EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS
"maintenance" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
maintenance | bảo trì các |
EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS
VI BẢO HÀNH-BẢO TRÌ CÁC DỊCH VỤ-SẢN PHẨM TRƯỚC-SAU BÁN HÀNG
EN 2019 Yoshino Forest Forest Maintenance Activities <Thinning work>
VI 2019 Hoạt động bảo trì rừng rừng Yoshino <Công việc tỉa thưa>
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance
VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
transactions | giao dịch |
long | dài |
to | dịch |
EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss
VI Bảo trì định kỳ có thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng và giảm thiểu tổn thất về hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
efficiency | hiệu suất |
the | cho |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.
VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance
VI ecoligo quản lý mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh và bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
including | bao gồm |
systems | hệ thống |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | đầu |
and | của |
from | chúng |
EN We're accountable to you, the investor, for our actions, including the installation, maintenance and performance of the solar solution.
VI Chúng tôi chịu trách nhiệm trước bạn, nhà đầu tư, về các hành động của chúng tôi, bao gồm cả việc lắp đặt, bảo trì và hoạt động của giải pháp năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
solution | giải pháp |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN Who is paying for all system operations and maintenance?
VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động và bảo trì hệ thống?
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
all | tất cả các |
EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy
VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
need | cần |
maximum | tối đa |
energy | năng lượng |
regular | thường xuyên |
of | thường |
solar | mặt trời |
EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract
VI Các chi phí vận hành và bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
costs | phí |
and | và |
monthly | hàng tháng |
in | trong |
the | này |
EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.
VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
room | phòng |
of | của |
solar | mặt trời |
EN Unscheduled maintenance is sometimes necessary due to unforeseen events
VI Bảo trì đột xuất đôi khi cần thiết do các sự kiện không lường trước được
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
necessary | cần |
EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
in | trong |
cases | trường hợp |
insurance | bảo hiểm |
EN What is an unscheduled maintenance event?
VI Sự kiện bảo trì đột xuất là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
EN An unscheduled maintenance event is a reactive event in the case of system failures
VI Sự kiện bảo trì đột xuất là một sự kiện phản ứng trong trường hợp hệ thống bị lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
in | trong |
case | trường hợp |
system | hệ thống |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN Can I get a maintenance contract on the projects that my company has built?
VI Tôi có thể nhận hợp đồng bảo trì các công trình mà công ty tôi đã xây dựng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
get | các |
EN Yes, ecoligo prefers to work with EPC companies as maintenance service providers.
VI Có, ecoligo thích hợp tác với các công ty EPC với tư cách là nhà cung cấp dịch vụ bảo trì.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
epc | epc |
providers | nhà cung cấp |
companies | công ty |
as | nhà |
with | với |
EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.
VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
typically | thường |
epc | epc |
company | công ty |
performance | hiệu suất |
full | đầy |
period | thời gian |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Yes, to simplify the process we have kept our documentation standard and transparent. There is a set of documents that we need during project design, commissioning and maintenance.
VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
during | trong quá trình |
project | dự án |
of | của |
need | cần |
we | chúng tôi |
documentation | tài liệu |
EN Motorcycle Maintenance for sale - Motorcycle Tools best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ & Thiết Bị Bảo Dưỡng Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
and | thay đổi |
system | hệ điều hành |
capacity | công suất |
provisioning | cung cấp |
security | bảo mật |
deployment | triển khai |
monitoring | giám sát |
EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes.
VI Không có khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.
VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
EN 2019 Yoshino Forest Forest Maintenance Activities <Thinning work>
VI 2019 Hoạt động bảo trì rừng rừng Yoshino <Công việc tỉa thưa>
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance
VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
transactions | giao dịch |
long | dài |
to | dịch |
EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
inglês | vietnamita |
---|---|
requested | yêu cầu |
changes | thay đổi |
when | khi |
be | được |
you | bạn |
during | thời gian |
EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS
VI BẢO HÀNH-BẢO TRÌ CÁC DỊCH VỤ-SẢN PHẨM TRƯỚC-SAU BÁN HÀNG
EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Motorcycle Maintenance for sale - Motorcycle Tools best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ & Thiết Bị Bảo Dưỡng Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The maintenance measures carried out by our specialists have reduced the need for repairs
VI Các biện pháp bảo trì được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi giảm thiểu nhu cầu sửa chữa phát sinh trong quá trình vận hành hệ thống của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
our | chúng tôi |
EN Our maintenance service team is to ensure your electrical system availability – thereby protecting your business continuity
VI Mục tiêu tiên quyết của đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp tại nhà máy là đảm bảo tính khả dụng của hệ thống điện - qua đó bảo vệ sự ổn định trong kinh doanh của bạn
EN Our services include preventive and corrective maintenance, access to a 24/7 hotline for troubleshooting and expert advice.
VI Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm bảo trì phòng ngừa và khắc phục các sự cố phát sinh cho công trình của bạn, truy cập vào đường dây nóng 24/7 để khắc phục sự cố và tư vấn chuyên gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
a | chúng |
EN A FAILURE OF YOUR INTERNET SERVICES, DOWNTIME, OR MAINTENANCE;
VI LỖI DỊCH VỤ, THỜI GIAN NGỪNG HOẠT ĐỘNG HOẶC BẢO TRÌ INTERNET CỦA BẠN;
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
EN Time is money – and routine site maintenance tasks should be easy and fast to execute
VI Thời gian là tiền bạc - bảo trì trang web được thực hiện định kỳ dễ dàng và nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
fast | nhanh |
to | tiền |
is | được |
EN Fully managed: sit back and relax. Managed cloud hosting means we take care of server uptime, maintenance, monitoring, and your queries 24/7.
VI Quản lý hoàn toàn: nghỉ ngơi và thư giãn. Managed cloud hosting có nghĩa là chúng tôi xử lý mọi thứ từ thời gian hoạt động máy chủ, bảo trì, theo dõi và yêu cầu của bạn 24/7.
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | hoàn toàn |
means | có nghĩa |
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
EN Maintenance is scheduled every Sunday from 12 a.m.-4 p.m. Eastern time. The system may be unavailable during this time.
VI Việc bảo trì được lên lịch vào mỗi Chủ Nhật từ 12 giờ đêm - 4 giờ chiều, giờ Miền Đông. Hệ thống có thể không hoạt động trong thời gian này.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
system | hệ thống |
time | thời gian |
EN Web site publishing and maintenance
VI Trang web xuất bản và bảo trì
Mostrando 41 de 41 traduções