Traduzir "experience norwegian culture" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "experience norwegian culture" de inglês para vietnamita

Traduções de experience norwegian culture

"experience norwegian culture" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

experience bạn bạn có cho chúng tôi các có thể của của bạn của chúng tôi hoặc họ kinh nghiệm muốn mọi một qua sử dụng tự với điều đã được đến để
culture văn hóa

Tradução de inglês para vietnamita de experience norwegian culture

inglês
vietnamita

EN Her love of the sun was inspired by Norwegian polar nights

VI Tình yêu mặt trời củađược truyền cảm hứng từ những đêm vùng cực Na Uy

inglês vietnamita
was được

EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles

VI Khi cuộc sống về đêm Hà Nội đang ngày càng nở rộ phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub club, hay ngay trên từng ngõ phố trung tâm

inglês vietnamita
those những
and từ

EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles

VI Hà Nội thủ đô ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen

inglês vietnamita
culture văn hóa
give cho
of của

EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.

VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm không sự cố bảo mật nào xảy ra。

inglês vietnamita
and dịch
security bảo mật

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

inglês vietnamita
years năm
experience kinh nghiệm
building xây dựng
website website
systems hệ thống
seo seo
marketing marketing
of các
more hơn

EN Culture, Literature and Francophonie

VI Văn hóa, Văn học Cộng đồng Pháp ngữ

inglês vietnamita
culture văn hóa

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

inglês vietnamita
rights quyền
development phát triển
culture văn hóa
of của
we chúng tôi
each cho

EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness

VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ cơ hội được học hỏi khám phá tiềm năng của bản thân mình

EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world

VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm

inglês vietnamita
french pháp
de de
la la
has
world thế giới
over ra

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglês vietnamita
and với

EN The brunch culture is booming internationally

VI Văn hoá brunch “bữa trưa-sáng” đang hot trend trên khắp thế giới

EN Culture(s) / Mealtimes and the length of meals

VI Văn hoá / Thời gian đi làm nghỉ phép

EN Start in French with the help of vocabulary, grammar, pronunciation and culture(s)

VI Bắt đầu bằng tiếng Pháp với sự giúp đỡ của từ vựng, ngữ pháp, phát âm văn hóa

inglês vietnamita
start bắt đầu
french pháp
help giúp
culture văn hóa
with với

EN Accompanied by daily news updates on fashion, sports, WWE, and other popular pop culture programs.

VI Kèm theo đó tin tức mới cập nhật mỗi ngày về thời trang, thể thao, WWE các chương trình văn hóa đại chúng phổ biến khác.

inglês vietnamita
other khác
popular phổ biến
culture văn hóa
news tin tức
and các
on ngày
updates cập nhật
programs chương trình
by theo

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglês vietnamita
good tốt
citizens công dân
cooperate hợp tác
business kinh doanh
culture văn hóa
we chúng tôi
and với

EN As one of the world’s largest exporters of coffee beans, it’s no surprise that Saigon’s coffee culture is one of its increasingly popular attractions.

VI một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, không gì ngạc nhiên khi văn hoá cà phê của Sài Gòn ngày càng trở nên phổ biến hấp dẫn.

inglês vietnamita
no không
popular phổ biến
of của

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

inglês vietnamita
rights quyền
development phát triển
culture văn hóa
of của
we chúng tôi
each cho

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglês vietnamita
good tốt
citizens công dân
cooperate hợp tác
business kinh doanh
culture văn hóa
we chúng tôi
and với

EN The brunch culture is booming internationally

VI Lang thang giữa cuộc sống về đêm tại thành phố, rất dễ để bắt gặp những quán bar, quán club nhộn nhịp, đông người

EN His popular dishes will bring highlights of the country’s exquisite food culture to Hanoi,” said Metropole Hanoi’s General Manager William Haandrikman.

VI Với những món ăn nổi tiếng của mình, anh sẽ mang tinh hoa văn hóa ẩm thực tinh tế của Hàn Quốc đến với Hà Nội,” ông William Haandrikman, Tổng Giám đốc khách sạn Metropole Hà Nội chia sẻ.

EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world

VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm

inglês vietnamita
french pháp
de de
la la
has
world thế giới
over ra

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglês vietnamita
and với

EN Our culture is based on the values ​​of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions

VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm tập trung vào giải pháp

inglês vietnamita
the giải
on trên

EN Diversity is the key to our success — and firmly anchored in our corporate culture.

