Traduzir "day of service" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "day of service" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de day of service

inglês
vietnamita

EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click

VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem 1 ngày, lượt tương tác 30 ngày lượt nhấp 30 ngày

inglês vietnamita
ads quảng cáo
view xem
if nếu
conversion chuyển đổi
data dữ liệu
and thị
click nhấp
selected chọn
day ngày
in trong
not liệu
for cho
you bạn

EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day

VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo được coi ký gửi đúng hạn

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

inglês vietnamita
experiences trải nghiệm
room phòng
menu thực đơn
our chúng tôi
your của bạn
day ngày

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

inglês vietnamita
experiences trải nghiệm
room phòng
menu thực đơn
our chúng tôi
your của bạn
day ngày

EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.

VI Tỷ lệ ca mắc mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

inglês vietnamita
based dựa trên
with với
on trên
day ngày

EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.

VI Tỷ lệ tử vong mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 21 ngày do báo cáo chậm trễ.

inglês vietnamita
based dựa trên
reporting báo cáo
on trên
day ngày
with với

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua

inglês vietnamita
include bao gồm
prior trước
changes thay đổi
these này
day ngày
as liệu
not không

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglês vietnamita
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglês vietnamita
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?

VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
you

EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.

VI Đó phần nào cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.

inglês vietnamita
always luôn
saving tiết kiệm
day ngày
to tiền
the của
some bạn

EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.

VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.

inglês vietnamita
day ngày
area khu vực
other khác
in trong
your bạn
while khi
and của

EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities

VI Mỗi ngày của Barbie đều một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động

inglês vietnamita
day ngày
of của
lots nhiều
every mỗi

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglês vietnamita
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglês vietnamita
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.

VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.

inglês vietnamita
temporary tạm thời
day ngày

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.

inglês vietnamita
include bao gồm
prior trước
changes thay đổi
these này
day ngày
as liệu
not không

EN Data shown is a 7-day average of positivity rate with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tỷ lệ số ca dương tính trong trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

inglês vietnamita
is được
data dữ liệu
day ngày
with với

EN Data shown is a cumulative 7-day total with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tổng số 7 ngày cộng dồn.

inglês vietnamita
data dữ liệu

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN If you accumulate $100,000 or more in taxes on any day during a monthly or semiweekly deposit period, then you must deposit the tax by the next business day.

VI Nếu bạn tích lũy $100.000 tiền thuế trở lên vào bất kỳ ngày nào trong kỳ ký gửi hàng tháng hoặc hai tuần một lần, thì bạn phải ký gửi tiền thuế trước ngày làm việc tiếp theo.

inglês vietnamita
if nếu
in trong
day ngày
or hoặc
must phải
you bạn
next tiếp theo
during vào
monthly tháng

EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app

VI Bạn chỉ thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác  nếu bạn người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest

inglês vietnamita
if nếu
integrated tích hợp
was được
data dữ liệu
your của bạn
installed cài đặt
day ngày
on trên
a đầu

EN A business day is any day other than a Saturday, Sunday, or legal holiday

VI Ngày làm việc bất kỳ ngày nào ngoài thứ Bảy, Chủ Nhật hay ngày nghỉ lễ hợp pháp

EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.

VI Nộp  đơn xin số EIN dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.

inglês vietnamita
on trên
internet mạng

EN GrabExpress Same Day Parcel & Courier Delivery Service| Grab VN

VI GrabExpress: Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu kiện thư tín theo yêu cầu| Grab VN

EN GrabExpress service applies dynamic pricing based on demand/supply in the area at certain time of the day.

VI Dịch vụ GrabExpress áp dụng biểu giá linh động khi nhu cầu tăng cao, dựa theo khu vực, thời điểm trong ngày.

inglês vietnamita
based theo
demand nhu cầu
in trong
area khu vực
day ngày
time thời điểm

EN They always stay 24 hours a day at the buildings to receive and deal with inhabitants’ service requirements as soon as possible

VI Nhân viên lễ tân được tuyển chọn theo tiêu chuẩn lễ tân khách sạn mang đến sự hài lòng cao nhất cho mọi yêu cầu của cư dân

inglês vietnamita
requirements yêu cầu
receive được
with theo

EN Sanitation service is implemented 24 hours a day, all days of week including holidays and Tet.

VI Công ty Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ vệ sinh 5 sao cho các khách sạn, khu nghỉ dưỡng cao cấp.

inglês vietnamita
and các
of dịch

EN Operating 24 hours a day, 7 days a week to be at your service, to plan your ultimate Aman experience.

VI Chúng tôi làm việc 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần để sẵn sàng trợ giúp, lên kế hoạch cho trải nghiệm Aman cuối cùng của bạn.

inglês vietnamita
week tuần
service giúp
plan kế hoạch
be
your bạn
days ngày

EN GrabExpress service applies dynamic pricing based on demand/supply in the area at certain time of the day.

VI Dịch vụ GrabExpress áp dụng biểu giá linh động khi nhu cầu tăng cao, dựa theo khu vực, thời điểm trong ngày.

inglês vietnamita
based theo
demand nhu cầu
in trong
area khu vực
day ngày
time thời điểm

EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.

VI Hostinger đã chứng tỏ họ nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.

inglês vietnamita
reliable tin cậy
day ngày
web web
in trong
our chúng tôi
site trang web
test thử nghiệm

EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.

VI Hostinger đã chứng tỏ họ nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.

inglês vietnamita
reliable tin cậy
day ngày
web web
in trong
our chúng tôi
site trang web
test thử nghiệm

EN *After 30-day period, access to premium features will be limited. Visit Terms of Service to learn more.

VI *Sau giai đoạn 30 ngày, quyền truy cập các tính năng cao cấp sẽ bị giới hạn , trong một số trường hợp, bị thu hồi. Hãy truy cập Điều khoản Dịch vụ để tìm hiểu thêm.

inglês vietnamita
after sau
features tính năng
limited giới hạn
learn hiểu
more thêm
access truy cập
premium cao cấp

EN Social service and health information can be accessed 24 hours a day, seven days a week by calling ?211? from any phone

VI Thông tin về dịch vụ xã hội y tế thể được truy cập 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần bằng cách gọi “211” từ bất kỳ điện thoại nào

EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.

VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.

inglês vietnamita
using sử dụng
help giúp
you bạn

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
service giúp
if nếu
this này
with với
your không
need cần
and dịch

EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.

VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị thông tin khác. Bạn thể chọn không nhận một số thông báo này.

inglês vietnamita
other khác
information thông tin
receiving nhận
use sử dụng
we chúng tôi
send gửi
your bạn
these này
and các

EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
or hoặc
not không
using sử dụng
we chúng tôi
any của

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh kiểm tra.

inglês vietnamita
home nhà

EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.

VI Amazon EC2 Container Service dịch vụ quản quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản .

inglês vietnamita
amazon amazon
allows cho phép
easily dễ dàng
on trên
you bạn
run chạy
and các

EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?

VI AWS được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?

inglês vietnamita
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
is được
on trong
provider nhà cung cấp

Mostrando 50 de 50 traduções