Traduzir "day between" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "day between" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de day between

inglês
vietnamita

EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click

VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem 1 ngày, lượt tương tác 30 ngày lượt nhấp 30 ngày

inglês vietnamita
ads quảng cáo
view xem
if nếu
conversion chuyển đổi
data dữ liệu
and thị
click nhấp
selected chọn
day ngày
in trong
not liệu
for cho
you bạn

EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day

VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo được coi ký gửi đúng hạn

EN Like the zombie movies you?ve seen, in this world where the line between life and death is so thin, the line between morality and humanity is as thin as smoke

VI Giống như các phim zombie mà bạn từng xem, trong thế giới mà ranh giới sự sống cái chết mong manh thế này, thì lằn ranh đạo đức, tình người cũng mỏng như làn khói

inglês vietnamita
movies phim
world thế giới
in trong
is
where giới
life sống
you bạn
and như
so cũng
this này

EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them

VI Sự khác biệt giữa email giao dịch email tiếp thị ? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch email tiếp thị mục đích

inglês vietnamita
between giữa
emails email
main chính
purpose mục đích
and thị
the dịch
difference khác biệt

EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm

VI Nằm giữa hai tòa nhà nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu

inglês vietnamita
hotel khách sạn
luxury sang trọng
shop cửa hàng
also cũng
part phần
of của
between giữa
both hai

EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.

VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những bạn cần làm để gìn giữ bảo vệ môi trường.

inglês vietnamita
choices chọn
day ngày
environment môi trường
need cần
your bạn
and của
every với
life sống

EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm

VI Nằm giữa hai tòa nhà nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu

inglês vietnamita
hotel khách sạn
luxury sang trọng
shop cửa hàng
also cũng
part phần
of của
between giữa
both hai

EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.

VI Tỷ lệ ca mắc mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

inglês vietnamita
based dựa trên
with với
on trên
day ngày

EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.

VI Tỷ lệ tử vong mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 21 ngày do báo cáo chậm trễ.

inglês vietnamita
based dựa trên
reporting báo cáo
on trên
day ngày
with với

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngàynhững kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua

inglês vietnamita
include bao gồm
prior trước
changes thay đổi
these này
day ngày
as liệu
not không

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglês vietnamita
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglês vietnamita
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

inglês vietnamita
experiences trải nghiệm
room phòng
menu thực đơn
our chúng tôi
your của bạn
day ngày

EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?

VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
you

EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.

VI Đó phần nào cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.

inglês vietnamita
always luôn
saving tiết kiệm
day ngày
to tiền
the của
some bạn

EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.

VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.

inglês vietnamita
day ngày
area khu vực
other khác
in trong
your bạn
while khi
and của

EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities

VI Mỗi ngày của Barbie đều một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động

inglês vietnamita
day ngày
of của
lots nhiều
every mỗi

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglês vietnamita
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglês vietnamita
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

inglês vietnamita
experiences trải nghiệm
room phòng
menu thực đơn
our chúng tôi
your của bạn
day ngày

EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.

VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.

inglês vietnamita
temporary tạm thời
day ngày

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngàynhững kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.

inglês vietnamita
include bao gồm
prior trước
changes thay đổi
these này
day ngày
as liệu
not không

EN Data shown is a 7-day average of positivity rate with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tỷ lệ số ca dương tính trong trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

inglês vietnamita
is được
data dữ liệu
day ngày
with với

EN Data shown is a cumulative 7-day total with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tổng số 7 ngày cộng dồn.

inglês vietnamita
data dữ liệu

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN If you accumulate $100,000 or more in taxes on any day during a monthly or semiweekly deposit period, then you must deposit the tax by the next business day.

VI Nếu bạn tích lũy $100.000 tiền thuế trở lên vào bất kỳ ngày nào trong kỳ ký gửi hàng tháng hoặc hai tuần một lần, thì bạn phải ký gửi tiền thuế trước ngày làm việc tiếp theo.

inglês vietnamita
if nếu
in trong
day ngày
or hoặc
must phải
you bạn
next tiếp theo
during vào
monthly tháng

EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app

VI Bạn chỉ thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác  nếu bạn người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest

inglês vietnamita
if nếu
integrated tích hợp
was được
data dữ liệu
your của bạn
installed cài đặt
day ngày
on trên
a đầu

EN A business day is any day other than a Saturday, Sunday, or legal holiday

VI Ngày làm việc bất kỳ ngày nào ngoài thứ Bảy, Chủ Nhật hay ngày nghỉ lễ hợp pháp

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglês vietnamita
between giữa

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical

VI Hiểu sự phân chia giữa PPC thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định

inglês vietnamita
understand hiểu
between giữa
and các
ppc ppc
google google
domains miền
on trên
within trong

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglês vietnamita
the nhận
with với

EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.

VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất liều thứ hai.

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
people người
this này
their những
second thứ hai
between giữa
also cũng

EN You no longer need to wait 14 days between different vaccinations

VI Quý vị không cần phải đợi 14 ngày giữa các vắc-xin khác nhau nữa

inglês vietnamita
no không
days ngày
need cần
need to phải
between giữa
to các
different khác nhau

EN Will I have a choice between the various COVID-19 vaccines?

VI Tôi được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?

inglês vietnamita
choice chọn
various khác nhau
will được
the không

EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.

VI Tải lên file hình ảnh của bạn chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.

inglês vietnamita
upload tải lên
select chọn
effects hiệu ứng
your bạn
image hình ảnh
and của

EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network

VI công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
dapp dapp
ethereum ethereum
provides cung cấp
connection kết nối
secure an toàn
network mạng
between giữa
you bạn

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

inglês vietnamita
days ngày
later sau
transaction giao dịch
and
a đầu
the dịch
between giữa

EN Transactions are relayed between nodes in a peer-to-peer fashion

VI Các giao dịch được chuyển tiếp giữa các nút theo kiểu ngang hàng

inglês vietnamita
transactions giao dịch
are được
between giữa
to dịch

EN What are the difference between Token vs Coin?

VI Sự khác biệt giữa Token Coin

inglês vietnamita
between giữa
difference khác biệt

EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.

VI Người dùng Ví Trust thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụngcủa họ.

inglês vietnamita
users người dùng
can cần
version phiên bản
bnb bnb
between giữa

Mostrando 50 de 50 traduções