Traduzir "internationally" para vietnamita

Mostrando 10 de 10 traduções da frase "internationally" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de internationally

inglês
vietnamita

EN A certificate of quarantine completion is required for guests arriving internationally.

VI Giấy xác nhận hoàn thành cách ly sẽ được yêu cầu đối với du khách nước ngoài.

inglêsvietnamita
requiredyêu cầu
guestskhách
isđược

EN The brunch culture is booming internationally

VI Văn hoá brunch “bữa trưa-sáng” đang là hot trend trên khắp thế giới

EN Many internationally renowned hotels decorate Christmas trees to usher in the festive season

VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội chính thức bổ nhiệm đầu bếp người Pháp Raphael Kinimo vào vị trí Bếp phó khách sạn

EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.

VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.

inglêsvietnamita
attrong

EN Is AWS compliance applicable internationally?

VI Tuân thủ AWS có áp dụng trên phạm vi quốc tế không?

inglêsvietnamita
awsaws

EN The brunch culture is booming internationally

VI Lang thang giữa cuộc sống về đêm tại thành phố, rất dễ để bắt gặp những quán bar, quán club nhộn nhịp, đông người

EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.

VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.

inglêsvietnamita
attrong

EN Contact My Local Office Internationally

VI Liên Lạc Với Văn Phòng Địa Phương Của Tôi Trên Toàn Cầu

inglêsvietnamita
mycủa tôi
officevăn phòng

EN If you are travelling internationally, you may need to provide proof that you have a return flight at check-in and at immigration.

VI Nếu bạn đang đi du lịch quốc tế, bạn có thể cần phải cung cấp bằng chứng rằng bạn đã đặt chuyến bay chiều về khi làm thủ tục check-in và lúc nhập cảnh.

inglêsvietnamita
providecung cấp
ifnếu
tolàm
have

EN Security of cloud services that leverages internationally recognized security standards

VI Bảo mật các dịch vụ đám mây sử dụng các tiêu chuẩn bảo mật được quốc tế công nhận

inglêsvietnamita
securitybảo mật
cloudmây
ofdịch

Mostrando 10 de 10 traduções