EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.
EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
lambda | lambda |
platform | nền tảng |
api | api |
using | sử dụng |
by | theo |
the | không |
to | đến |
EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
lambda | lambda |
platform | nền tảng |
api | api |
using | sử dụng |
by | theo |
the | không |
to | đến |
EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
sending | gửi |
amazon | amazon |
using | sử dụng |
the | không |
to | đến |
EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
sending | gửi |
amazon | amazon |
using | sử dụng |
the | không |
to | đến |
EN Cloudwatch Logs for processing VPC Flow logs, or on instance logs
VI Cloudwatch Logs dùng để xử lý các nhật ký lưu lượng VPC hoặc nhật ký trên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu liên quan đến dàn nóng máy lạnh Mitsubishi (Vui lòng xem "Lời xin lỗi và yêu cầu đối với khách hàng sử dụng System Multi (dàn nóng) MXZ-6021AS" ở cuối đường dẫn)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
regarding | liên quan đến |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN The IRS will provide you with a written request for the specific documents we want to see. Here's a listing of records the IRS may request.
VI IRS sẽ gởi yêu cầu bằng văn bản cho bạn nêu rõ họ cần xem những tài liệu cụ thể nào. Đây là danh sách hồ sơ IRS có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
documents | tài liệu |
with | bằng |
want | bạn |
may | cần |
provide | cho |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
amazon | amazon |
can | muốn |
then | sau |
use | sử dụng |
send | gửi |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
amazon | amazon |
can | muốn |
then | sau |
use | sử dụng |
send | gửi |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."
VI Điều này có nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
improvement | cải thiện |
request | yêu cầu |
response | phản hồi |
times | thời gian |
this | này |
customers | khách hàng |
when | khi |
our | chúng tôi |
in | của |
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN Check or money order (US only, upon request)
VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
money | tiền |
request | yêu cầu |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN Request a free demo to have all your questions about Semrush answered by an expert.
VI Yêu cầu một buổi demo miễn phí qua đó, một chuyên gia sẽ giúp bạn trả lời tất cả các câu hỏi về Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
by | qua |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN A single direct request will compromise your anonymity.
VI Chỉ một yêu cầu trực tiếp sẽ làm lộ danh tính của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
request | yêu cầu |
your | bạn |
single | là |
EN We would appreciate your patience and will support your request as soon as possible.
VI Chúng tôi rất cám ơn sự kiên nhẫn của bạn và sẽ hỗ trợ yêu cầu của bạn càng sớm càng tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
EN Use the form below to complete your listing request.
VI Sử dụng biểu mẫu dưới đây để hoàn thành yêu cầu liệt kê DApps của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
form | mẫu |
complete | hoàn thành |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções