Traduzir "security management program" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "security management program" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de security management program

inglês
vietnamita

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?

VI ?Liệu tôi thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?

inglês vietnamita
program chương trình
another khác
my của tôi
use sử dụng
and của

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản cơn đau tổng thể của họ

inglês vietnamita
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm

EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.

VI tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản bảo mật của chúng tôi là toàn diện theo biện pháp thực hành đầu ngành.

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
standard tiêu chuẩn
by qua
security bảo mật
program chương trình
comprehensive toàn diện
practices thực hành
and của
external ngoài
our chúng tôi

EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)

VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS

inglês vietnamita
certification chứng nhận
under theo
standard tiêu chuẩn
security bảo mật
program chương trình
monitoring giám sát
annual năm

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, lãnh đạo cao nhất về lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
and các
top cao
regularly thường

EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).

VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglês vietnamita
program chương trình
benefit lợi ích
is được
at tại
our chúng tôi
you bạn
with với

EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author

VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình tác giả

inglês vietnamita
channel kênh
program chương trình
name tên
and thị
with theo
the của

EN If the comparison offer is part of a loyalty program, rewards program, or member’s discount.

VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là một phần của chương trình khách hàng thân thiết hoặc phần thưởng, giảm giá cho thành viên.

inglês vietnamita
if nếu
comparison so sánh
offer cho
part phần
of của
program chương trình
rewards phần thưởng
or hoặc

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglês vietnamita
program chương trình
benefit lợi ích
is được
at tại
our chúng tôi
you bạn
with với

EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).

VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglês vietnamita
program chương trình
benefit lợi ích
is được
at tại
our chúng tôi
you bạn
with với

EN We will provide a point program (hereinafter referred to as "the same program").

VI Chúng tôi sẽ cung cấp một chương trình tích điểm (sau đây gọi là "chương trình tương tự").

inglês vietnamita
we chúng tôi
provide cung cấp
program chương trình

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Partner Program Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglês vietnamita
system hệ thống
status tình trạng
program chương trình
payment thanh toán
to phần
pricing giá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglês vietnamita
system hệ thống
status tình trạng
program chương trình
payment thanh toán
to phần
pricing giá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglês vietnamita
system hệ thống
status tình trạng
program chương trình
payment thanh toán
to phần
pricing giá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglês vietnamita
system hệ thống
status tình trạng
program chương trình
payment thanh toán
to phần
pricing giá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglês vietnamita
system hệ thống
status tình trạng
program chương trình
payment thanh toán
to phần
pricing giá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglês vietnamita
system hệ thống
status tình trạng
program chương trình
payment thanh toán
to phần
pricing giá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglês vietnamita
system hệ thống
status tình trạng
program chương trình
payment thanh toán
to phần
pricing giá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglês vietnamita
system hệ thống
status tình trạng
program chương trình
payment thanh toán
to phần
pricing giá

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglês vietnamita
program chương trình
benefit lợi ích
is được
at tại
our chúng tôi
you bạn
with với

EN We have two great options: You can refer your clients through the Marketing Agency Affiliate Program, or resell to your clients by joining the GetResponse MAX Partnership Program.

VI Chúng tôi hai lựa chọn: Bạn thể giới thiệu khách hàng thông qua Chương trình Tiếp Thị Liên Kết Marketing Agency, hay bán lại cho khách hàng bằng cách tham gia chương trình Đối Tác GetResponse MAX.

inglês vietnamita
marketing marketing
program chương trình
we chúng tôi
clients khách hàng
options lựa chọn
two hai
you bạn
through thông qua

EN register for program and pay the program fee

VI đăng ký đóng phí tham gia chương trình

inglês vietnamita
program chương trình
fee phí

EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;

VI Thiết kế thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện các hình thức quản rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty kiến trúc;

inglês vietnamita
and các
comprehensive toàn diện
information thông tin
security bảo mật
other khác
company công ty
architecture kiến trúc
controls kiểm soát

EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.

VI Áp dụng một quy trình quản bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.

inglês vietnamita
process quy trình
information thông tin
security bảo mật
needs nhu cầu
controls kiểm soát
our chúng tôi

EN The Information Security Management System (ISMS) required under this standard defines how AWS perpetually manages security in a holistic, comprehensive way.

VI Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) mà tiêu chuẩn này yêu cầu xác định cách AWS liên tục quản vấn đề bảo mật theo một cách tổng thể toàn diện.

inglês vietnamita
information thông tin
security bảo mật
system hệ thống
required yêu cầu
under theo
standard tiêu chuẩn
aws aws
comprehensive toàn diện
way cách

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

inglês vietnamita
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN This strategy was followed by a federal requirement released in December 2011 establishing the Federal Risk and Authorization Management Program (FedRAMP)

VI Tiếp nối chiến lược này là một yêu cầu liên bang vào tháng 12/2011, thành lập Chương trình quản rủi ro cấp phép liên bang (FedRAMP)

inglês vietnamita
strategy chiến lược
federal liên bang
requirement yêu cầu
risk rủi ro
and
authorization cấp phép
program chương trình

EN The FedRAMP Program Management Office (PMO) has outlined the following requirements for FedRAMP compliance:

VI Văn phòng Quản Chương trình (PMO) của FedRAMP đã vạch ra các yêu cầu tuân thủ FedRAMP sau đây:

inglês vietnamita
program chương trình
following sau
requirements yêu cầu
office văn phòng
the của

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

inglês vietnamita
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN This program is design to give you the breadth of experience and exposure to help you move into management role.

VI Chương trình này được thiết kế để giúp bạn phát triển kỹ năng của mình ở vai trò quản

inglês vietnamita
program chương trình
help giúp
you bạn
this này

EN Join us for an internship, as a working student, or take part in our talent relationship management program “students@bosch” and realize great innovations with us.

VI Tham gia kì thực tập với chúng tôi khám phá tất cả cơ hội đang chờ đợi bạn.

EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"

VI Các biện pháp bảo mậtkhách hàng thực hiện vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"

EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"

VI Các biện pháp bảo mậtkhách hàng triển khai vận hành liên quan tới việc bảo mật cho nội dung ứng dụng của khách hàng của họ mà sử dụng dịch vụ AWS - "bảo mật trong đám mây"

inglês vietnamita
security bảo mật
implement triển khai
operate vận hành
use sử dụng
of của
aws aws
in trong
cloud mây
customers khách
make cho

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

inglês vietnamita
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN Government program to assess security of public cloud services in Japan

VI Chương trình của chính phủ nhằm đánh giá tính bảo mật của các dịch vụ đám mây công cộng tại Nhật Bản

inglês vietnamita
program chương trình
security bảo mật
of của
cloud mây

EN For additional information, see your agency’s information system security program or policy.

VI Để biết thêm thông tin, hãy xem chương trình hoặc chính sách bảo mật hệ thống thông tin của cơ quan bạn.

inglês vietnamita
system hệ thống
security bảo mật
program chương trình
or hoặc
policy chính sách
information thông tin
for thêm
see bạn

EN The services in scope of the AWS GovCloud (US) JAB P-ATO boundary at high baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.

VI Bạn thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS GovCloud (US) thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản cao trong Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.

inglês vietnamita
scope phạm vi
aws aws
high cao
security bảo mật
program chương trình
in trong
of của

EN For more information about the standard, see Cryptographic Module Validation Program on the NIST Computer Security Resource Center website.

VI Để biết thêm thông tin về tiêu chuẩn, hãy xem Chương trình xác thực mô-đun mậttrên trang web của Trung tâm tài nguyên bảo mật máy tính NIST.

inglês vietnamita
see xem
program chương trình
computer máy tính
security bảo mật
resource tài nguyên
center trung tâm
information thông tin
on trên
standard tiêu chuẩn
more thêm

EN Information Security Registered Assessors Program (IRAP)

VI Chương trình đánh giá viên đăng ký bảo mật thông tin (IRAP)

inglês vietnamita
information thông tin
security bảo mật
program chương trình

EN The services in scope of the AWS US East-West JAB P-ATO boundary at Moderate baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.

VI Bạn thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS Đông-Tây Hoa Kỳ thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản Trung bình trong Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của Chương trình tuân thủ.

inglês vietnamita
scope phạm vi
aws aws
security bảo mật
program chương trình
in trong
of của

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Management Automation - Management operations

VI Quản trị tự động hóa Quản trị vận hành

EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.

VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling các dịch vụ Công cụ quản AWS khác.

inglês vietnamita
blog blog
aws aws
other khác
more thêm
and các

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

Mostrando 50 de 50 traduções