EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking
"ways of thinking" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ways | bạn có thể cách có thể nhiều |
EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking
VI Một lãnh đạo tuyệt vời là người luôn lắng nghe và cởi mở với những tư duy mới
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
everyone | người |
and | với |
new | mới |
EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:
VI Có những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
ways | cách |
few | vài |
standard | tiêu chuẩn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
get | các |
those | những |
EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.
VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn có được hoàn tiền không trước khi mua
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
get | có được |
money | tiền |
before | trước |
buy | mua |
your | bạn |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you
VI Hoặc có thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
choose | chọn |
little | chút |
before | trước |
around | xung quanh |
those | những |
EN Thinking outside the box, without going outside
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN Run code without thinking about servers. Pay only for the compute time you consume
VI Chạy mã mà không cần quan tâm tới máy chủ. Chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
run | chạy |
time | thời gian |
pay | trả |
for | tiền |
the | không |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN Innovative Energy Solutions: Thinking Outside The Box
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.
VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
innovative | sáng tạo |
company | công ty |
of | của |
giving | cho |
them | các |
EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking
VI Với môi trường làm việc rộng rãi và truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội và tư duy đột phá, đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
working | làm |
and | với |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN From there, we find strategies to change your thinking and behavior
VI Từ đó, chúng tôi tìm ra các chiến lược để thay đổi suy nghĩ và hành vi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
find | tìm |
we | chúng tôi |
change | thay đổi |
your | của bạn |
EN The Sage archetype is known to be full of guidance and knowledge. This archetype seeks to understand the truth and promote free thinking.
VI Nguyên mẫu Hiền nhân được biết là có đầy đủ sự hướng dẫn và kiến thức. Nguyên mẫu này tìm cách hiểu sự thật và thúc đẩy suy nghĩ tự do.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
full | đầy |
understand | hiểu |
this | này |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN “vidIQ helps me in many ways. One is their
VI “vidIQ giúp tôi theo nhiều cách. Một là
EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work
VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN Earning BNB in Trust Wallet is arguably one of the easiest ways to earn crypto. The steps are as follows:
VI Kiếm BNB bằng Ví Trust được cho là một trong những cách dễ nhất để kiếm tiền mã hóa. Các bước thực hiện như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
in | trong |
one | các |
ways | cách |
crypto | mã hóa |
steps | bước |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy
VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
channels | kênh |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
our | chúng tôi |
follow | theo |
and | các |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
many | bạn |
EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers
VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký và người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người có sức ảnh hưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
grow | tăng |
and | với |
other | khác |
brands | thương hiệu |
best | tốt |
EN 4 ways to overcome fear and reach success
VI Tại sao nên thuê văn phòng quận 5?
EN They provide you with a variety of ways to take control of and manage your energy usage, including:
VI Họ đưa ra cho bạn nhiều cách khác nhau để kiểm soát và quản lý việc sử dụng năng lượng, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
control | kiểm soát |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
including | bao gồm |
variety | nhiều |
provide | cho |
you | bạn |
EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?
VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
more | hơn |
energy | năng lượng |
EN Are you always looking for more ways to save even more energy?
VI Bạn có tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
are | được |
you | bạn |
for | không |
EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events
VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
there | và |
ways | cách |
environmental | môi trường |
program | chương trình |
events | sự kiện |
the | trường |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
EN Are there surprising ways that events tend to waste energy?
VI Các sự kiện có gây lãng phí năng lượng theo cách đáng ngạc nhiên nào không?
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
events | sự kiện |
energy | năng lượng |
to | các |
EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?
VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | và |
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN Follow the manufacturer’s recommendations for ways to insulate your water heater tank and pipes.
VI Làm theo lời khuyên của nhà sản xuất về các biện pháp cách nhiệt cho bình chứa nước nóng và đường ống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
water | nước |
follow | làm theo |
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
inglês | vietnamita |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
home | những |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
ways | cách |
your | là |
security | bảo mật |
trust | an toàn |
that | làm |
EN 7 Ways Being More Confident Will Make You More Money
VI 7 cách tự tin hơn sẽ giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
money | tiền |
will | được |
you | bạn |
more | nhiều |
EN See The LaTeX Project’s help page for ways to get user support.
VI Bạn có thể xem Trang hỗ trợ của The LaTeX Project để tìm hiểu thêm về các cách nhận được hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
ways | cách |
see | bạn |
get | các |
the | nhận |
to | thêm |
Mostrando 50 de 50 traduções