EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road
"default finish to start" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road
VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn và ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
you | bạn |
they | những |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
each | từ |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
specific | các |
to | đầu |
EN When you finish colonizing a planet and get an empire, you will continue to move to another planet to start a new process
VI Khi thuộc địa hóa xong một hành tinh, có được một đế chế rồi, bạn sẽ tiếp tục di chuyển sang hành tinh khác để bắt đầu một quá trình mới
inglês | vietnamita |
---|---|
get | có được |
continue | tiếp tục |
move | di chuyển |
another | khác |
start | bắt đầu |
new | mới |
process | quá trình |
you | bạn |
EN Spare parts are also available when you finish the race and level up
VI Phụ tùng cũng có được thêm khi bạn kết thúc chặng đua và lên level
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
up | lên |
are | được |
you | bạn |
the | khi |
EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance
VI ecoligo quản lý mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh và bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
including | bao gồm |
systems | hệ thống |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | đầu |
and | của |
from | chúng |
EN Finish with a soothing and rejuvenating body massage with natural oils guaranteed to re-harmonise body and mind.
VI Kết thúc buổi trị liệu với bước xoa bóp cơ thể nhẹ nhàng, kết hợp việc trẻ hóa làn da với các tinh dầu thiên nhiên để đảm bảo đem lại cân bằng cho cơ thể và tâm trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
re | lại |
and | các |
with | với |
EN Finish Time8:309:009:3010:0010:3011:0011:3012:0012:3013:0013:3014:0014:3015:0015:3016:0016:3017:0017:3018:0018:3019:0019:3020:0020:3021:0021:3022:00
VI GIỜ KẾT THÚC8:309:009:3010:0010:3011:0011:3012:0012:3013:0013:3014:0014:3015:0015:3016:0016:3017:0017:3018:0018:3019:0019:3020:0020:3021:0021:3022:00
EN A delicious picnic lunch is included, and transport to and from the start and finish.
VI Bữa trưa picnic và người hỗ trợ mang đồ có bao gồm trong hành trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
to | trong |
EN Proud to help my brother finish his education
VI Tự hào khi có thể lo cho em trai mình hoàn thành việc học
inglês | vietnamita |
---|---|
education | học |
to | cho |
EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.
VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
sent | gửi |
your | bạn |
to | đến |
EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road
VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn và ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
you | bạn |
they | những |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
each | từ |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
specific | các |
to | đầu |
EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn và hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
name | tên |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
your | của bạn |
group | nhóm |
and | như |
EN Finish selecting your Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
VI Hoàn tất chọn Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
and | như |
EN Finish selecting your Product groups, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details.
VI Hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Ngân sách và lịch biểu, và chi tiết Tối ưu hóa và phân phối.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
budget | ngân sách |
details | chi tiết |
EN Our dedicated migration team will ensure a smooth transfer from start to finish.
VI Đội ngũ chuyển web riêng của chúng tôi sẽ đảm bảo quá trình chuyển nhanh gọn từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc.
inglês | vietnamita |
---|---|
dedicated | riêng |
start | bắt đầu |
our | chúng tôi |
EN The onboarding process takes less than five minutes, so you can be back in Minecraft in no time. Simply pick the most suitable plan, finish the registration, and launch your game server.
VI Quá trình triển khai chỉ mất chưa đầy năm phút, vì vậy bạn có thể sử dụng Minecraft ngay lập tức. Chỉ cần chọn server minecraft, hoàn tất đăng ký và khởi chạy game server của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
can | cần |
pick | chọn |
launch | chạy |
minutes | phút |
your | của bạn |
five | năm |
you | bạn |
EN Send abandoned cart emails to encourage visitors to finish their purchases
VI Gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán để khuyến khích khách truy cập hoàn tất mua hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails | |
visitors | khách |
EN Taxpayers claiming a net PTC should respond to an IRS notice asking for more information to finish processing their tax return.
VI Người đóng thuế yêu cầu khoản PTC ròng phải phản hồi thông báo của IRS yêu cầu cung cấp thêm thông tin để hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
should | phải |
respond | phản hồi |
information | thông tin |
tax | thuế |
more | thêm |
EN If the IRS sends a letter about a 2019 Form 8962, we need more information from the taxpayer to finish processing their tax return
VI Nếu IRS gửi thư về Mẫu 8962 năm 2019, chúng tôi cần thêm thông tin từ người đóng thuế để hoàn tất quá trình xử lý tờ khai thuế của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
need | cần |
information | thông tin |
tax | thuế |
if | nếu |
we | chúng tôi |
more | thêm |
EN Taxpayers should respond to the letter so that the IRS can finish processing the tax return and, if applicable, issue any refund the taxpayer may be due.
