Traduzir "giving your given" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "giving your given" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de giving your given

inglês
vietnamita

EN Culture(s): Giving your given name and surname in the correct order

VI Văn hóa : nói họ tên theo đúng thứ tự

inglês vietnamita
culture văn hóa
name tên
correct đúng

EN Culture(s) / Giving your surname and given name in the correct order

VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể

EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.

VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.

inglês vietnamita
energy năng lượng
bill hóa đơn
system hệ thống
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn
you bạn
as khi
is được
more nhiều

EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.

VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.

inglês vietnamita
data dữ liệu
more hơn
we chúng tôi
and của
your tôi

EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.

VI Việc giao nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn thể tự do gửi nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.

inglês vietnamita
deliver giao
to với
you bạn

EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.

VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.

inglês vietnamita
data dữ liệu
more hơn
we chúng tôi
and của
your tôi

EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.

VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.

inglês vietnamita
data dữ liệu
more hơn
we chúng tôi
and của
your tôi

EN We accurately attribute users to the right sources giving you reliable insights to maximize ROI and develop your own competitive marketing strategy.

VI Chúng tôi phân bổ người dùng về đúng nguồn, mang đến thông tin đáng tin cậy để tối đa hóa ROI xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh của riêng mình.

inglês vietnamita
users người dùng
sources nguồn
reliable tin cậy
insights thông tin
marketing marketing
strategy chiến lược
right đúng
we chúng tôi

EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.

VI Việc giao nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn thể tự do gửi nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.

inglês vietnamita
deliver giao
to với
you bạn

EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.

VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.

inglês vietnamita
not không
or hoặc
information thông tin
prior trước
personal cá nhân
provide cung cấp
your bạn

EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.

VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.

inglês vietnamita
not không
or hoặc
information thông tin
prior trước
personal cá nhân
provide cung cấp
your bạn

EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic

VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng về lưu lượng truy cập web của khách hàng

inglês vietnamita
requests yêu cầu
insight thông tin
our chúng tôi
network mạng
internet internet
web web
customers khách hàng
run chạy
through qua

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa cho ngân hàng để đầu tư.

inglês vietnamita
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs

VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn giảm thiểu chi phí thêm

inglês vietnamita
control kiểm soát
costs phí
user dùng

EN TuneIn has no such advertisement, giving you a more open space and contributing to increase user experience.

VI TuneIn không quảng cáo như vậy, mang lại cho bạn một không gian thoáng đãng hơn góp phần làm tăng trải nghiệm người dùng.

inglês vietnamita
no không
advertisement quảng cáo
giving cho
more hơn
space không gian
increase tăng
you bạn
has
user dùng

EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment

VI Peacock TV APK ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí

inglês vietnamita
tv tv
apk apk
application dùng
watch xem
movies phim
shows chương trình
on trên
giving cho
users người dùng
another khác
option chọn

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa cho ngân hàng để đầu tư.

inglês vietnamita
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs

VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn giảm thiểu chi phí thêm

inglês vietnamita
control kiểm soát
costs phí
user dùng

EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection

VI Chúng tôi kiểm soát giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm bảo vệ

inglês vietnamita
chain chuỗi
we chúng tôi
control kiểm soát
monitor giám sát
you bạn

EN And we are happy to be giving back to the community!

VI chúng tôi rất vui khi được đóng góp cho cộng đồng!

inglês vietnamita
giving cho
we chúng tôi

EN Asking and giving quality feedback.

VI Kỹ năng đặt câu hỏi đưa ra phản hồi

inglês vietnamita
feedback phản hồi

VI Kỹ năng đặt câu hỏi đưa ra phản hồi

inglês vietnamita
feedback phản hồi

EN Bosch eScooter solutions stand for high quality, reliability, and robustness; giving users uniques riding experiences.

VI Các giải pháp xe máy điện của Bosch nổi tiếng với chất lượng, độ tin cậy độ bền cao, tạo nên nhiều trải nghiệm độc đáo cho người sử dụng.

inglês vietnamita
high cao
quality chất lượng
giving cho
experiences trải nghiệm
solutions giải pháp
and của

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

inglês vietnamita
project dự án
innovative sáng tạo
company công ty
of của
giving cho
them các

EN You do not ask questions requiring detailed answers if the person you are speaking to is giving you short answers

VI Không nên đặt những câu hỏi quá cụ thể nếu cảm thấy người đối thoại với mình sẽ chỉ trả lời qua loa

inglês vietnamita
if nếu
not với
the không

EN Internet requests for millions of websites run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic

VI Yêu cầu trên Internet đối với ~29% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng về lưu lượng truy cập web của khách hàng

inglês vietnamita
requests yêu cầu
insight thông tin
our chúng tôi
us tôi
network mạng
internet internet
web web
customers khách hàng
run chạy
of của
through qua

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN The space is designed to optimize audio and video, while giving presenters an engaging experience with the participants on the Zoom meeting.

VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.

inglês vietnamita
space không gian
optimize tối ưu hóa
video video
giving cho

EN Our program lets teens stay at home, giving parents an active role in treatment

VI Chương trình của chúng tôi cho phép thanh thiếu niên nhà, trao cho cha mẹ vai trò tích cực trong việc điều trị

inglês vietnamita
program chương trình
in trong
our chúng tôi
home nhà
lets cho phép

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

inglês vietnamita
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

inglês vietnamita
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

inglês vietnamita
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

inglês vietnamita
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.

VI một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.

inglês vietnamita
choosing chọn
however tuy nhiên

EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.

VI một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.

inglês vietnamita
choosing chọn
however tuy nhiên

EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.

VI một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.

inglês vietnamita
choosing chọn
however tuy nhiên

EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.

VI một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.

inglês vietnamita
choosing chọn
however tuy nhiên

EN We’ve compiled a list of the 27 best tools for Affiliate Marketers in the hopes of giving you as many edges as possible. Every tool listed here is free.

VI Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 27 công cụ tốt nhất dành cho Nhà tiếp thị Liên kết với hy vọng mang lại cho bạn nhiều lợi thế nhất thể. Mọi công cụ được liệt kê đây đều miễn phí.

inglês vietnamita
list danh sách
is được
as nhà

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglês vietnamita
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglês vietnamita
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN Select registration is not required; your invitees will be given a URL to join the webinar.

VI Đăng ký chọn lọc không bắt buộc; khách mời của bạn sẽ được cung cấp URL để tham gia hội thảo trực tuyến.

inglês vietnamita
select chọn
not không
url url
join tham gia
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções