EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
"before jumping straight" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
always | luôn |
each | mỗi |
EN In particular, you can control your character to perform some fun actions such as jumping, waving, clapping and many other actions
VI Đặc biệt, bạn có thể điều khiển nhân vật của bạn thực hiện một số hành động vui nhộn như nhảy, vẫy tay, vỗ tay và rất nhiều hành động khác nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
perform | thực hiện |
other | khác |
many | nhiều |
your | bạn |
and | của |
EN Execute robust multichannel campaigns without jumping through hoops. Engage, nurture, sell with marketing tools designed to convert.
VI Thực hiện các chiến dịch đa kênh mạnh mẽ mà không phải trải qua nhiều bước phức tạp. Tương tác, chăm sóc và bán hàng bằng các công cụ tiếp thị được thiết kế để chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
sell | bán |
convert | chuyển đổi |
with | bằng |
without | không |
EN To be sure that emails from us get straight to your inbox, you need to whitelist "online-convert.com" before we send an email to you
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
before | trước |
we | chúng tôi |
need | cần |
get | nhận |
your | bạn |
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN Metropole Hanoi awarded five stars from Forbes Travel Guide for second straight year
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón mùa trăng tròn đặc biệt kỷ niệm 120 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.
VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn có thể cấu hình và triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
you | bạn |
after | sau |
EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time
VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định và phanh đúng thời điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
require | yêu cầu |
move | di chuyển |
time | thời điểm |
you | bạn |
EN Get the latest perspectives and insights on real estate straight to your inbox.
VI Nắm bắt những góc nhìn và nhận định chuyên sâu mới nhất đến từ các chuyên gia về bất động sản ngay trong hộp thư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
get | nhận |
your | bạn |
and | của |
EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.
VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn có thể cấu hình và triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
you | bạn |
after | sau |
EN Gartner has recognized AWS as a Magic Quadrant Leader for Cloud Infrastructure and Platform Services for the 11th straight year
VI Gartner công nhận AWS là Đơn vị dẫn đầu theo Magic Quadrant về Dịch vụ nền tảng và cơ sở hạ tầng đám mây trong năm thứ 11 liên tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
platform | nền tảng |
aws | aws |
cloud | mây |
year | năm |
the | nhận |
a | đầu |
EN Get the latest perspectives and insights on real estate straight to your inbox.
VI Nắm bắt những góc nhìn và nhận định chuyên sâu mới nhất đến từ các chuyên gia về bất động sản ngay trong hộp thư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
get | nhận |
your | bạn |
and | của |
EN Metropole Hanoi awarded five stars from Forbes Travel Guide for second straight year
VI 3 điểm hẹn brunch cuối tuần không thể bỏ qua tại Hà Nội
EN You must not have claimed a depreciation deduction for the car using any method other than straight-line,
VI Quý vị hẵn là đã không yêu cầu khấu trừ do khấu hao cho chiếc xe dùng bất kỳ phương pháp nào khác ngoài phương pháp đường thẳng,
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
other | khác |
using | dùng |
the | không |
for | cho |
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Sell straight from your landing page
VI Bán thẳng từ trang đích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
your | của bạn |
page | trang |
EN Send traffic from your paid ads straight to your conversion funnels.
VI Gửi lưu lượng truy cập từ quảng cáo có trả phí của bạn thẳng tới phễu chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
ads | quảng cáo |
paid | trả |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
EN Send your targeted Facebook traffic straight to your funnel and take them all the way down to the purchase.
VI Gửi lưu lượng truy cập trên Facebook đã nhắm mục tiêu thẳng tới phễu và dẫn dắt họ mua hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
targeted | mục tiêu |
purchase | mua |
to | trên |
EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone
VI Mua lên tại vùng FVG và OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
to | lên |
EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone
VI Mua lên tại vùng FVG và OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
to | lên |
EN Do not have a qualifying child who was born before 2021 and had a Social Security number issued before May 17, 2021.
VI Không có trẻ đủ điều kiện mà sinh trước năm 2021 và có số An Sinh Xã Hội trước ngày 5/17/2021.
EN Block phishing and malware before they strike
VI Ngăn chặn lừa đảo trực tuyến và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
they | chúng |
EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
complex | phức tạp |
attack | tấn công |
also | cũng |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience
VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ và kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
techniques | kỹ thuật |
increased | tăng |
users | người dùng |
and | và |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN “Before vidIQ, I woke up at 2am worried about my views. Now I don’t get YouTube breakdowns and I’m
VI “Trước khi có vidIQ, tôi thức dậy lúc 2 giờ sáng và lo lắng về lượt xem của mình. Bây giờ tôi không gặp khó khăn với YouTube nữa và tôi
EN Reported date data is not available for tests before May 5, 2020
VI Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
tests | xét nghiệm |
data | dữ liệu |
date | ngày |
may | tháng |
5 | năm |
for | cho |
before | trước |
not | không |
EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
before | trước |
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:
VI Có. Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải có sự đồng ý của:
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
must | phải |
EN Will my child have to get vaccinated before returning to in-person schooling?
VI Con tôi có phải tiêm vắc-xin trước khi trở lại học trên lớp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
my | tôi |
get | học |
have | phải |
to | trên |
EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term
VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang là đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
goal | mục tiêu |
million | triệu |
before | trước |
many | lượng |
as | như |
new | mới |
is | được |
EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.
VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
the | khi |
to | các |
EN The FDA can allow using vaccines before full approval
VI FDA có thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
using | sử dụng |
before | trước |
the | khi |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030
VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần và cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.
VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn có được hoàn tiền không trước khi mua
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
get | có được |
money | tiền |
before | trước |
buy | mua |
your | bạn |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.
VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulation | quy định |
without | không |
before | trước |
of | của |
changed | thay đổi |
using | sử dụng |
may | có thể được |
each | ra |
EN I can't access the converted file anymore I have downloaded before
VI Tôi không thể truy cập file đã chuyển đổi mà tôi đã tải xuống trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
file | file |
downloaded | tải xuống |
before | trước |
converted | chuyển đổi |
the | không |
Mostrando 50 de 50 traduções