VI Người đóng thuế cần trả lời thư để IRS có thể hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế và, nếu có, phát hành bất kỳ khoản hoàn trả nào mà người đóng thuế có thể đến hạn được nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
respond | trả lời |
if | nếu |
tax | thuế |
can | cần |
the | nhận |
to | đến |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed
VI Bạn sẽ mặc định là một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ và bị truy nã gắt gao
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
laws | luật |
you | bạn |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN By default, each AWS Lambda function has a single, current version of the code
VI Theo mặc định, mỗi hàm AWS Lambda có một phiên bản mã mới nhất, duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
each | mỗi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
current | mới |
version | phiên bản |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI
VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
default | mặc định |
sam | sam |
cli | cli |
is | được |
provided | cung cấp |
in | trong |
by | theo |
images | hình ảnh |
and | các |
EN The files required for the execution of function code can be read by the default Lambda user
VI Người dùng Lambda mặc định có thể đọc các tệp cần thiết để thực thi mã hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
function | hàm |
default | mặc định |
lambda | lambda |
be | người |
read | đọc |
user | dùng |
required | cần thiết |
can | cần |
the | các |
EN Lambda defines a default Linux user with least-privileged permissions that follows security best practices
VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
default | mặc định |
linux | linux |
permissions | quyền |
security | bảo mật |
user | dùng |
a | các |
EN Yes. Layers and extensions can be targeted to ‘x86_64’ or ‘arm64’ compatible architectures. The default architecture for functions and layers is ‘x86_64’.
VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.
inglês | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
compatible | tương thích |
default | mặc định |
functions | hàm |
or | hoặc |
and | các |
EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
lambda | lambda |
platform | nền tảng |
api | api |
using | sử dụng |
by | theo |
the | không |
to | đến |
EN Q: What happens if my account exceeds the default throttle limit on concurrent executions?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tài khoản của tôi vượt quá giới hạn điều tiết mặc định về số lượng thao tác thực thi đồng thời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
account | tài khoản |
default | mặc định |
limit | giới hạn |
if | nếu |
my | của tôi |
EN Q: Is the default limit applied on a per function level?
VI Câu hỏi: Giới hạn mặc định có áp dụng ở cấp độ mỗi hàm hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
limit | giới hạn |
per | mỗi |
function | hàm |
EN No, the default limit only applies at an account level.
VI Không, giới hạn mặc định chỉ áp dụng ở cấp độ tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
default | mặc định |
limit | giới hạn |
account | tài khoản |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN Default file website screenshot pdf
VI Mặc định file trang web màn hình pdf
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
file | file |
EN By default no cookies are used by this site, but any options set on this page are stored in cookies.
VI Mặc định, không có cookie nào được sử dụng ở trang này, tuy nhiên các cài đặt ở đây đều được lưu trữ dưới dạng cookie.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
cookies | cookie |
but | tuy nhiên |
set | cài đặt |
used | sử dụng |
this | này |
in | dưới |
no | không |
site | trang |
EN By default the site does not use any cookies
VI Trang này mặc định không sử dụng cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
site | trang |
cookies | cookie |
use | sử dụng |
the | này |
EN The Free version is the default version of TuneIn Radio. You can use the services but the content is limited.
VI Phiên bản Free là phiên bản mặc định của TuneIn Radio. Bạn có thể sử dụng các dịch vụ nhưng nội dung bị giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
default | mặc định |
of | của |
use | sử dụng |
limited | giới hạn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN It is installed by default on most Android devices
VI Nó hầu hết được cài đặt mặc định trên các thiết bị Android
inglês | vietnamita |
---|---|
installed | cài đặt |
default | mặc định |
android | android |
is | được |
most | hầu hết |
on | trên |
EN The file size is only about 17MB, with basic features, replacing the default library manager on the Android device
VI Dung lượng file chỉ khoảng 17MB, với các tính năng cơ bản, thay thế trình quản lý thư viện mặc định trên thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
basic | cơ bản |
features | tính năng |
default | mặc định |
size | lượng |
the | các |
on | trên |
with | với |
EN As is well known, the default media editor on the device is quite simple and doesn?t have many options
VI Như đã biết, trình chỉnh sửa đa phương tiện mặc định trên thiết bị khá đơn giản và không có nhiều tùy chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
quite | khá |
many | nhiều |
on | trên |
doesn | không |
options | tùy chọn |
and | như |
EN You can choose the default app?s display language to be English or your own native language, depending on your habits
VI Anh em có thể chọn ngôn ngữ hiển thị của app mặc định là tiếng Việt hoặc tiếng Anh, tùy thói quen
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
default | mặc định |
english | tiếng anh |
you | em |
or | hoặc |
EN The senior lenders model has a slightly higher risk, as senior lenders would be repaid first in the event of a project default
VI Mô hình người cho vay cấp cao có rủi ro cao hơn một chút, vì người cho vay cấp cao sẽ được hoàn trả trước trong trường hợp dự án vỡ nợ
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
risk | rủi ro |
would | cho |
first | trước |
in | trong |
project | dự án |
EN Subordinated loans are loans paid after the primary lender has been paid in the event of a default
VI Các khoản cho vay thứ cấp là các khoản vay được trả sau khi người cho vay chính đã được thanh toán trong trường hợp vỡ nợ
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
the | trường |
in | trong |
are | được |
after | khi |
a | trả |
of | cho |
been | các |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
Mostrando 50 de 50 traduções