EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility
"mobility services software" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility
VI Cổng thông tin giải pháp mobility của Bosch cung cấp các nội dung chính về giải pháp mobility kết nối, giải pháp mobility tự động, động cơ và giải pháp mobility điện
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
connected | kết nối |
of | của |
EN Bosch brings together comprehensive expertise in vehicle technology with hardware, software, and services to offer complete mobility solutions.
VI Bosch kết hợp chuyên môn toàn diện về công nghệ cho xe, bao gồm: giải pháp phần cứng, phần mềm và dịch vụ để cung cấp các giải pháp mobility hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
complete | hoàn chỉnh |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
and | các |
to | phần |
EN Building Technologies Drive Technology Energy Healthcare Industrial Automation Mobility Services Software
VI Tự động hóa Công nghệ Tòa nhà Công nghệ Truyền động Ban Y tế Hệ thống vận chuyển Dịch vụ Năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS
VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
easy | dễ dàng |
find | tìm kiếm |
test | thử nghiệm |
buy | mua |
deploy | triển khai |
on | trên |
thousands | nghìn |
and | các |
runs | chạy |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN Innovative technologies and shared-mobility solutions
VI Công nghệ tiên tiến và giải pháp chia sẻ chuyến đi
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts
VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
needs | nhu cầu |
modern | hiện đại |
EN The way the internet of things is transforming the world offers great opportunities for many sectors such as manufacturing, mobility, energy management, and more
VI Internet vạn vật đang thay đổi thế giới và sẽ mang lại nhiều cơ hội cho các lĩnh vực như sản xuất, giao thông, quản lý năng lượng và nhiều ngành khác
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
world | thế giới |
manufacturing | sản xuất |
energy | năng lượng |
many | nhiều |
such | các |
EN Bosch develops innovative solutions that facilitate new mobility offerings
VI Bosch phát triển các giải pháp tiên tiến hỗ trợ cho các loại hình di chuyển mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
that | cho |
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN As a leading IoT provider, Bosch offers innovative solutions for smart homes, Industry 4.0, and connected mobility
VI Là tập đoàn tiên phong về Internet Vạn Vật (IoT), Bosch cung cấp các giải pháp sáng tạo cho Nhà thông minh, Công nghiệp 4.0, và Giao thông kết nối
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
innovative | sáng tạo |
smart | thông minh |
industry | công nghiệp |
connected | kết nối |
solutions | giải pháp |
and | các |
as | nhà |
for | cho |
EN Bosch is pursuing a vision of mobility that is sustainable, safe, and exciting
VI Bosch theo đuổi tầm nhìn về việc di chuyển bền vững, an toàn, và thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
sustainable | bền vững |
safe | an toàn |
EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.
VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới và góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động và sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
new | mới |
solutions | giải pháp |
efficiency | hiệu suất |
of | của |
you | bạn |
EN Do you want to help shape the future of mobility solutions?
VI Bạn có muốn góp phần định hình tương lai của các giải pháp di động không?
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
of | của |
solutions | giải pháp |
want | muốn |
you | bạn |
EN Question: 5G is intended to be the technical answer to the demand for increasing mobility. For this to work in an industrial environment, special requirements must be met. What are these requirements from the industry's point of view?
VI Câu hỏi: 5G được coi là chìa khóa cho nhu cầu ngày càng tăng về tính di động. Để 5G có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp, cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
these | các |
EN 28 May - Siemens Mobility finalizes contract for 2,000km high-speed rail system in Egypt
VI 28 tháng 5 - Siemens Mobility đạt thỏa thuận cung cấp hệ thống đường sắt cao tốc 2.000 km tại Ai Cập
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
may | tháng |
high | cao |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN Mobility Matters provides free door-through-door transportation to seniors and veterans who need escorted rides
VI Vấn đề di động cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nhà miễn phí cho người cao tuổi và cựu chiến binh cần được hộ tống
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.
VI Các giải pháp phần cứng và phần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối và phần mềm thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
production | sản xuất |
process | quy trình |
connected | kết nối |
intelligent | thông minh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
for | cho |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN The software will require your signature to e-file the return. Depending on the software, you will have one or both of the following options:
VI Phần mềm sẽ yêu cầu chữ ký của bạn đễ e-file tờ khai. Tùy theo phần mềm, bạn sẽ có một hoặc cả hai tùy chọn sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
require | yêu cầu |
or | hoặc |
of | của |
depending | theo |
options | chọn |
your | bạn |
following | sau |
EN Zoom may, in its sole discretion, (i) discontinue the Services, or (ii) modify the features or functionality of the Services or Software.
