EN Accompanied by daily news updates on fashion, sports, WWE, and other popular pop culture programs.
EN Accompanied by daily news updates on fashion, sports, WWE, and other popular pop culture programs.
VI Kèm theo đó là tin tức mới cập nhật mỗi ngày về thời trang, thể thao, WWE và các chương trình văn hóa đại chúng phổ biến khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
popular | phổ biến |
culture | văn hóa |
news | tin tức |
and | các |
on | ngày |
updates | cập nhật |
programs | chương trình |
by | theo |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
give | cho |
of | của |
EN As one of the world’s largest exporters of coffee beans, it’s no surprise that Saigon’s coffee culture is one of its increasingly popular attractions.
VI Là một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, không có gì ngạc nhiên khi văn hoá cà phê của Sài Gòn ngày càng trở nên phổ biến và hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
popular | phổ biến |
of | của |
EN His popular dishes will bring highlights of the country’s exquisite food culture to Hanoi,” said Metropole Hanoi’s General Manager William Haandrikman.
VI Với những món ăn nổi tiếng của mình, anh sẽ mang tinh hoa văn hóa ẩm thực tinh tế của Hàn Quốc đến với Hà Nội,” ông William Haandrikman, Tổng Giám đốc khách sạn Metropole Hà Nội chia sẻ.
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
of | của |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
of | của |
EN Once you’ve scanned the QR code, a pop-up will appear in your wallet
VI Khi bạn đã quét mã QR, một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện trong ví của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
correct | chính xác |
your | bạn |
and | của |
EN Your child can receive their immunizations at their wellness checkups or at our annual “Back To School” immunization pop-up clinics.
VI Con của bạn có thể được chủng ngừa khi khám sức khỏe hoặc tại các phòng khám pop-up tiêm chủng “Back To School” hàng năm của chúng tôi.
EN Culture, Literature and Francophonie
VI Văn hóa, Văn học và Cộng đồng Pháp ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness
VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ có cơ hội được học hỏi và khám phá tiềm năng của bản thân mình
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN The brunch culture is booming internationally
VI Văn hoá brunch “bữa trưa-sáng” đang là hot trend trên khắp thế giới
EN Culture(s) / Mealtimes and the length of meals
VI Văn hoá / Thời gian đi làm và nghỉ phép
EN Start in French with the help of vocabulary, grammar, pronunciation and culture(s)
VI Bắt đầu bằng tiếng Pháp với sự giúp đỡ của từ vựng, ngữ pháp, phát âm và văn hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
french | pháp |
help | giúp |
culture | văn hóa |
with | với |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN The brunch culture is booming internationally
VI Lang thang giữa cuộc sống về đêm tại thành phố, rất dễ để bắt gặp những quán bar, quán club nhộn nhịp, đông người
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
on | trên |
EN Diversity is the key to our success — and firmly anchored in our corporate culture.
VI Sự đa dạng là chìa khóa cho thành công của chúng tôi — và gắn chặt trong văn hóa công ty của chúng tôi.
EN Culture and Benefits | Bosch in Vietnam
VI Văn hóa và Phúc lợi | Bosch tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Whether you want global corporate culture or start-up spirit, beanbags or boardrooms, formal or flexi
VI Dù bạn muốn văn hóa toàn cầu hay tinh thần khởi nghiệp, ghế lười hay phòng họp giám đốc, nghiêm túc hay linh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
culture | văn hóa |
want | bạn |
EN Culture, Literature and Francophonie
VI Văn hóa, Văn học và Cộng đồng Pháp ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture, Literature and Francophonie | TV5MONDE: learn French
VI Văn hóa, Văn học và Cộng đồng Pháp ngữ | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
learn | học |
french | pháp |
EN Culture(s): Giving your given name and surname in the correct order
VI Văn hóa : nói họ và tên theo đúng thứ tự
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
name | tên |
correct | đúng |
EN Culture(s): Nationalities and professions - masculine and feminine forms
VI Văn hóa : quốc tịch và nghề nghiệp, giống đực và giống cái
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
and | cái |
EN Culture(s): Standard behaviour in public places
VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture(s): mealtimes and the lengths of meals
VI Văn hóa: giờ giấc và thời lượng bữa ăn
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture(s): The importance of the house
VI Văn hóa: tầm quan trọng của một ngôi nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
of | của |
EN Culture(s): Talking to strangers
VI Văn hóa: nói chuyện với người lạ
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
to | với |
EN Culture(s): women's situation in the workplace
VI Văn hóa: Vị thế của người phụ nữ trong công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
the | của |
EN Culture(s): work hours and holiday time
VI Văn hóa: thời gian làm việc và kỳ nghỉ
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
time | thời gian |
work | làm việc |
EN Culture(s): Who to speak to about your health problems and your privacy
VI Văn hóa: nói với ai về các vấn đề sức khỏe và vấn đề cá nhân của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
health | sức khỏe |
EN Culture(s): Social security and health insurance
VI Văn hóa: bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
insurance | bảo hiểm |
EN Culture(s): vaccines and pain perception
VI Văn hóa: Các thuốc vắc-xin và nhìn nhận về nỗi đau
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
and | các |
EN Culture(s): smoking or anti-smoking
VI Văn hóa: ủng hộ hay phản đối thuốc lá
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture: Calendar and holiday destinations
VI Văn hóa:lịch trình và điểm đến khi đi nghỉ
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture: the emblematic places of a country
VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
of | của |
country | quốc gia |
EN Culture: the postcard conventions
VI Văn hóa:những quy ước của bưu thiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture(s) | TV5MONDE: learn French
VI (Các) văn hóa | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
learn | học |
french | pháp |
EN Culture(s) / Finding a place to live
VI Văn hóa / Các thuốc vắc-xin và nhìn nhận về nỗi đau
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
to | các |
EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places
VI Văn hoá / Giờ ăn và thời lượng bữa ăn
EN Culture(s) / Talking to strangers
VI Văn hoá / Thói quen ăn uống
EN Culture(s) / Women's situation in the workplace | TV5MONDE: learn French
VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
learn | học |
french | pháp |
in | trong |
the | của |
Mostrando 50 de 50 traduções