Traduzir "healthcare data breaches" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "healthcare data breaches" de inglês para vietnamita

Traduções de healthcare data breaches

"healthcare data breaches" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

healthcare sức khỏe y tế
data bạn bạn có thể chi tiết có thể cơ sở dữ liệu dịch vụ dữ liệu file muốn nên nội dung thông tin

Tradução de inglês para vietnamita de healthcare data breaches

inglês
vietnamita

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

inglêsvietnamita
blockchặn
beforetrước

EN CrowdStrike provides endpoint protection to stop breaches

VI CrowdStrike cung cấp bảo vệ điểm cuối để ngăn chặn vi phạm

inglêsvietnamita
providescung cấp

EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare. Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.

VI Bạn thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện tại đây.

inglêsvietnamita
blogblog
canadiancanada
healthcaresức khỏe
readđọc
informationthông tin
awsaws
latestmới
introng
ontrên
ourchúng tôi
cloudmây
youbạn

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
decisionquyết định
anddịch
providersnhà cung cấp
togethercùng nhau
choicechọn

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
decisionquyết định
anddịch
providersnhà cung cấp
togethercùng nhau
choicechọn

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
decisionquyết định
anddịch
providersnhà cung cấp
togethercùng nhau
choicechọn

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
decisionquyết định
anddịch
providersnhà cung cấp
togethercùng nhau
choicechọn

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

inglêsvietnamita
alsocũng
eventssự kiện
wechúng tôi
andcủa
whilecác

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

inglêsvietnamita
alsocũng
eventssự kiện
wechúng tôi
andcủa
whilecác

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

inglêsvietnamita
alsocũng
eventssự kiện
wechúng tôi
andcủa
whilecác

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

inglêsvietnamita
alsocũng
eventssự kiện
wechúng tôi
andcủa
whilecác

EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare

VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
healthcaresức khỏe
professionalscác chuyên gia
andcác
forcho

EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare

VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
healthcaresức khỏe
professionalscác chuyên gia
andcác
forcho

EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare

VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
healthcaresức khỏe
professionalscác chuyên gia
andcác
forcho

EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare

VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
healthcaresức khỏe
professionalscác chuyên gia
andcác
forcho

EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.

VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
centerstrung tâm
solutiongiải pháp
thegiải
choicelựa chọn
clientkhách hàng
wechúng tôi
likeliệu
allcủa
youbạn

EN You can also check with your healthcare provider or local pharmacy.

VI Quý vị cũng thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị hoặc hiệu thuốc ở địa phương.

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
providernhà cung cấp
orhoặc
alsocũng
withvới
yourcủa

EN Contact your doctor or healthcare provider if:

VI Liên hệ với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị nếu:

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
providernhà cung cấp
yourcủa
orhoặc
ifnếu

EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.

VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.

inglêsvietnamita
riskrủi ro
jobcông việc
healthcaresức khỏe

EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.

VI Quý vị cũng thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
providernhà cung cấp
orhoặc
alsocũng
withvới
yourcủa
healthsức khỏe

EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.

VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.

inglêsvietnamita
riskrủi ro
jobcông việc
healthcaresức khỏe
oflên
andnhư

EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.

VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.

inglêsvietnamita
documentationtài liệu
healthcaresức khỏe
providernhà cung cấp
otherkhác
orhoặc
ofdịch

EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated

VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe và người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư và sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
introng
mustphải

EN Do I need to be vaccinated to visit a healthcare facility?

VI Tôi cần phải tiêm vắc-xin mới được đến các sở chăm sóc y tế không?

inglêsvietnamita
itôi
needcần
beđược
need tophải
tođến

EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence

VI Nếu không được kiểm soát, nó thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân và hành vi bạo lực

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
rightsquyền
violencebạo lực
itkhông
tođến

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
companycông ty
improvenâng cao
solutionsgiải pháp
andcủa

EN Healthcare Mobile App Launching in Columbia Asia Vietnam!

VI BHYT hỗ trợ chi chí cho bệnh nhân đặt stent tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương

inglêsvietnamita
columbiacolumbia
incho

EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.

VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám và điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt là Tim...

inglêsvietnamita
topcao
thenhận

EN Financial Services Game Tech Healthcare & Life Sciences Manufacturing Travel & Hospitality

VI Dịch vụ tài chính Công nghệ trò chơi Chăm sóc sức khỏe và khoa học đời sống Sản xuất Du lịch và khách sạn

inglêsvietnamita
financialtài chính
healthcaresức khỏe
lifesống
manufacturingsản xuất
traveldu lịch
gametrò chơi

EN AWS Healthcare and Life Sciences Customers

VI Khách hàng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và khoa học cuộc sống của AWS

inglêsvietnamita
awsaws
healthcaresức khỏe
andcủa
lifesống
customerskhách

EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.

VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất và chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.

inglêsvietnamita
efficiencyhiệu suất
qualitychất lượng
systemhệ thống
informationthông tin
electronicđiện
healthsức khỏe
improvecải thiện
alsocũng
throughthông qua

EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities

VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác

inglêsvietnamita
awsaws
saassaas
sellbán
healthcaresức khỏe
orhoặc
otherkhác
solutionsgiải pháp
providersnhà cung cấp
andcủa

EN Then each healthcare provider or covered entity signs a BAA only with you, the AWS SaaS partner

VI Sau đó, mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc thực thể được bảo hiểm ký một BAA chỉ với bạn, đối tác của SaaS của AWS

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
providernhà cung cấp
orhoặc
onlycủa
youbạn
awsaws
saassaas
thensau
eachmỗi

EN Healthcare Providers and Insurers in the Cloud

VI Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công ty bảo hiểm trong Đám mây

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
providersnhà cung cấp
cloudmây
introng
thedịch

EN Can you provide examples of other healthcare organizations in Canada utilizing AWS?

VI Bạn thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?

inglêsvietnamita
providecung cấp
otherkhác
healthcaresức khỏe
organizationstổ chức
canadacanada
awsaws
youbạn
ofcác

EN Key Trends in Canadian Healthcare

VI Xu hướng chính trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada

inglêsvietnamita
introng
canadiancanada
healthcaresức khỏe
keychính

EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare

VI Bạn thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada

inglêsvietnamita
latestmới
blogblog
canadiancanada
healthcaresức khỏe
readđọc
introng
ourchúng tôi
youbạn

EN Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.

VI Thông tin liên quan đến việc tuân thủ trong ngành chăm sóc sức khỏe trên AWS Cloud hiện tại đây.

inglêsvietnamita
informationthông tin
healthcaresức khỏe
awsaws
ontrên
theđến
heređây

EN Alexa for Business (for healthcare skills only – requires Alexa Skills BAA. See HIPAA whitepaper for details)

VI Alexa for Business (chỉ dành cho các kỹ năng chăm sóc sức khỏe – yêu cầu Alexa Skills BAA. Xem sách trắng HIPAA để biết chi tiết)

EN For more information about building compliant applications on AWS, see Healthcare Providers & Insurers in the Cloud.

VI Để biết thêm thông tin về việc xây dựng các ứng dụng tuân thủ trên AWS, hãy xem phần Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe & Công ty bảo hiểm trên Đám mây.

inglêsvietnamita
applicationscác ứng dụng
seexem
healthcaresức khỏe
providersnhà cung cấp
informationthông tin
buildingxây dựng
awsaws
ontrên
cloudmây
morethêm

EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic

VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản

inglêsvietnamita
aređược
thekhông

EN Vocabulary / Healthcare centres, doctors and consultations

VI Ngữ pháp / Dạng số nhiều của danh từ, mạo từ không xác định un, une, des

inglêsvietnamita
andcủa

EN In São Paulo, we offer a health insurance plan through AMIL that gives you access to better facilities than those provided via basic government healthcare

VI Với văn phòng São Paulo, chúng tôi cung cấp bảo hiểm y tế qua AMIL, giúp nhân viên được khám sức khỏe tại các sở y tế tốt hơn các sở nằm trong gói bảo hiểm bản của chính phủ

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm
plangói
basiccơ bản
wechúng tôi
offercấp
bettertốt hơn
providedcung cấp
healthsức khỏe
introng

EN Building Technologies Drive Technology Energy Healthcare Industrial Automation Mobility Services Software

VI Tự động hóa Công nghệ Tòa nhà Công nghệ Truyền động Ban Y tế Hệ thống vận chuyển Dịch vụ Năng lượng

inglêsvietnamita
energynăng lượng

EN 27 March - Siemens connects healthcare providers to produce components with Additive Manufacturing

VI 27 tháng 3 - Siemens thúc đẩy công nghệ sản xuất bồi đắp trong lĩnh vực y tế

inglêsvietnamita
marchtháng
manufacturingsản xuất
totrong

EN 04 May - Siemens Healthineers – The new brand for Siemens’ healthcare business

VI 04 tháng 5 - Siemens Healthcare tên thương hiệu mới: Siemens Healthineers

inglêsvietnamita
maytháng
newmới

EN 17 June - Siemens Healthcare Diagnostics continues its commitments to training in Vietnam

VI 17 tháng 6 - Bộ phận xét nghiệm y tế của Siemens tiếp tục phát huy cam kết trong đào tạo tại Việt Nam

inglêsvietnamita
junetháng
continuestiếp tục
itscủa
introng

EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence

VI Nếu không được kiểm soát, nó thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân và hành vi bạo lực

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
rightsquyền
violencebạo lực
itkhông
tođến

EN Construction, Healthcare & Hospital

VI Xây dựng, Chăm sóc sức khỏe & Dịch vụ Y tế

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
healthcaresức khỏe

EN Insurance, Healthcare & Hospital

VI sở giáo dục, Chăm sóc sức khỏe & Dịch vụ Y tế

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe

Mostrando 50 de 50 traduções