VI Zoom có thể toàn quyền (i) ngưng Dịch vụ hoặc (ii) sửa đổi các tính năng hoặc chức năng của Dịch vụ hoặc Phần mềm.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
features | tính năng |
functionality | chức năng |
software | phần mềm |
of the | phần |
EN The Services or Software may interoperate, integrate, or be used in connection with third party offerings and services (?Third-Party Offerings?)
VI Dịch vụ hoặc Phần mềm có thể tương kết, tích hợp hoặc được sử dụng cùng với các sản phẩm và dịch vụ bên thứ ba (“Dịch vụ bên thứ ba”)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
integrate | tích hợp |
used | sử dụng |
and | các |
EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries
VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm và máy tính
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
over | hơn |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
industries | công nghiệp |
and | các |
EN Providing fascinating technologies for everyday life through transformation of sensors, software and services
VI Chúng tôi cung cấp các công nghệ tiên tiến cho cuộc sống hàng ngày thông qua việc tích hợp các cảm biến, phần mềm và dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
software | phần mềm |
providing | cung cấp |
through | qua |
and | các |
EN Further activities involve two-wheelers, commercial as well as off-highway vehicles, and engineering and software services.
VI Ngoài ra Tập đoàn Bosch còn tham gia lĩnh vực về xe hai bánh, xe thương mại và xe địa hình cũng như các dịch vụ kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
two | hai |
and | như |
EN You should refer to your tax software or tax professional for ways to file and pay electronically using e-file services
VI Quý vị nên tham khảo nhu liệu thuế hay chuyên viên thuế để biết cách nộp và trả tiền bằng điện tử sử dụng dịch vụ e-file
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
ways | cách |
file | file |
using | sử dụng |
and | dịch |
EN We may provide the Services and Software through Zoom Video Communications, Inc., our affiliate(s), or both
VI Chúng tôi có thể cung cấp Dịch vụ và Phần mềm thông qua Zoom Video Communications, Inc., (các) công ty con của Zoom, hoặc cả hai
inglês | vietnamita |
---|---|
and | tôi |
video | video |
both | hai |
through | qua |
EN You may only use the Services and Software in accordance with the terms and subject to the conditions of this Agreement.
VI Bạn chỉ có thể sử dụng Dịch vụ và Phần mềm theo các điều khoản và tuân theo các điều kiện của Thỏa thuận này.
inglês | vietnamita |
---|---|
accordance | theo |
EN You may be required to provide information about yourself to register for and to access or use the Services and Software
VI Bạn có thể cần phải cung cấp thông tin về bản thân để đăng ký và truy cập hoặc sử dụng Dịch vụ và Phần mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
EN You may also be asked to choose a username and password to access or use the Services and Software
VI Bạn cũng có thể được yêu cầu chọn tên người dùng và mật khẩu để truy cập hoặc sử dụng Dịch vụ và Phần mềm
EN Your right to use or access the Services and Software is personal to you and not assignable or transferable
VI Quyền sử dụng hoặc truy cập Dịch vụ và Phần mềm là quyền của riêng bạn và không thể chuyển nhượng hoặc chuyển giao
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
your | riêng |
EN You acknowledge and agree that your access to and use of the Services and Software under this Section 3.1 (and as otherwise provided in this Agreement) is revocable in Zoom?s sole discretion.
VI Bạn thừa nhận và đồng ý rằng Zoom có thể toàn quyền thu hồi quyền truy cập và sử dụng Dịch vụ và Phần mềm của bạn theo Phần 3.1 (và theo quy định khác trong Thỏa thuận này).
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
under | theo |
in | trong |
use | sử dụng |
of | của |
your | bạn |
access | truy cập |
section | phần |
EN You are responsible for your and your End Users? access to and use of the Services and Software
VI Bạn chịu trách nhiệm về quyền truy cập và sử dụng Dịch vụ và Phần mềm của bạn và Người dùng cuối của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
users | người dùng |
software | phần mềm |
access | truy cập |
use | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
you | bạn |
to | phần |
EN Zoom may use consultants, contractors, service providers, subprocessors, and other Zoom-authorized third parties in connection with the delivery of the Services or Software
VI Zoom có thể sử dụng các tư vấn viên, nhà thầu, nhà cung cấp dịch vụ, bên xử lý phụ và các bên thứ ba khác do Zoom ủy quyền liên quan đến việc cung cấp Dịch vụ hoặc Phần mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
and | các |
the | dịch |
EN You affirm that you are of legal age to enter into this Agreement and to use the Services and Software
VI Bạn khẳng định rằng bạn đủ tuổi hợp pháp để ký kết Thỏa thuận này và sử dụng Dịch vụ và Phần mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
you | bạn |
to | phần |
this | này |
EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5
VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ và Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
access | truy cập |
rights | quyền |
in | trong |
of the | phần |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traduções