Traduzir "finish an important" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "finish an important" de inglês para vietnamita

Traduções de finish an important

"finish an important" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

finish để
important quan trọng

Tradução de inglês para vietnamita de finish an important

inglês
vietnamita

EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.

VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, đó là nhiệm vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
important quan trọng
be giữ
all của

EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.

VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, đó là nhiệm vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
important quan trọng
be giữ
all của

EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience

VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu

inglês vietnamita
why tại sao
email email
building xây dựng
important quan trọng
provides cung cấp
direct trực tiếp
target mục tiêu
you bạn
with với

EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers

VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng cập nhật cho khách hàng của họ

inglês vietnamita
emails email
way cách
businesses doanh nghiệp
information thông tin
why tại sao
important quan trọng
updates cập nhật
provide cung cấp
customers khách hàng

EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business

VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp

inglês vietnamita
why tại sao
important quan trọng
way cách
generate tạo
leads khách hàng tiềm năng
provide cung cấp
and với
customers khách
business doanh nghiệp

EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road

VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn

inglês vietnamita
and
you bạn
they những

EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.

VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.

inglês vietnamita
details thông tin
deliver giao
after khi
will được
on trên
and như
all của

EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.

VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.

inglês vietnamita
projects dự án
each từ
system hệ thống
needs nhu cầu
business doanh nghiệp
we chúng tôi
specific các
to đầu

EN When you finish colonizing a planet and get an empire, you will continue to move to another planet to start a new process

VI Khi thuộc địa hóa xong một hành tinh, có được một đế chế rồi, bạn sẽ tiếp tục di chuyển sang hành tinh khác để bắt đầu một quá trình mới

inglês vietnamita
get có được
continue tiếp tục
move di chuyển
another khác
start bắt đầu
new mới
process quá trình
you bạn

EN Spare parts are also available when you finish the race and level up

VI Phụ tùng cũng có được thêm khi bạn kết thúc chặng đua lên level

inglês vietnamita
also cũng
up lên
are được
you bạn
the khi

EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance

VI ecoligo quản lý mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
including bao gồm
systems hệ thống
performance hiệu suất
we chúng tôi
your của bạn
to đầu
and của
from chúng

EN Finish with a soothing and rejuvenating body massage with natural oils guaranteed to re-harmonise body and mind.

VI Kết thúc buổi trị liệu với bước xoa bóp cơ thể nhẹ nhàng, kết hợp việc trẻ hóa làn da với các tinh dầu thiên nhiên để đảm bảo đem lại cân bằng cho cơ thể tâm trí.

inglês vietnamita
re lại
and các
with với

EN Finish Time8:309:009:3010:0010:3011:0011:3012:0012:3013:0013:3014:0014:3015:0015:3016:0016:3017:0017:3018:0018:3019:0019:3020:0020:3021:0021:3022:00

VI GIỜ KẾT THÚC8:309:009:3010:0010:3011:0011:3012:0012:3013:0013:3014:0014:3015:0015:3016:0016:3017:0017:3018:0018:3019:0019:3020:0020:3021:0021:3022:00

EN A delicious picnic lunch is included, and transport to and from the start and finish.

VI Bữa trưa picnic người hỗ trợ mang đồ có bao gồm trong hành trình.

inglês vietnamita
included bao gồm
to trong

EN Proud to help my brother finish his education

VI Tự hào khi có thể lo cho em trai mình hoàn thành việc học

inglês vietnamita
education học
to cho

EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.

VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.

inglês vietnamita
google google
or hoặc
sent gửi
your bạn
to đến

EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road

VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn

inglês vietnamita
and
you bạn
they những

EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.

VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.

inglês vietnamita
details thông tin
deliver giao
after khi
will được
on trên
and như
all của

EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.

VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.

inglês vietnamita
projects dự án
each từ
system hệ thống
needs nhu cầu
business doanh nghiệp
we chúng tôi
specific các
to đầu

EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details

VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa phân phối

inglês vietnamita
ad quảng cáo
name tên
selecting chọn
product sản phẩm
details chi tiết
budget ngân sách
your của bạn
group nhóm
and như

EN Finish selecting your Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details

VI Hoàn tất chọn Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa phân phối

inglês vietnamita
selecting chọn
details chi tiết
budget ngân sách
and như

EN Finish selecting your Product groups, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details. 

VI Hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Ngân sách lịch biểu, chi tiết Tối ưu hóa phân phối. 

inglês vietnamita
selecting chọn
product sản phẩm
groups nhóm
budget ngân sách
details chi tiết

EN Our dedicated migration team will ensure a smooth transfer from start to finish.

VI Đội ngũ chuyển web riêng của chúng tôi sẽ đảm bảo quá trình chuyển nhanh gọn từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc.

inglês vietnamita
dedicated riêng
start bắt đầu
our chúng tôi

EN The onboarding process takes less than five minutes, so you can be back in Minecraft in no time. Simply pick the most suitable plan, finish the registration, and launch your game server.

