EN Mobility Matters provides free door-through-door transportation to seniors and veterans who need escorted rides
EN Mobility Matters provides free door-through-door transportation to seniors and veterans who need escorted rides
VI Vấn đề di động cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nhà miễn phí cho người cao tuổi và cựu chiến binh cần được hộ tống
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN On our front door we changed the gaskets
VI Ở cửa chính phía trước, chúng tôi đã thay gioăng cửa
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trước |
we | chúng tôi |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN But what I love most about the place is the sign on the door when you leave
VI Nhưng điều tôi yêu thích nhất ở nơi này là tấm biển trên cửa khi bạn rời đi
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
but | nhưng |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Unlimint does your security. Our door policy is to tokenize sensitive data and complete 3D Secure 2.0 verification for the first payment.
VI Unlimint bảo mật cho bạn. Chính sách bảo mật của chúng tôi là mã hóa các dữ liệu nhạy cảm và hoàn thành xác minh theo quy trình 3D Secure 2.0 cho lần thanh toán đầu tiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
complete | hoàn thành |
payment | thanh toán |
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
to | đầu |
EN Stay home and worry-free, let us do the shopping and deliver it to your door.
VI Bạn chỉ việc an tâm ở nhà, còn hàng hóa tươi ngon cứ để GrabMart sắm và giao tận nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
home | nhà |
your | bạn |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN Parking fee: At the cultural house next door.
VI Phí giữ xe: Bãi xe dịch vụ bên cạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
the | dịch |
EN This blog post shows you how to create a front door to the business logic of your serverless applications using Amazon API Gateway.
VI Bài đăng trên blog này chỉ cho bạn cách tạo tiền đề cho logic nghiệp vụ của ứng dụng phi máy chủ bằng Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
amazon | amazon |
api | api |
create | tạo |
to | tiền |
how | bằng |
you | bạn |
this | này |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN Secure Tap Scheduler to a door or window frame for greater visibility using the included mount.
VI Cố định Tap Scheduler lên cửa hay khung cửa sổ để nhìn rõ hơn, bằng cách sử dụng giá gắn đi kèm.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
to | lên |
the | hơn |
EN One Door helps those facing a housing crisis find shelter services
VI One Door giúp những người gặp khủng hoảng nhà ở tìm được dịch vụ trú ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
helps | giúp |
EN If you are homeless or at immediate risk of losing your shelter, One Door will meet with you to talk about your options.
VI Nếu bạn là người vô gia cư hoặc có nguy cơ mất nơi ở ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
options | lựa chọn |
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN To be sure that emails from us get straight to your inbox, you need to whitelist "online-convert.com" before we send an email to you
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
before | trước |
we | chúng tôi |
need | cần |
get | nhận |
your | bạn |
EN Metropole Hanoi awarded five stars from Forbes Travel Guide for second straight year
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón mùa trăng tròn đặc biệt kỷ niệm 120 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.
VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn có thể cấu hình và triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
you | bạn |
after | sau |
EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time
VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định và phanh đúng thời điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
require | yêu cầu |
move | di chuyển |
time | thời điểm |
you | bạn |
EN Get the latest perspectives and insights on real estate straight to your inbox.
VI Nắm bắt những góc nhìn và nhận định chuyên sâu mới nhất đến từ các chuyên gia về bất động sản ngay trong hộp thư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
get | nhận |
your | bạn |
and | của |
EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.
VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn có thể cấu hình và triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
you | bạn |
after | sau |
EN Gartner has recognized AWS as a Magic Quadrant Leader for Cloud Infrastructure and Platform Services for the 11th straight year
VI Gartner công nhận AWS là Đơn vị dẫn đầu theo Magic Quadrant về Dịch vụ nền tảng và cơ sở hạ tầng đám mây trong năm thứ 11 liên tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
platform | nền tảng |
aws | aws |
cloud | mây |
year | năm |
the | nhận |
a | đầu |
EN Get the latest perspectives and insights on real estate straight to your inbox.
VI Nắm bắt những góc nhìn và nhận định chuyên sâu mới nhất đến từ các chuyên gia về bất động sản ngay trong hộp thư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
get | nhận |
your | bạn |
and | của |
EN Metropole Hanoi awarded five stars from Forbes Travel Guide for second straight year
VI 3 điểm hẹn brunch cuối tuần không thể bỏ qua tại Hà Nội
EN You must not have claimed a depreciation deduction for the car using any method other than straight-line,
VI Quý vị hẵn là đã không yêu cầu khấu trừ do khấu hao cho chiếc xe dùng bất kỳ phương pháp nào khác ngoài phương pháp đường thẳng,
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
other | khác |
using | dùng |
the | không |
for | cho |
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN Sell straight from your landing page
VI Bán thẳng từ trang đích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
your | của bạn |
page | trang |
EN Send traffic from your paid ads straight to your conversion funnels.
VI Gửi lưu lượng truy cập từ quảng cáo có trả phí của bạn thẳng tới phễu chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
ads | quảng cáo |
paid | trả |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
EN Send your targeted Facebook traffic straight to your funnel and take them all the way down to the purchase.
VI Gửi lưu lượng truy cập trên Facebook đã nhắm mục tiêu thẳng tới phễu và dẫn dắt họ mua hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
targeted | mục tiêu |
purchase | mua |
to | trên |
EN Cloudflare Browser Isolation is a Zero Trust browsing service. It runs in the cloud away from your networks and endpoints, insulating devices from attacks.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
cloud | mây |
networks | mạng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
runs | chạy |
and | của |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days
VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc có vẻ sẽ không hết sau một vài ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
few | vài |
days | ngày |
your | và |
after | sau |
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
inglês | vietnamita |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN If you suspect you are the victim of a hate crime, contact your local police right away
VI Nếu quý vị nghi ngờ rằng mình là nạn nhân của tội ác do thù ghét, hãy liên hệ ngay với cảnh sát địa phương của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
hate | ghét |
police | cảnh sát |
of | của |
EN Informational sites, such as ours, and forums are designed to help you find your wings and fly away into the vast world of online gambling
VI Các trang web cung cấp thông tin, chẳng hạn như trang web của chúng tôi và diễn đàn được thiết kế để giúp bạn tìm thấy đôi cánh của mình và bay vào thế giới cờ bạc trực tuyến rộng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
find | tìm thấy |
world | thế giới |
of | của |
online | trực tuyến |
sites | trang |
such | các |
your | bạn |
and | và |
EN With a lightning-fast delivery service, you will get the items right away.
VI Giao và nhận kiện hàng của bạn chưa bao giờ nhanh và dễ dàng đến vậy. Chỉ trong vài cái chạm tay!
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
the | nhận |
EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?
VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính là không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
perfect | hoàn hảo |
never | không |
work | làm |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request
VI Giường Sofitel MyBed cỡ lớn (King size)
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), và giường gấp phục vụ theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN Program your thermostat lower in the winter when you’re sleeping or when you’ll be away from home.
VI Đặt nhiệt độ của bạn thấp hơn vào mùa đông khi bạn đang ngủ hoặc khi không ở nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
lower | thấp |
or | hoặc |
your | bạn |
away | của |
Mostrando 50 de 50 traduções