VI Sự đa dạng chìa khóa cho thành công của chúng tôi gắn chặt trong văn hóa công ty của chúng tôi.

EN Culture and Benefits | Bosch in Vietnam

VI Văn hóa Phúc lợi | Bosch tại Việt Nam

inglês vietnamita
culture văn hóa

EN Whether you want global corporate culture or start-up spirit, beanbags or boardrooms, formal or flexi

VI bạn muốn văn hóa toàn cầu hay tinh thần khởi nghiệp, ghế lười hay phòng họp giám đốc, nghiêm túc hay linh hoạt

inglês vietnamita
global toàn cầu
culture văn hóa
want bạn

EN Culture, Literature and Francophonie

VI Văn hóa, Văn học Cộng đồng Pháp ngữ

inglês vietnamita
culture văn hóa

EN Culture, Literature and Francophonie | TV5MONDE: learn French

VI Văn hóa, Văn học Cộng đồng Pháp ngữ | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
culture văn hóa
learn học
french pháp

EN Culture(s): Giving your given name and surname in the correct order

VI Văn hóa : nói họ tên theo đúng thứ tự

inglês vietnamita
culture văn hóa
name tên
correct đúng

EN Culture(s): Nationalities and professions - masculine and feminine forms

VI Văn hóa : quốc tịch nghề nghiệp, giống đực giống cái

inglês vietnamita
culture văn hóa
and cái

EN Culture(s): Standard behaviour in public places

VI Văn hóa: thói quen nơi công cộng

inglês vietnamita
culture văn hóa

EN Culture(s): mealtimes and the lengths of meals

VI Văn hóa: giờ giấc thời lượng bữa ăn

inglês vietnamita
culture văn hóa

EN Culture(s): The importance of the house

VI Văn hóa: tầm quan trọng của một ngôi nhà

inglês vietnamita
culture văn hóa
of của

VI Văn hóa: nói chuyện với người lạ

inglês vietnamita
culture văn hóa
to với

EN Culture(s): women's situation in the workplace

VI Văn hóa: Vị thế của người phụ nữ trong công việc

inglês vietnamita
culture văn hóa
in trong
the của

EN Culture(s): work hours and holiday time

VI Văn hóa: thời gian làm việc kỳ nghỉ

inglês vietnamita
culture văn hóa
time thời gian
work làm việc

EN Culture(s): Who to speak to about your health problems and your privacy

VI Văn hóa: nói với ai về các vấn đề sức khỏe vấn đề cá nhân của mình

inglês vietnamita
culture văn hóa
health sức khỏe

EN Culture(s): Social security and health insurance

VI Văn hóa: bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế

inglês vietnamita
culture văn hóa
insurance bảo hiểm

EN Culture(s): vaccines and pain perception

VI Văn hóa: Các thuốc vắc-xin nhìn nhận về nỗi đau

inglês vietnamita
culture văn hóa
and các

EN Culture(s): smoking or anti-smoking

VI Văn hóa: ủng hộ hay phản đối thuốc lá

inglês vietnamita
culture văn hóa

EN Culture: Calendar and holiday destinations

VI Văn hóa:lịch trình điểm đến khi đi nghỉ

inglês vietnamita
culture văn hóa

EN Culture: the emblematic places of a country

VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia

inglês vietnamita
culture văn hóa
of của
country quốc gia

VI Văn hóa:những quy ước của bưu thiếp

inglês vietnamita
culture văn hóa

EN Culture(s) | TV5MONDE: learn French

VI (Các) văn hóa | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
culture văn hóa
learn học
french pháp

EN Culture(s) / Finding a place to live

VI Văn hóa / Các thuốc vắc-xin nhìn nhận về nỗi đau

inglês vietnamita
culture văn hóa
to các

EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places

VI Văn hoá / Giờ ăn thời lượng bữa ăn

EN Culture(s) / Women's situation in the workplace | TV5MONDE: learn French

VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
culture văn hóa
learn học
french pháp
in trong
the của

EN Culture(s) / Women's situation in the workplace

VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc

inglês vietnamita
culture văn hóa
in trong
the của

EN Culture(s) / Giving your surname and given name in the correct order

VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể

Mostrando 50 de 50 traduções