Traduzir "top management" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "top management" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de top management

inglês
vietnamita

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, lãnh đạo cao nhất về lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
and các
top cao
regularly thường

EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)

VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 ( bốn trong số này nằm trong top 100)

inglês vietnamita
four bốn
the trường
in trong
of này

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 20 trong top 500.

inglês vietnamita
ranking xếp hạng
world thế giới
canadian canada
institutions tổ chức
four bốn
and
in trong
the của

EN Energy Management System Business Top

VI Hệ thống quản năng lượng hàng đầu

inglês vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống
top hàng đầu

EN Energy Management System Business Top

VI Hệ thống quản năng lượng hàng đầu

inglês vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống
top hàng đầu

EN TOP Professional Community Management Companies in the World

VI Chuyên gia hàng đầu Quản cộng đồng Các công ty ở thế giới

inglês vietnamita
top hàng đầu
world thế giới
companies công ty

EN List of TOP 589 Community Management Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.

VI Danh sách 589 Quản cộng đồng Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ ​​cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.

inglês vietnamita
list danh sách
top hàng đầu
world thế giới
marketing marketing
of của
our chúng tôi
your bạn
most các

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Management Automation - Management operations

VI Quản trị tự động hóa Quản trị vận hành

EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.

VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling các dịch vụ Công cụ quản AWS khác.

inglês vietnamita
blog blog
aws aws
other khác
more thêm
and các

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị tài chính, công việc của bạn sẽ đảm bảo rằng nhóm quản tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams

VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản hàng tháng trình bày chúng tới các nhóm quản khác

inglês vietnamita
reports báo cáo
other khác
teams nhóm
monthly hàng tháng
you bạn
also cũng
and các

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản tài sản cố định.

inglês vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync

VI Quản thiết bị: Quản theo dõi từ xa qua Logitech Sync

inglês vietnamita
remote xa
via qua

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản cơn đau tổng thể của họ

inglês vietnamita
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.

VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.

inglês vietnamita
or hoặc
see xem
list danh sách
top hàng đầu
by qua
using sử dụng

EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."

VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần trên hết chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.

inglês vietnamita
improved cải thiện
saving tiết kiệm
time thời gian
usage sử dụng
monthly hàng tháng
our chúng tôi
on trên
with với
were được
images hình ảnh

EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

inglês vietnamita
site trang
help giúp
the này
and tôi
to đầu

EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
country quốc gia
basic cơ bản
report báo cáo
an thể
websites trang web
or hoặc
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Identify the top players within an industry

VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành

inglês vietnamita
identify xác định
within trong
the những
top hàng đầu

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglês vietnamita
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao

inglês vietnamita
identify xác định
in trong
market thị trường
growth tăng
high cao

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

inglês vietnamita
analysis phân tích
competitors cạnh tranh
pages trang
of của
conversion chuyển đổi
receive nhận
your bạn

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
top hàng đầu
get nhận
and của

EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players

VI Phát hiện các thị trường ngách thị trường địa mới, đồng thời khám phá các xu hướng học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu

inglês vietnamita
new mới
markets thị trường
and thị
the trường
learn học
top hàng đầu

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglês vietnamita
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglês vietnamita
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future

VI Đó danh sách những tay đua hàng đầu, khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai

inglês vietnamita
list danh sách
future tương lai
your của bạn
top hàng đầu
to đầu
in trong

EN Home Appliance Sales Business Top

VI Kinh doanh thiết bị gia dụng hàng đầu

inglês vietnamita
business kinh doanh
top hàng đầu

EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.

VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng các tạp chí khác.

inglês vietnamita
general chung
business kinh doanh
other khác
and như

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 góp phần thúc đẩy phát triển các môn thể thao trong khu vực.

inglês vietnamita
top hàng đầu
development phát triển
regional khu vực
of của

EN Top Message EDION Home Appliances and Living

VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

inglês vietnamita
message tin nhắn
top hàng đầu

EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle

VI Trừ khi một do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc

inglês vietnamita
please xin vui lòng
link liên kết
of của
page trang

EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.

VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.

inglês vietnamita
at tại
and
access quyền
all được
to vào
the các

EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...

VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]

inglês vietnamita
a chơi
the các

EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.

VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng spa dành cho khách hàng.

EN For dessert, Apple Pie with Vanilla Whipped Cream highlights top Polish export products: sweet and sour crunchy apples, and high-quality dairy

VI Tráng miệng sẽ món Bánh táo với kem tươi hương vani, được chế biến từ những nguyên liệu xuất khẩu hàng đầu của Ba Lan: táo các sản phẩm từ sữa chất lượng cao

inglês vietnamita
high cao
products sản phẩm
top hàng đầu
with với

EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.

VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh

inglês vietnamita
good tốt
modern hiện đại
top hàng đầu
they chúng
chain chuỗi
minh minh
we chúng tôi
choice chọn
office văn phòng

EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month

VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng

inglês vietnamita
top hàng đầu
one của
or hoặc
month tháng

EN Those with the top I_Scores will have permission to participate in governance

VI Những người I_Scores hàng đầu sẽ được phép tham gia việc đồng thuận

inglês vietnamita
the những
to đầu
top hàng đầu
will được

EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.

VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí truyền phát trực tuyến ngang hàng.

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
platform nền tảng
use sử dụng
cases trường hợp
be được
allow cho phép
on trên
the trường
and các

Mostrando 50 de 50 traduções