Traduzir "management operations" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "management operations" de inglês para vietnamita

Traduções de management operations

"management operations" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

management cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển
operations các các hoạt động của hoạt động sử dụng tất cả ứng dụng

Tradução de inglês para vietnamita de management operations

inglês
vietnamita

EN Management Automation - Management operations

VI Quản trị tự động hóa Quản trị vận hành

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN All of the above operations are performed based on fairly simple operations

VI Tất cả những hoạt động trên được thực hiện dựa trên các thao tác khá đơn giản

inglês vietnamita
all các
based dựa trên
on trên

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, lãnh đạo cao nhất về lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
and các
top cao
regularly thường

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.

VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling các dịch vụ Công cụ quản AWS khác.

inglês vietnamita
blog blog
aws aws
other khác
more thêm
and các

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams

VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản hàng tháng trình bày chúng tới các nhóm quản khác

inglês vietnamita
reports báo cáo
other khác
teams nhóm
monthly hàng tháng
you bạn
also cũng
and các

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản tài sản cố định.

inglês vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync

VI Quản thiết bị: Quản theo dõi từ xa qua Logitech Sync

inglês vietnamita
remote xa
via qua

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản cơn đau tổng thể của họ

inglês vietnamita
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity

VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ An ninh mạng

EN Simplifying Data Center IT Operations at MNC Bank

VI Đơn giản hóa hoạt động trung tâm dữ liệu tại ngân hàng MNC

inglês vietnamita
data dữ liệu
center trung tâm
at tại
bank ngân hàng

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong ngoài nước.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
projects tổ chức
in trong
have cho
and dịch

EN Presentations andStreamline operations with remote locations

VI Trình bày hoặcHợp hóa các hoạt động với các vị trí từ xa

inglês vietnamita
remote xa

EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain

VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain

inglês vietnamita
used sử dụng
on trên

EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.

VI hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai tương tác với các hợp đồng thông minh.

inglês vietnamita
payments thanh toán
video video
or hoặc
deploying triển khai
smart thông minh

EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;

VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi lưu trữ giá trị, quản tạo các tài sản kỹ thuật số ;

inglês vietnamita
and các
creating tạo
assets tài sản

EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
rules quy tắc
security bảo mật
workloads khối lượng công việc
you bạn
also cũng

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

inglês vietnamita
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

inglês vietnamita
blocking chặn
variety nhiều
reliable tin cậy
message tin nhắn
require yêu cầu
as như
offer cấp
or hoặc
list danh sách

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

inglês vietnamita
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations

VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho

inglês vietnamita
integration tích hợp
with với

EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]

VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]

inglês vietnamita
in trong
down xuống
optimization tối ưu hóa
of của

EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.

VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả tỷ lệ hao phí trong vận hành

inglês vietnamita
reports báo cáo
control kiểm soát
various khác nhau
in trong
and các

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglês vietnamita
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.

VI Các quy trình hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.

inglês vietnamita
processes quy trình
companies công ty
day ngày
we chúng tôi
of của
thousands nghìn
every mỗi
your bạn
work làm
single

EN Group Managing Director of Operations

VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành

inglês vietnamita
group đoàn

EN Who is paying for all system operations and maintenance?

VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động bảo trì hệ thống?

inglês vietnamita
system hệ thống
all tất cả các

EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract

VI Các chi phí vận hành bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS

inglês vietnamita
provided cung cấp
saas saas
contract hợp đồng
costs phí
and
monthly hàng tháng
in trong
the này

EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.

VI Cựu CEO Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.

inglês vietnamita
product sản phẩm
at tại

EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.

VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe VP của Lang Live.

inglês vietnamita
regional khu vực
at tại
and thị
the của

EN Quynh Vo - Supply Chain & Operations Director

VI Bà Võ Thị Thúy Quỳnh, Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Vận Hành

inglês vietnamita
chain chuỗi

EN Supply Chain & Operations Director

VI Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Vận Hành

inglês vietnamita
chain chuỗi

EN Learn how to transform your manufacturing operations to optimize production.

VI Tìm hiểu cách chuyển đổi hoạt động sản xuất để tối ưu hóa sản xuất.

inglês vietnamita
learn hiểu
optimize tối ưu hóa
production sản xuất

EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data

VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến

inglês vietnamita
use sử dụng
amazon amazon
data dữ liệu
perform thực hiện
aws aws
lambda lambda
function hàm
analyze phân tích
you bạn
such các
and của

EN William Hill streamlines operations and reduces costs using VMware Cloud on AWS

VI William Hill tinh giản hoạt động giảm chi phí bằng cách sử dụng VMware Cloud on AWS

inglês vietnamita
and bằng
reduces giảm
using sử dụng
vmware vmware
aws aws

EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.

VI Nghĩa là, bạn thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
move di chuyển
applications các ứng dụng
environments môi trường
aws aws
without không
purchase mua
new mới
hardware phần cứng
between giữa
your bạn
and các

EN Cluster instances also provide significantly increased throughput making them well suited for customer applications that need to perform network-intensive operations

VI Các phiên bản cụm máy chủ cũng tăng đáng kể thông lượng, khiến các phiên bản này trở thành lựa chọn thích hợp dành cho các ứng dụng của khách hàng cần khả năng vận hành nặng về mạng

inglês vietnamita
increased tăng
applications các ứng dụng
need cần
cluster cụm
network mạng
customer khách hàng
that này
also cũng
provide cho

EN Within the FedRAMP Concept of Operations (CONOPS), after an authorization has been granted, the CSP’s security posture is monitored according to the assessment and authorization process

VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá cấp phép

inglês vietnamita
authorization cấp phép
security bảo mật
according theo
process quy trình
of của
within trong
after sau

EN Presentations andStreamline operations with remote locations

VI Trình bày hoặcHợp hóa các hoạt động với các vị trí từ xa

inglês vietnamita
remote xa

EN EDION is engaged in daily recycling operations to help reduce the amount of waste and promote the effective use of resources.

VI EDION tham gia vào các hoạt động tái chế hàng ngày để giúp giảm lượng chất thải thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.

inglês vietnamita
help giúp
reduce giảm
amount lượng
use sử dụng
and
resources tài nguyên

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

inglês vietnamita
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

Mostrando 50 de 50 traduções