VI Quá trình triển khai chỉ mất chưa đầy năm phút, vì vậy bạn có thể sử dụng Minecraft ngay lập tức. Chỉ cần chọn server minecraft, hoàn tất đăng ký khởi chạy game server của bạn.

inglês vietnamita
process quá trình
can cần
pick chọn
launch chạy
minutes phút
your của bạn
five năm
you bạn

EN Send abandoned cart emails to encourage visitors to finish their purchases

VI Gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán để khuyến khích khách truy cập hoàn tất mua hàng

inglês vietnamita
send gửi
emails email
visitors khách

EN Taxpayers claiming a net PTC should respond to an IRS notice asking for more information to finish processing their tax return.

VI Người đóng thuế yêu cầu khoản PTC ròng phải phản hồi thông báo của IRS yêu cầu cung cấp thêm thông tin để hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế của họ.

inglês vietnamita
should phải
respond phản hồi
information thông tin
tax thuế
more thêm

EN If the IRS sends a letter about a 2019 Form 8962, we need more information from the taxpayer to finish processing their tax return

VI Nếu IRS gửi thư về Mẫu 8962 năm 2019, chúng tôi cần thêm thông tin từ người đóng thuế để hoàn tất quá trình xử lý tờ khai thuế của họ

inglês vietnamita
form mẫu
need cần
information thông tin
tax thuế
if nếu
we chúng tôi
more thêm

EN Taxpayers should respond to the letter so that the IRS can finish processing the tax return and, if applicable, issue any refund the taxpayer may be due.

VI Người đóng thuế cần trả lời thư để IRS có thể hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế , nếu có, phát hành bất kỳ khoản hoàn trả nào mà người đóng thuế có thể đến hạn được nhận.

inglês vietnamita
respond trả lời
if nếu
tax thuế
can cần
the nhận
to đến

EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model

VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)

inglês vietnamita
web web
important quan trọng
of của
network mạng
model mô hình
security bảo mật

EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model

VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)

inglês vietnamita
important quan trọng
part phần
of của
network mạng
model mô hình
security bảo mật
access truy cập

EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.

VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.

inglês vietnamita
important quan trọng
install cài đặt
blocked bị chặn
case trường hợp
future tương lai
at tại
the trường
your của bạn
in trong

EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.

VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.

inglês vietnamita
safe an toàn
and dịch
important quan trọng

EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.

VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện tử vong nhiều hơn.

inglês vietnamita
children trẻ em
important quan trọng
young trẻ
to cho
more nhiều

EN It is always important that we work together and use energy efficiently.

VI Điều quan trọng là chúng ta phải hợp tác cùng nhau sử dụng năng lượng hiệu quả.

inglês vietnamita
important quan trọng
together cùng nhau
use sử dụng
energy năng lượng
that chúng

EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products

VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp

inglês vietnamita
certification chứng nhận
important quan trọng
provides cung cấp
sustainable bền vững
or hoặc
origin nguồn
of của
products sản phẩm

EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email

VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email

inglês vietnamita
privacy bảo mật
policy chính sách
important quan trọng
or hoặc
email email
changes thay đổi
we chúng tôi
know biết
you bạn
the khi

EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination

VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử

inglês vietnamita
health sức khỏe
emergency khẩn cấp
important quan trọng

EN Our vaccination goals in this area are so important that we tied California’s reopening to them.

VI Các mục tiêu tiêm vắc-xin của chúng tôi trong khu vực này rất quan trọng nên chúng tôi đã ràng buộc việc mở cửa trở lại của California với các mục tiêu đó.

inglês vietnamita
goals mục tiêu
in trong
area khu vực
important quan trọng
we chúng tôi

EN Important notice about the product

VI Thông tin quan trọng về sản phẩm

inglês vietnamita
important quan trọng
product sản phẩm

EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects

VI Hơn nữa, chúng tôi đưa ra quyết định sau khi cân nhắc thảo luận về các dự án quản lý lao động về các chủ đề đặc biệt quan trọng

inglês vietnamita
decisions quyết định
important quan trọng
projects dự án
we chúng tôi
after sau
and các

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng

inglês vietnamita
building xây dựng
good tốt
between giữa
corporate công ty
group nhóm
stakeholders các bên liên quan
important quan trọng
we chúng tôi
and các

EN c. Remuneration for other important audit certification services

VI c. Thù lao cho các dịch vụ chứng nhận kiểm toán quan trọng khác

inglês vietnamita
remuneration thù lao
other khác
important quan trọng
audit kiểm toán
certification chứng nhận
for cho

EN Important news about products | EDION home appliances and living

VI Tin tức quan trọng về sản phẩm | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

inglês vietnamita
important quan trọng
news tin tức
products sản phẩm

EN Important information about products

VI Thông tin quan trọng về sản phẩm

inglês vietnamita
important quan trọng
information thông tin
products sản phẩm

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglês vietnamita
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Everyone is an important part of a strong and united team

VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh thống nhất

inglês vietnamita
important quan trọng

EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.

VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.

inglês vietnamita
space phòng
well cho
board với

EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.

VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.

inglês vietnamita
smart thông minh
making cho
important quan trọng
infrastructure cơ sở hạ tầng
modern hiện đại
these này

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

inglês vietnamita
use sử dụng
bills hóa đơn
important quan trọng
paying trả
costs phí
energy năng lượng
and các
are được
you bạn

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng giảm thiểu tác động môi trường.

inglês vietnamita
more hơn
but nhưng
important quan trọng
environmental môi trường
and như

Mostrando 50 de 50 traduções