Traduzir "culture delights" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "culture delights" de inglês para vietnamita

Traduções de culture delights

"culture delights" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

culture văn hóa

Tradução de inglês para vietnamita de culture delights

inglês
vietnamita

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến và trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô

inglêsvietnamita
introng
yourbạn

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng

inglêsvietnamita
younhững
morehơn
notkhông

EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles

VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm

inglêsvietnamita
thosenhững
andtừ

EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles

VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
givecho
ofcủa

EN Culture, Literature and Francophonie

VI Văn hóa, Văn học và Cộng đồng Pháp ngữ

inglêsvietnamita
culturevăn hóa

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.

inglêsvietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness

VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ có cơ hội được học hỏi và khám phá tiềm năng của bản thân mình

EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world

VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm

inglêsvietnamita
frenchpháp
dede
lala
has
worldthế giới
overra

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglêsvietnamita
andvới

EN The brunch culture is booming internationally

VI Văn hoá brunch “bữa trưa-sáng” đang là hot trend trên khắp thế giới

EN Culture(s) / Mealtimes and the length of meals

VI Văn hoá / Thời gian đi làm và nghỉ phép

EN Start in French with the help of vocabulary, grammar, pronunciation and culture(s)

VI Bắt đầu bằng tiếng Pháp với sự giúp đỡ của từ vựng, ngữ pháp, phát âm và văn hóa

inglêsvietnamita
startbắt đầu
frenchpháp
helpgiúp
culturevăn hóa
withvới

EN Accompanied by daily news updates on fashion, sports, WWE, and other popular pop culture programs.

VI Kèm theo đó là tin tức mới cập nhật mỗi ngày về thời trang, thể thao, WWE và các chương trình văn hóa đại chúng phổ biến khác.

inglêsvietnamita
otherkhác
popularphổ biến
culturevăn hóa
newstin tức
andcác
onngày
updatescập nhật
programschương trình
bytheo

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN As one of the world’s largest exporters of coffee beans, it’s no surprise that Saigon’s coffee culture is one of its increasingly popular attractions.

VI Là một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, không có gì ngạc nhiên khi văn hoá cà phê của Sài Gòn ngày càng trở nên phổ biến và hấp dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
popularphổ biến
ofcủa

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.

inglêsvietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN The brunch culture is booming internationally

VI Lang thang giữa cuộc sống về đêm tại thành phố, rất dễ để bắt gặp những quán bar, quán club nhộn nhịp, đông người

EN His popular dishes will bring highlights of the country’s exquisite food culture to Hanoi,” said Metropole Hanoi’s General Manager William Haandrikman.

VI Với những món ăn nổi tiếng của mình, anh sẽ mang tinh hoa văn hóa ẩm thực tinh tế của Hàn Quốc đến với Hà Nội,” ông William Haandrikman, Tổng Giám đốc khách sạn Metropole Hà Nội chia sẻ.

EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world

VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm

inglêsvietnamita
frenchpháp
dede
lala
has
worldthế giới
overra

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglêsvietnamita
andvới

EN Our culture is based on the values ​​of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions

VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp

inglêsvietnamita
thegiải
ontrên

EN Diversity is the key to our success — and firmly anchored in our corporate culture.

VI Sự đa dạng là chìa khóa cho thành công của chúng tôi — và gắn chặt trong văn hóa công ty của chúng tôi.

EN Culture and Benefits | Bosch in Vietnam

VI Văn hóa và Phúc lợi | Bosch tại Việt Nam

inglêsvietnamita
culturevăn hóa

EN Whether you want global corporate culture or start-up spirit, beanbags or boardrooms, formal or flexi

VI Dù bạn muốn văn hóa toàn cầu hay tinh thần khởi nghiệp, ghế lười hay phòng họp giám đốc, nghiêm túc hay linh hoạt

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
culturevăn hóa
wantbạn

EN Culture, Literature and Francophonie

VI Văn hóa, Văn học và Cộng đồng Pháp ngữ

inglêsvietnamita
culturevăn hóa

EN Culture, Literature and Francophonie | TV5MONDE: learn French

VI Văn hóa, Văn học và Cộng đồng Pháp ngữ | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
learnhọc
frenchpháp

EN Culture(s): Giving your given name and surname in the correct order

VI Văn hóa : nói họ và tên theo đúng thứ tự

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
nametên
correctđúng

EN Culture(s): Nationalities and professions - masculine and feminine forms

VI Văn hóa : quốc tịch và nghề nghiệp, giống đực và giống cái

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
andcái

EN Culture(s): Standard behaviour in public places

VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng

inglêsvietnamita
culturevăn hóa

EN Culture(s): mealtimes and the lengths of meals

VI Văn hóa: giờ giấc và thời lượng bữa ăn

inglêsvietnamita
culturevăn hóa

EN Culture(s): The importance of the house

VI Văn hóa: tầm quan trọng của một ngôi nhà

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
ofcủa

VI Văn hóa: nói chuyện với người lạ

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
tovới

EN Culture(s): women's situation in the workplace

VI Văn hóa: Vị thế của người phụ nữ trong công việc

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
introng
thecủa

EN Culture(s): work hours and holiday time

VI Văn hóa: thời gian làm việc và kỳ nghỉ

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
timethời gian
worklàm việc

EN Culture(s): Who to speak to about your health problems and your privacy

VI Văn hóa: nói với ai về các vấn đề sức khỏe và vấn đề cá nhân của mình

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
healthsức khỏe

EN Culture(s): Social security and health insurance

VI Văn hóa: bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
insurancebảo hiểm

EN Culture(s): vaccines and pain perception

VI Văn hóa: Các thuốc vắc-xin và nhìn nhận về nỗi đau

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
andcác

EN Culture(s): smoking or anti-smoking

VI Văn hóa: ủng hộ hay phản đối thuốc lá

inglêsvietnamita
culturevăn hóa

EN Culture: Calendar and holiday destinations

VI Văn hóa:lịch trình và điểm đến khi đi nghỉ

inglêsvietnamita
culturevăn hóa

EN Culture: the emblematic places of a country

VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
ofcủa
countryquốc gia

VI Văn hóa:những quy ước của bưu thiếp

inglêsvietnamita
culturevăn hóa

EN Culture(s) | TV5MONDE: learn French

VI (Các) văn hóa | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
learnhọc
frenchpháp

EN Culture(s) / Finding a place to live

VI Văn hóa / Các thuốc vắc-xin và nhìn nhận về nỗi đau

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
tocác

EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places

VI Văn hoá / Giờ ăn và thời lượng bữa ăn

EN Culture(s) / Women's situation in the workplace | TV5MONDE: learn French

VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
learnhọc
frenchpháp
introng
thecủa

EN Culture(s) / Women's situation in the workplace

VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
introng
thecủa

EN Culture(s) / Giving your surname and given name in the correct order

VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể

Mostrando 50 de 50 traduções