Traduzir "lifestyles" para vietnamita

Mostrando 6 de 6 traduções da frase "lifestyles" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de lifestyles

inglês
vietnamita

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN Our array of interiors offered presents accommodations to suit a variety of lifestyles and tastes.

VI Nội thất sang trọng đem lại không gian tiện nghi phù hợp với nhiều phong cách sống và thị hiếu khác nhau.

inglêsvietnamita
varietynhiều
andvới

EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles

VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm

inglêsvietnamita
thosenhững
andtừ

EN We are also working on dissemination activities that are conscious of lifestyles that do not make it.Over the past 10 years as of the end of July 2020, we have distributed approximately 16.2 million My Bags

VI Chúng tôi cũng đang nỗ lực phổ biến hoạt động có ý thức về lối sống không làm cho nó.Trong 10 năm qua, tính đến cuối tháng 7 năm 2020, chúng tôi đã phân phối khoảng 16,2 triệu Túi xách của tôi

inglêsvietnamita
alsocũng
notkhông
julytháng
distributedphân phối
milliontriệu
mycủa tôi
wechúng tôi
ofcủa
workinglàm
yearsnăm
pastqua
have
makecho

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles

VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
givecho
ofcủa

Mostrando 6 de 6 traduções