Traduzir "gambling" para vietnamita

Mostrando 7 de 7 traduções da frase "gambling" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de gambling

inglês
vietnamita

EN Ease into a new gambling adventure by perusing the reviews and also become aware of rogue casinos

VI Dễ dàng bước vào một cuộc phiêu lưu cờ bạc mới bằng cách xem xét các bài đánh giá và nhận biết các sòng bạc lừa đảo

inglês vietnamita
new mới
and
into vào

EN Informational sites, such as ours, and forums are designed to help you find your wings and fly away into the vast world of online gambling

VI Các trang web cung cấp thông tin, chẳng hạn như trang web của chúng tôi và diễn đàn được thiết kế để giúp bạn tìm thấy đôi cánh của mình và bay vào thế giới cờ bạc trực tuyến rộng lớn

inglês vietnamita
help giúp
find tìm thấy
world thế giới
of của
online trực tuyến
sites trang
such các
your bạn
and

EN Back in the day when F1 was run by the sport's ringmaster Bernie Ecclestone betting was a dirty word with Ecclestone believing the gambling industry would tarnish F1’s image.

VI Quay lại cái ngày mà F1 được điều hành bởi võ sư của môn thể thao này Bernie Ecclestone cá cược là một từ bẩn thỉu khi Ecclestone tin rằng ngành công nghiệp cờ bạc sẽ làm hoen ố hình ảnh của F1.

inglês vietnamita
day ngày
image hình ảnh
would
industry công nghiệp

EN Interestingly for a sport embracing the Middle East issues over gambling advertising means the region is a non-starter.

VI Điều thú vị đối với một môn thể thao bao trùm các vấn đề Trung Đông hơn là quảng cáo cờ bạc có nghĩa là khu vực này không phải là nơi khởi đầu.

inglês vietnamita
advertising quảng cáo
means có nghĩa
region khu vực
over hơn

EN There of course are the ethical and moral questions around gambling.

VI Tất nhiên có những câu hỏi về đạo đức và luân lý xung quanh cờ bạc.

inglês vietnamita
around xung quanh
the những

EN What F1 needs to be on its guard for is the dark side of sports gambling.

VI Điều mà F1 cần đề phòng là mặt tối của cờ bạc thể thao.

inglês vietnamita
needs cần

EN Tax may also be withheld from certain other income — including pensions, bonuses, commissions, and gambling winnings.

VI Thuế cũng có thể được khấu lưu từ thu nhập khác — bao gồm hưu bổng, tiền thưởng, hoa hồng và thắng cờ bạc.

Mostrando 7 de 7 traduções