EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day
"next day" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day
VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì có thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo và được coi là ký gửi đúng hạn
EN If you accumulate $100,000 or more in taxes on any day during a monthly or semiweekly deposit period, then you must deposit the tax by the next business day.
VI Nếu bạn tích lũy $100.000 tiền thuế trở lên vào bất kỳ ngày nào trong kỳ ký gửi hàng tháng hoặc hai tuần một lần, thì bạn phải ký gửi tiền thuế trước ngày làm việc tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
day | ngày |
or | hoặc |
must | phải |
you | bạn |
next | tiếp theo |
during | vào |
monthly | tháng |
EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click
VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem là 1 ngày, lượt tương tác là 30 ngày và lượt nhấp là 30 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
view | xem |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
data | dữ liệu |
and | thị |
click | nhấp |
selected | chọn |
day | ngày |
in | trong |
not | liệu |
for | cho |
you | bạn |
EN Each day you’ll see new ideas ready to prompt your next video
VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn có ý tưởng sáng tạo video tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
new | mới |
next | tiếp theo |
video | video |
to | cho |
each | mỗi |
see | bạn |
EN We will deliver the shortest next day
VI Chúng tôi sẽ giao hàng ngắn nhất vào ngày hôm sau
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
next | vào |
day | ngày |
we | chúng tôi |
EN It’s not going to turn green from one day to the next
VI Không phải một sớm một chiều mà đã hiệu quả ngay được
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
work | công việc |
day | ngày |
not | không |
use | sử dụng |
more | hơn |
much | nhiều |
your | bạn |
and | và |
EN We will deliver the shortest next day
VI Chúng tôi sẽ giao hàng ngắn nhất vào ngày hôm sau
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
next | vào |
day | ngày |
we | chúng tôi |
EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
work | công việc |
day | ngày |
not | không |
use | sử dụng |
more | hơn |
much | nhiều |
your | bạn |
and | và |
EN Each day you’ll see new ideas ready to prompt your next video
VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn có ý tưởng sáng tạo video tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
new | mới |
next | tiếp theo |
video | video |
to | cho |
each | mỗi |
see | bạn |
EN If the filing due date falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, your amended return is timely if filed or paid the next business day
VI Nếu ngày hết hạn đệ nộp nhằm ngày Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ chính thức, hãy nộp tờ khai thuế đã chỉnh sửa đúng hạn nếu quý vị nộp và trả vào ngày làm việc tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
is | là |
your | và |
next | tiếp theo |
day | ngày |
EN Intraday technical analysis for day traders looking to take things to the next level
VI Phân tích kỹ thuật trong ngày cho các day trader muốn nâng cao trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
day | ngày |
things | các |
EN Intraday technical analysis for day traders looking to take things to the next level
VI Phân tích kỹ thuật trong ngày cho các day trader muốn nâng cao trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
day | ngày |
things | các |
EN Intraday technical analysis for day traders looking to take things to the next level
VI Phân tích kỹ thuật trong ngày cho các day trader muốn nâng cao trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
day | ngày |
things | các |
EN Intraday technical analysis for day traders looking to take things to the next level
VI Phân tích kỹ thuật trong ngày cho các day trader muốn nâng cao trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
day | ngày |
things | các |
EN Intraday technical analysis for day traders looking to take things to the next level
VI Phân tích kỹ thuật trong ngày cho các day trader muốn nâng cao trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
day | ngày |
things | các |
EN Intraday technical analysis for day traders looking to take things to the next level
VI Phân tích kỹ thuật trong ngày cho các day trader muốn nâng cao trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
day | ngày |
things | các |
EN Intraday technical analysis for day traders looking to take things to the next level
VI Phân tích kỹ thuật trong ngày cho các day trader muốn nâng cao trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
day | ngày |
things | các |
EN Intraday technical analysis for day traders looking to take things to the next level
VI Phân tích kỹ thuật trong ngày cho các day trader muốn nâng cao trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
day | ngày |
things | các |
EN Intraday technical analysis for day traders looking to take things to the next level
VI Phân tích kỹ thuật trong ngày cho các day trader muốn nâng cao trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
day | ngày |
things | các |
EN Intraday technical analysis for day traders looking to take things to the next level
VI Phân tích kỹ thuật trong ngày cho các day trader muốn nâng cao trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
day | ngày |
things | các |
EN Intraday technical analysis for day traders looking to take things to the next level
VI Phân tích kỹ thuật trong ngày cho các day trader muốn nâng cao trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
day | ngày |
things | các |
EN If the due date for filing a return falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may file the return on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn nộp tờ khai rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ hợp pháp, thì bạn có thể nộp tờ khai vào ngày làm việc tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
next | tiếp theo |
day | ngày |
may | là |
EN If the due date for making your deposit falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may make your deposit on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn ký gửi tiền của bạn rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ, thì bạn có thể thực hiện ký gửi của mình vào ngày làm việc tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
or | hoặc |
next | tiếp theo |
for | tiền |
day | ngày |
date | nhật |
your | của bạn |
the | của |
EN It takes us a few days to build this report. If you can't see data, please check back the next day.
VI Chúng tôi phải mất vài ngày để xây dựng báo cáo này. Nếu bạn không thấy dữ liệu, vui lòng kiểm tra lại vào ngày hôm sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
report | báo cáo |
check | kiểm tra |
if | nếu |
data | dữ liệu |
day | ngày |
to | vào |
this | này |
EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.
VI Tỷ lệ ca mắc và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
with | với |
on | trên |
day | ngày |
EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
reporting | báo cáo |
on | trên |
day | ngày |
with | với |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?
VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | và |
EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.
VI Đó phần nào là cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
saving | tiết kiệm |
day | ngày |
to | tiền |
the | của |
some | bạn |
EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.
VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang và khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
area | khu vực |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
while | khi |
and | của |
EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities
VI Mỗi ngày của Barbie đều là một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
of | của |
lots | nhiều |
every | mỗi |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.
VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN Data shown is a 7-day average of positivity rate with a 7-day lag.
VI Dữ liệu được hiển thị là tỷ lệ số ca dương tính trong trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
data | dữ liệu |
day | ngày |
with | với |
EN Data shown is a cumulative 7-day total with a 7-day lag.
VI Dữ liệu được hiển thị là tổng số 7 ngày cộng dồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções