi tiết)
EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic
VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
the | không |
EN Vocabulary / Healthcare centres, doctors and consultations
VI Ngữ pháp / Dạng số nhiều của danh từ, mạo từ không xác định un, une, des
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções