EN Gartner has recognized AWS as a Magic Quadrant Leader for Cloud Infrastructure and Platform Services for the 11th straight year
EN Gartner has recognized AWS as a Magic Quadrant Leader for Cloud Infrastructure and Platform Services for the 11th straight year
VI Gartner công nhận AWS là Đơn vị dẫn đầu theo Magic Quadrant về Dịch vụ nền tảng và cơ sở hạ tầng đám mây trong năm thứ 11 liên tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
platform | nền tảng |
aws | aws |
cloud | mây |
year | năm |
the | nhận |
a | đầu |
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide | Zoom Blog
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner® | Zoom Blog
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner®
EN Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN News about Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN How to Use the Keyword Magic Tool manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI How to Use the Keyword Magic Tool hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
EN As a new student, you have finished choosing a magic wand and have joined a house
VI Trong vai trò một học sinh mới, bạn đã chọn xong đũa phép thuật và gia nhập một nhà rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
choosing | chọn |
you | bạn |
EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.
VI Mặt khác, anh ta có thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
if | nếu |
create | tạo |
EN In addition to the usual combat skills, your character in Final Fantasy also has the ability to use magic.
VI Ngoài các kỹ năng chiến đấu thông thường, nhân vật của bạn trong Final Fantasy còn có khả năng dùng phép thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
character | nhân |
ability | khả năng |
your | của bạn |
use | dùng |
in | trong |
EN Use the Internet for your corporate network with security built in, including Magic Firewall
VI Sử dụng Internet cho mạng công ty của bạn với tính năng bảo mật được tích hợp sẵn, bao gồm Magic Firewall
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
security | bảo mật |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
internet | internet |
network | mạng |
your | của bạn |
with | với |
EN Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN News about Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN How to Use the Keyword Magic Tool manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI How to Use the Keyword Magic Tool hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
EN Perform keyword research and analysis with Keyword Magic Tool | Semrush
VI Thực hiện tìm kiếm và phân tích từ khóa với công cụ Keyword Magic Tool | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
keyword | từ khóa |
research | tìm kiếm |
analysis | phân tích |
with | với |
EN Continue your keyword magic and make the most of the keywords chosen. Track your success in Google and create paid campaigns.
VI Tiết tục sử dụng tính năng thần kỳ của từ khóa và tận dụng tối đa các từ khóa đã chọn. Theo dõi thành quả của bạn trên Google và xây dịch các chiến dịch trả phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
campaigns | chiến dịch |
paid | trả |
your | của bạn |
track | theo dõi |
keywords | từ khóa |
EN See Why Marketers Love Semrush’s Keyword Magic Tool
VI Xem Tại sao các nhà tiếp thị yêu thích Keyword Magic Tool của Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
why | tại sao |
EN Tired of creating clipping paths in Photoshop? Be more productive with Clipping Magic!
VI Chán tạo đường cắt trong Photoshop? Hãy sáng tạo hơn với Clipping Magic!
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
in | trong |
with | với |
more | hơn |
EN Thousands of people all over the globe use Clipping Magic every day for everything from team photos to scrapbooking. Try it out today!
VI Hàng ngàn người trên toàn cầu sử dụng Clipping Magic mỗi ngày cho mọi thứ từ các bức ảnh nhóm cho đến thu thập hình ảnh. Hãy thử nó hôm nay nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
photos | ảnh |
try | thử |
use | sử dụng |
today | hôm nay |
people | người |
day | ngày |
EN In email marketing, the magic word is conversion. With new and improved Landing Pages editor you can build landing pages that sell.
VI Trong tiếp thị qua email, chuyển đổi là từ khóa. Với trình tạo Trang đích mới và nâng cao, bạn có thể xây dựng trang đích bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
pages | trang |
sell | bán |
conversion | chuyển đổi |
and | thị |
build | xây dựng |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN The Magician is upbeat and believes that anything can happen. This archetype believes in growing and transforming with the power of magic.
VI The Magician lạc quan và tin rằng bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra. Nguyên mẫu này tin vào sự phát triển và biến đổi với sức mạnh của ma thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
growing | phát triển |
power | sức mạnh |
and | và |
with | với |
this | này |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader Cisco ASEAN
VI Sandeep Mehra Giám đốc phụ trách Khối doanh nghiệp lớn Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
cisco | cisco |
asean | asean |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader, ASEAN
VI Điều phối bởi Sandeep Mehra Lãnh đạo Khối Doanh nghiệp lớn, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
asean | asean |
EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.
VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.
EN 'Leader' in The Forrester Wave for DDoS Mitigation Solutions.
VI 'Công ty đầu ngành' trong Làn sóng Forrester cho các Giải pháp Giảm thiểu DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
the | giải |
in | trong |
solutions | giải pháp |
EN To become a leader, observe your opponent?s favorite posture and save the medicine for the most dangerous injuries
VI Để trở thành người dẫn đầu, hãy quan sát tư thế ưa thích của đối thủ và để dành thuốc trị thương phòng khi nguy cấp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đầu |
the | khi |
and | của |
EN After a years-long partnership, ecoligo, the German climate solution leader will take over Namene Solar’s project business in West Africa. Accra, Ghana,?
VI Sau mối quan hệ đối tác kéo dài nhiều năm, ecoligo, nhà lãnh đạo giải pháp khí hậu của Đức sẽ tiếp?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
climate | khí hậu |
solution | giải pháp |
long | dài |
after | sau |
the | giải |
a | năm |
EN The Royal Pavilion is proud to introduce Chef de Cuisine Lau Yam Chuen as leader of the luxury Chinese restaurant...
VI Khách sạn sang trọng bậc nhất Việt Nam là một trong những nơi an toàn nhất cả nước
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
EN Julie Lerman, .NET Community Leader and Pluralsight Author
VI Julie Lerman, Trưởng cộng đồng .NET và Tác giả Pluralsight
EN Cloudflare ranked higher than any other assessed vendor and is named a “Leader” and “Fast-mover'' in the 2021 GigaOm Radar for DDoS Protection report.
VI Cloudflare đã giảm thiểu cuộc tấn công DDoS lớn nhất được ghi nhận ở mức 17,2 triệu rps
EN In the report, “The Forrester Wave™: DDoS Mitigation Solutions, Q1 2021” Cloudflare was named a ‘Leader’.
VI Trong báo cáo, “The Forrester Wave™: Giải pháp giảm thiểu DDoS, Quý 1 năm 2021”, Cloudflare được vinh danh là 'Công ty đầu ngành'.
EN Cloudflare was named a “Leader” according to the 2019 ‘IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions'(*1)
VI Cloudflare được công nhận là “Công ty đầu ngành” theo 'IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions' năm 2019
EN With us, you can develop as an expert, leader, in agile teams or projects, switching functional areas, locations or countries
VI Với chúng tôi, bạn có thể phát triển với vai trò chuyên gia, lãnh đạo, trong các nhóm hoặc dự án linh hoạt, chuyển đổi lĩnh vực chức năng, địa điểm hay quốc gia làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
teams | nhóm |
projects | dự án |
countries | quốc gia |
or | hoặc |
an | thể |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções