Traduzir "ways of thinking" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ways of thinking" de inglês para vietnamita

Traduções de ways of thinking

"ways of thinking" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

ways bạn có thể cách có thể nhiều

Tradução de inglês para vietnamita de ways of thinking

inglês
vietnamita

EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking

VI Một lãnh đạo tuyệt vời là người luôn lắng nghe và cởi mở với những tư duy mới

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
everyonengười
andvới
newmới

EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:

VI những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:

inglêsvietnamita
otherkhác
wayscách
fewvài
standardtiêu chuẩn
rightsquyền
wechúng tôi
getcác
thosenhững

EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.

VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn được hoàn tiền không trước khi mua

inglêsvietnamita
machinemáy
getcó được
moneytiền
beforetrước
buymua
yourbạn

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.

inglêsvietnamita
provisioncung cấp
visiontầm nhìn
customerkhách hàng
productssản phẩm
and
firsttrước
ourchúng tôi

EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.

VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
generalchung
businessdoanh nghiệp
experiencekinh nghiệm
thegiải
introng

EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers

VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ

inglêsvietnamita
withoutkhông
runchạy
youbạn

EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.

VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.

inglêsvietnamita
asliệu
youbạn

EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you

VI Hoặc thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh

inglêsvietnamita
orhoặc
choosechọn
littlechút
beforetrước
aroundxung quanh
thosenhững

EN Thinking outside the box, without going outside

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

inglêsvietnamita
thecho

EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.

VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
generalchung
businessdoanh nghiệp
experiencekinh nghiệm
thegiải
introng

EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers

VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ

inglêsvietnamita
withoutkhông
runchạy
youbạn

EN Run code without thinking about servers. Pay only for the compute time you consume

VI Chạy mã mà không cần quan tâm tới máy chủ. Chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng

inglêsvietnamita
runchạy
timethời gian
paytrả
fortiền
thekhông

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.

inglêsvietnamita
provisioncung cấp
visiontầm nhìn
customerkhách hàng
productssản phẩm
and
firsttrước
ourchúng tôi

EN Innovative Energy Solutions: Thinking Outside The Box

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

inglêsvietnamita
thecho

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

inglêsvietnamita
projectdự án
innovativesáng tạo
companycông ty
ofcủa
givingcho
themcác

EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking

VI Với môi trường làm việc rộng rãi và truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội và tư duy đột phá, đổi mới

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
wechúng tôi
workinglàm
andvới

EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.

VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglêsvietnamita
placenơi
marketthị trường
requestsyêu cầu
platformsnền tảng
weređược
takechúng tôi
notkhông
totiền
achúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglêsvietnamita
placenơi
marketthị trường
requestsyêu cầu
platformsnền tảng
weređược
takechúng tôi
notkhông
totiền
achúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglêsvietnamita
placenơi
marketthị trường
requestsyêu cầu
platformsnền tảng
weređược
takechúng tôi
notkhông
totiền
achúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglêsvietnamita
placenơi
marketthị trường
requestsyêu cầu
platformsnền tảng
weređược
takechúng tôi
notkhông
totiền
achúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglêsvietnamita
placenơi
marketthị trường
requestsyêu cầu
platformsnền tảng
weređược
takechúng tôi
notkhông
totiền
achúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglêsvietnamita
placenơi
marketthị trường
requestsyêu cầu
platformsnền tảng
weređược
takechúng tôi
notkhông
totiền
achúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglêsvietnamita
placenơi
marketthị trường
requestsyêu cầu
platformsnền tảng
weređược
takechúng tôi
notkhông
totiền
achúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglêsvietnamita
placenơi
marketthị trường
requestsyêu cầu
platformsnền tảng
weređược
takechúng tôi
notkhông
totiền
achúng

EN From there, we find strategies to change your thinking and behavior

VI Từ đó, chúng tôi tìm ra các chiến lược để thay đổi suy nghĩ và hành vi của bạn

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
findtìm
wechúng tôi
changethay đổi
yourcủa bạn

EN The Sage archetype is known to be full of guidance and knowledge. This archetype seeks to understand the truth and promote free thinking.

