Traduzir "harm" para vietnamita

Mostrando 11 de 11 traduções da frase "harm" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de harm

inglês
vietnamita

EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.

VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.

inglês vietnamita
not không
email email
if nếu
used sử dụng
campaigns chiến dịch
check kiểm tra
software phần mềm
such các
your bạn
out của
these này

EN  practices that risk harm to people or animals, including 

VI  hoạt động có nguy cơ gây hại cho người hoặc động vật, bao gồm 

inglês vietnamita
people người
or hoặc
including bao gồm

EN We remove or limit distribution of false or misleading content that may harm Pinners’ or the public’s well-being, safety or trust, including:

VI Chúng tôi xóa hoặc hạn chế phân phối nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm có thể làm tổn hại đến sức khỏe, sự an toàn hoặc niềm tin của cộng đồng, bao gồm:

inglês vietnamita
we chúng tôi
or hoặc
of của
may
including bao gồm
safety an toàn

EN Factual information that’s published or deliberately modified to erode trust or inflict harm, such as changing or omitting context, date or time

VI Thông tin thực tế được công bố hoặc sửa đổi có chủ ý để làm suy giảm lòng tin hoặc gây tổn hại, chẳng hạn như thay đổi hoặc bỏ qua bối cảnh, ngày hoặc thời gian

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
modified sửa đổi
changing thay đổi
time thời gian
date ngày
as như

EN Fabricated or meaningfully manipulated visual or audio content that erodes trust or causes harm

VI Nội dung hình ảnh hoặc âm thanh được thao túng hoặc xử lý một cách có chủ ý làm suy giảm lòng tin hoặc gây hại

inglês vietnamita
or hoặc

EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse

VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện

inglês vietnamita
place nơi
or hoặc

EN Graphic or otherwise triggering imagery or descriptions of self-harm

VI Hình ảnh hoặc nội dung khác kích thích tưởng tượng hoặc mô tả hành động tự sát

inglês vietnamita
or hoặc

EN Mockery of people who self-harm or who have attempted or died by suicide

VI Chế giễu những người tự hành xác hoặc những người đã cố hoặc chết vì tự tử

inglês vietnamita
or hoặc
people người
of những

EN Images of accessories used to self-harm

VI Hình ảnh đồ vật dùng để tự hành xác

inglês vietnamita
used dùng
images hình ảnh

EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors  

VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia

inglês vietnamita
or hoặc
challenges thử thách
if nếu

EN The Caregiver is caring and generous, always looking to protect others from harm.

VI Người chăm sóc chu đáo và hào phóng, luôn tìm cách bảo vệ người khác khỏi bị tổn hại.

inglês vietnamita
always luôn
others khác

Mostrando 11 de 11 traduções