Traduzir "content is being" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "content is being" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de content is being

inglês
vietnamita

EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V

VI Do đó, tính khách quan, được coi khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V

inglês vietnamita
is được

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V

VI Do đó, tính khách quan, được coi khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V

inglês vietnamita
is được

EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...

VI Giữa nhịp sống hối hả nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]

EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking

VI Một lãnh đạo tuyệt vời người luôn lắng nghe cởi mở với những tư duy mới

inglês vietnamita
great tuyệt vời
everyone người
and với
new mới

EN We remove or limit distribution of false or misleading content that may harm Pinners’ or the public’s well-being, safety or trust, including:

VI Chúng tôi xóa hoặc hạn chế phân phối nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm thể làm tổn hại đến sức khỏe, sự an toàn hoặc niềm tin của cộng đồng, bao gồm:

inglês vietnamita
we chúng tôi
or hoặc
of của
may
including bao gồm
safety an toàn

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglês vietnamita
between giữa

EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

inglês vietnamita
me tôi
ppc ppc
ads quảng cáo
run chạy

EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness

VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness

inglês vietnamita
cisco cisco
global toàn cầu
of của

EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready

VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai

inglês vietnamita
future tương lai
ready sẵn sàng

EN You can meet customers and experts without being there in person

VI Bạn thể gặp gỡ khách hàng chuyên gia mà không cần phải di chuyển

inglês vietnamita
without không
customers khách hàng
can cần
you bạn

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglês vietnamita
goals mục tiêu
also cũng
future tương lai
being được
with theo
the này

EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.

VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, Video được Đề Xuất.

inglês vietnamita
vidiq vidiq
helps giúp
in trong
search tìm kiếm
and bạn

EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed

VI Bạn sẽ mặc định một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ bị truy nã gắt gao

inglês vietnamita
default mặc định
laws luật
you bạn

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

inglês vietnamita
see xem
resources nguồn
if nếu
help giúp
you em
is đang

EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.

VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học trung học cơ sở.

inglês vietnamita
academy học viện
school học
is được

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

inglês vietnamita
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.

inglês vietnamita
spa spa
to xem
the đây

EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.

VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.

EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury

VI Các Cold Staker được thưởng trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc

inglês vietnamita
part phần
network mạng
model mô hình
reward phần thưởng
of của
through qua

EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.

VI Ethereum Classic sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào không bị can thiệp từ bên ngoài bởi các giao dịch chủ quan giả mạo.

inglês vietnamita
ethereum ethereum
transactions giao dịch
of của
external ngoài

EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances

VI ICONLOOP một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

inglês vietnamita
in trong
enterprise doanh nghiệp
space không gian
networks mạng
between giữa
clients khách

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

inglês vietnamita
litecoin litecoin
very rất
network mạng
in đến
is được
a các
high cao

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

inglês vietnamita
its
project dự án
global toàn cầu

EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?

VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn gì?

inglês vietnamita
ways cách
more hơn
energy năng lượng

EN Unfortunately, a lot of florists are not being energy efficient

VI Đáng tiếc thay, nhiều người trồng hoa hiện không sử dụng năng lượng hiệu quả

inglês vietnamita
not không
energy năng lượng

EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.

VI Những kiến thức bạn thu được khi một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh rất lợi cho bạn.

inglês vietnamita
part phần
of của
business doanh nghiệp
very rất
you bạn

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta trong gia đình chúng ta.

inglês vietnamita
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN On exceeding the throttle limit, AWS Lambda functions being invoked synchronously will return a throttling error (429 error code)

VI Khi vượt quá giới hạn điều tiết, các hàm AWS Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ trả về lỗi điều tiết (mã lỗi 429)

inglês vietnamita
limit giới hạn
aws aws
lambda lambda
functions hàm
error lỗi
will được
a trả
the khi

EN Lambda functions being invoked asynchronously can absorb reasonable bursts of traffic for approximately 15-30 minutes, after which incoming events will be rejected as throttled

VI Các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời thể chiếm các phần lưu lượng tăng đột biến chấp nhận được trong khoảng 15-30 phút, sau đó các sự kiện đến sẽ bị từ chối do được điều tiết

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
minutes phút
after sau
which các
events sự kiện

EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours

VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối thể được S3 giữ lại thử lại trong vòng 24 giờ

inglês vietnamita
case trường hợp
lambda lambda
amazon amazon
aws aws
hours giờ
function hàm
events sự kiện
the trường
may có thể được
in trong
response phản hồi
and các
is được

EN On failure, Lambda functions being invoked synchronously will respond with an exception

VI Khi gặp lỗi, các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ phản hồi bằng một ngoại lệ

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
respond phản hồi

EN In this fast-paced and competitive labor market, the candidate has evolved from being the seeker..

VI Quy trình xây dựng chân dung ứng viên thể được chia thành bốn bước..

inglês vietnamita
has được

EN 7 Ways Being More Confident Will Make You More Money

VI 7 cách tự tin hơn sẽ giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn

inglês vietnamita
ways cách
money tiền
will được
you bạn
more nhiều

EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed

VI Internet of Things làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây tỉ lệ mà các vật thể thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc

inglês vietnamita
internet internet
in trong
connected kết nối
of của
is
next tiếp theo

EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal

VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể

inglês vietnamita
system hệ thống
or hoặc
goal mục tiêu
in trong
each mỗi
days ngày

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglês vietnamita
solution giải pháp
videos video
control kiểm soát
screen màn hình
every mọi
on trên
you bạn
two hai
while khi
their của

EN Now let?s start the journey of being a goat.

VI Giờ thì bắt đầu hành trình làm dê nào.

inglês vietnamita
start bắt đầu
being
now giờ
a đầu

EN Being human, but devoid of humanity, these monsters are designed super terribly

VI người nhưng không tính người nào nên tạo hình game dành cho mấy con quái này cũng rất gớm

inglês vietnamita
human người
but nhưng
of này

EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama

VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng Mama

EN Being the savage ' s bowsman, that is, the person who pulled the bow-oar in his boat

VI Đẹp hay xấu do quan điểm, nhưng với báo cáo chỉ số tương tác UI-UX chúng tôi chứng minh được năng lực của mình

inglês vietnamita
is được
being chúng tôi

EN Being an innovator is a 24/7 job, so we won't block your work with unnecessary questions.

VI công ty đổi mới 24/7, chúng tôi sẽ không làm phiền bạn với những câu hỏi không cần thiết.

inglês vietnamita
is
we chúng tôi
with với

EN Being issued instantly, virtual solutions are seamlessly plugged into almost any business model

VI Được phát hành ngay lập tức, các giải pháp trực tuyến được kết nối liền mạch với hầu hết mô hình kinh doanh

inglês vietnamita
instantly ngay lập tức
business kinh doanh
model mô hình
solutions giải pháp
are được
into các

EN Being a Grab driver allows you to decide when and how you want to earn. Just switch on your app to be connected to millions of passengers on the Grab platform.

VI Trở thành Đối tác Tài xế của Grab để tự chủ thời gian làm việc. Chỉ cần bật ứng dụng bạn thể kết nối với hàng triệu hành khách trên ứng dụng Grab.

inglês vietnamita
connected kết nối
be
want bạn
passengers khách
on trên

EN ecoligo is leading the clean energy transition around the world. With us, you can help stop harmful CO2 from ever being released.

VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn thể giúp ngăn chặn khí CO2 hại kể từ khi mới hình thành.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
energy năng lượng
world thế giới
help giúp
with với
you bạn
the khi
is đang

EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships

VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững chuyên nghiệp

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
building xây dựng
professional chuyên nghiệp

EN Working with us is like being in a winning sports team

VI Làm việc với chúng tôi giống như tham gia một đội thể thao chiến thắng

inglês vietnamita
is
working làm

EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized

VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực

inglês vietnamita
interest lãi
high cao
or hoặc
with với

Mostrando 50 de 50 traduções