VI Nguyên mẫu Hiền nhân được biết là đầy đủ sự hướng dẫn và kiến thức. Nguyên mẫu này tìm cách hiểu sự thật và thúc đẩy suy nghĩ tự do.

inglêsvietnamita
guidancehướng dẫn
knowledgekiến thức
fullđầy
understandhiểu
thisnày

EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe

VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới

inglêsvietnamita
alwaysluôn
newmới
cooperatehợp tác
expertscác chuyên gia
globethế giới
ourchúng tôi
aroundtrên
allcác

EN “vidIQ helps me in many ways. One is their

VI “vidIQ giúp tôi theo nhiều cách. Một là

EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work

VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới

inglêsvietnamita
helpgiúp
organizationtổ chức
newmới
wayscách
ofcủa
safean toàn
ourchúng tôi
yourbạn
worklàm
officevăn phòng

EN Earning BNB in Trust Wallet is arguably one of the easiest ways to earn crypto. The steps are as follows:

VI Kiếm BNB bằng Ví Trust được cho là một trong những cách dễ nhất để kiếm tiền mã hóa. Các bước thực hiện như sau:

inglêsvietnamita
bnbbnb
introng
onecác
wayscách
cryptomã hóa
stepsbước

EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.

VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.

inglêsvietnamita
wantmuốn
wayscách
savetiết kiệm
andcủa
moneytiền
morethêm

EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy

VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện

inglêsvietnamita
ontrên
channelskênh
wayscách
savetiết kiệm
ourchúng tôi
followtheo
andcác

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
reducegiảm
wayscách
savetiết kiệm
waternước
varietynhiều
withbằng
youbạn
andcác

EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
helpsgiúp
isđược
manybạn

EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers

VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký và người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người sức ảnh hưởng

inglêsvietnamita
wayscách
growtăng
andvới
otherkhác
brandsthương hiệu
besttốt

EN 4 ways to overcome fear and reach success

VI Tại sao nên thuê văn phòng quận 5?

EN They provide you with a variety of ways to take control of and manage your energy usage, including:

VI Họ đưa ra cho bạn nhiều cách khác nhau để kiểm soát và quản lý việc sử dụng năng lượng, bao gồm:

inglêsvietnamita
wayscách
controlkiểm soát
energynăng lượng
usagesử dụng
includingbao gồm
varietynhiều
providecho
youbạn

EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?

VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn là gì?

inglêsvietnamita
wayscách
morehơn
energynăng lượng

EN Are you always looking for more ways to save even more energy?

VI Bạn tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?

inglêsvietnamita
lookingtìm kiếm
wayscách
savetiết kiệm
energynăng lượng
aređược
youbạn
forkhông

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

inglêsvietnamita
foundtìm
there
wayscách
environmentalmôi trường
programchương trình
eventssự kiện
thetrường
quicklynhanh chóng
introng

EN Are there surprising ways that events tend to waste energy?

VI Các sự kiện gây lãng phí năng lượng theo cách đáng ngạc nhiên nào không?

inglêsvietnamita
wayscách
eventssự kiện
energynăng lượng
tocác

EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?

VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
you

EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.

VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.

inglêsvietnamita
jointham gia
environmentmôi trường
wayscách
lowergiảm
yourbạn
andcủa

EN Follow the manufacturer’s recommendations for ways to insulate your water heater tank and pipes.

VI Làm theo lời khuyên của nhà sản xuất về các biện pháp cách nhiệt cho bình chứa nước nóng và đường ống.

inglêsvietnamita
wayscách
waternước
followlàm theo

EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage

VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra

inglêsvietnamita
aroundxung quanh
wayscách
reducegiảm
and
mostcác

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon

inglêsvietnamita
introng
homenhững
wayscách
savetiết kiệm
energynăng lượng
reducegiảm

EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.

VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

inglêsvietnamita
learnhiểu
wayscách
your
securitybảo mật
trustan toàn
thatlàm

EN 7 Ways Being More Confident Will Make You More Money

VI 7 cách tự tin hơn sẽ giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn

inglêsvietnamita
wayscách
moneytiền
willđược
youbạn
morenhiều

EN See The LaTeX Project’s help page for ways to get user support.

VI Bạn thể xem Trang hỗ trợ của The LaTeX Project để tìm hiểu thêm về các cách nhận được hỗ trợ.

inglêsvietnamita
pagetrang
wayscách
seebạn
getcác
thenhận
tothêm

Mostrando 50 de 50 traduções