Traduzir "maintenance" para vietnamita

Mostrando 41 de 41 traduções da frase "maintenance" de inglês para vietnamita

Traduções de maintenance

"maintenance" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

maintenance bảo trì các

Tradução de inglês para vietnamita de maintenance

inglês
vietnamita

EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS

VI BẢO HÀNH-BẢO TRÌ CÁC DỊCH VỤ-SẢN PHẨM TRƯỚC-SAU BÁN HÀNG

EN 2019 Yoshino Forest Forest Maintenance Activities <Thinning work>

VI 2019 Hoạt động bảo trì rừng rừng Yoshino <Công việc tỉa thưa>

inglêsvietnamita
workcông việc

EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance

VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
transactionsgiao dịch
longdài
todịch

EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglêsvietnamita
companycông ty

EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss

VI Bảo trì định kỳ có thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng và giảm thiểu tổn thất về hiệu suất

inglêsvietnamita
waternước
efficiencyhiệu suất
thecho

EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.

inglêsvietnamita
nokhông
awsaws
lambdalambda
infrastructurecơ sở hạ tầng
allowingcho phép
performthực hiện
checkskiểm tra
securitybảo mật
otherkhác
yourbạn
andcác

EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.

VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.

inglêsvietnamita
nokhông

EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance

VI ecoligo quản lý mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh và bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
includingbao gồm
systemshệ thống
performancehiệu suất
wechúng tôi
yourcủa bạn
tođầu
andcủa
fromchúng

EN We're accountable to you, the investor, for our actions, including the installation, maintenance and performance of the solar solution.

VI Chúng tôi chịu trách nhiệm trước bạn, nhà đầu tư, về các hành động của chúng tôi, bao gồm cả việc lắp đặt, bảo trì và hoạt động của giải pháp năng lượng mặt trời.

inglêsvietnamita
includingbao gồm
solutiongiải pháp
ofcủa
youbạn
ourchúng tôi
solarmặt trời

EN Who is paying for all system operations and maintenance?

VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động và bảo trì hệ thống?

inglêsvietnamita
systemhệ thống
alltất cả các

EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy

VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa

inglêsvietnamita
systemshệ thống
needcần
maximumtối đa
energynăng lượng
regularthường xuyên
ofthường
solarmặt trời

EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract

VI Các chi phí vận hành và bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS

inglêsvietnamita
providedcung cấp
saassaas
contracthợp đồng
costsphí
and
monthlyhàng tháng
introng
thenày

EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.

VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.

inglêsvietnamita
waternước
roomphòng
ofcủa
solarmặt trời

EN Unscheduled maintenance is sometimes necessary due to unforeseen events

VI Bảo trì đột xuất đôi khi cần thiết do các sự kiện không lường trước được

inglêsvietnamita
eventssự kiện
necessarycần

EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.

VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
introng
casestrường hợp
insurancebảo hiểm

EN What is an unscheduled maintenance event?

VI Sự kiện bảo trì đột xuất là gì?

inglêsvietnamita
eventsự kiện

EN An unscheduled maintenance event is a reactive event in the case of system failures

VI Sự kiện bảo trì đột xuất là một sự kiện phản ứng trong trường hợp hệ thống bị lỗi

inglêsvietnamita
eventsự kiện
introng
casetrường hợp
systemhệ thống

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.

inglêsvietnamita
includesbao gồm
interestlãi
bankngân hàng
systemhệ thống
monitoringgiám sát
assettài sản
insurancebảo hiểm
paytrả
alsomà còn
costphí
pricinggiá
youbạn

EN Can I get a maintenance contract on the projects that my company has built?

VI Tôi có thể nhận hợp đồng bảo trì các công trình mà công ty tôi đã xây dựng không?

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
companycông ty
getcác

EN Yes, ecoligo prefers to work with EPC companies as maintenance service providers.

VI Có, ecoligo thích hợp tác với các công ty EPC với tư cách là nhà cung cấp dịch vụ bảo trì.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
epcepc
providersnhà cung cấp
companiescông ty
asnhà
withvới

EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.

VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
typicallythường
epcepc
companycông ty
performancehiệu suất
fullđầy
periodthời gian
clientskhách hàng
wechúng tôi
withvới

EN Yes, to simplify the process we have kept our documentation standard and transparent. There is a set of documents that we need during project design, commissioning and maintenance.

VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn
duringtrong quá trình
projectdự án
ofcủa
needcần
wechúng tôi
documentationtài liệu

EN Motorcycle Maintenance for sale - Motorcycle Tools best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ & Thiết Bị Bảo Dưỡng Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglêsvietnamita
besttốt

EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging

VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã

inglêsvietnamita
includesbao gồm
andthay đổi
systemhệ điều hành
capacitycông suất
provisioningcung cấp
securitybảo mật
deploymenttriển khai
monitoringgiám sát

EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes.

VI Không có khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch.

inglêsvietnamita
nokhông

EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.

inglêsvietnamita
nokhông
awsaws
lambdalambda
infrastructurecơ sở hạ tầng
allowingcho phép
performthực hiện
checkskiểm tra
securitybảo mật
otherkhác
yourbạn
andcác

EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.

VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.

inglêsvietnamita
nokhông

EN 2019 Yoshino Forest Forest Maintenance Activities <Thinning work>

VI 2019 Hoạt động bảo trì rừng rừng Yoshino <Công việc tỉa thưa>

inglêsvietnamita
workcông việc

EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance

VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
transactionsgiao dịch
longdài
todịch

EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window

VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định

inglêsvietnamita
requestedyêu cầu
changesthay đổi
whenkhi
beđược
youbạn
duringthời gian

EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS

VI BẢO HÀNH-BẢO TRÌ CÁC DỊCH VỤ-SẢN PHẨM TRƯỚC-SAU BÁN HÀNG

EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglêsvietnamita
companycông ty

EN Motorcycle Maintenance for sale - Motorcycle Tools best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ & Thiết Bị Bảo Dưỡng Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglêsvietnamita
besttốt

EN The maintenance measures carried out by our specialists have reduced the need for repairs

VI Các biện pháp bảo trì được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi giảm thiểu nhu cầu sửa chữa phát sinh trong quá trình vận hành hệ thống của khách hàng

inglêsvietnamita
neednhu cầu
ourchúng tôi

EN Our maintenance service team is to ensure your electrical system availability – thereby protecting your business continuity

VI Mục tiêu tiên quyết của đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp tại nhà máy là đảm bảo tính khả dụng của hệ thống điện - qua đó bảo vệ sự ổn định trong kinh doanh của bạn

EN Our services include preventive and corrective maintenance, access to a 24/7 hotline for troubleshooting and expert advice. 

VI Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm bảo trì phòng ngừa và khắc phục các sự cố phát sinh cho công trình của bạn, truy cập vào đường dây nóng 24/7 để khắc phục sự cố và tư vấn chuyên gia.

inglêsvietnamita
includebao gồm
accesstruy cập
and
ourchúng tôi
achúng

EN A FAILURE OF YOUR INTERNET SERVICES, DOWNTIME, OR MAINTENANCE;

VI LỖI DỊCH VỤ, THỜI GIAN NGỪNG HOẠT ĐỘNG HOẶC BẢO TRÌ INTERNET CỦA BẠN;

inglêsvietnamita
internetinternet

EN Time is money – and routine site maintenance tasks should be easy and fast to execute

VI Thời gian là tiền bạc - bảo trì trang web được thực hiện định kỳ dễ dàng và nhanh chóng

inglêsvietnamita
sitetrang
fastnhanh
totiền
isđược

EN Fully managed: sit back and relax. Managed cloud hosting means we take care of server uptime, maintenance, monitoring, and your queries 24/7.

VI Quản lý hoàn toàn: nghỉ ngơi và thư giãn. Managed cloud hosting có nghĩa là chúng tôi xử lý mọi thứ từ thời gian hoạt động máy chủ, bảo trì, theo dõi và yêu cầu của bạn 24/7.

inglêsvietnamita
fullyhoàn toàn
meanscó nghĩa
wechúng tôi
ofcủa
yourbạn

EN Maintenance is scheduled every Sunday from 12 a.m.-4 p.m. Eastern time. The system may be unavailable during this time.

VI Việc bảo trì được lên lịch vào mỗi Chủ Nhật từ 12 giờ đêm - 4 giờ chiều, giờ Miền Đông. Hệ thống có thể không hoạt động trong thời gian này.

inglêsvietnamita
everymỗi
systemhệ thống
timethời gian

EN Web site publishing and maintenance

VI Trang web xuất bản và bảo trì

Mostrando 41 de 41 traduções