EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)
"request and request" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu liên quan đến dàn nóng máy lạnh Mitsubishi (Vui lòng xem "Lời xin lỗi và yêu cầu đối với khách hàng sử dụng System Multi (dàn nóng) MXZ-6021AS" ở cuối đường dẫn)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
regarding | liên quan đến |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN The IRS will provide you with a written request for the specific documents we want to see. Here's a listing of records the IRS may request.
VI IRS sẽ gởi yêu cầu bằng văn bản cho bạn nêu rõ họ cần xem những tài liệu cụ thể nào. Đây là danh sách hồ sơ IRS có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
documents | tài liệu |
with | bằng |
want | bạn |
may | cần |
provide | cho |
EN The more cumbersome and complicated the package and the longer the distance and the faster the request time, the higher the fee.
VI Kiện hàng càng cồng kềnh, phức tạp, đường đi xa, thời gian yêu cầu gấp rút thì tiền công càng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
time | thời gian |
higher | cao |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.
VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN [Expansion of target manufacturing period] Request for apology and free inspection and replacement for customers who regularly use Panasonic video apartment intercoms
VI [Mở rộng thời gian sản xuất mục tiêu] Yêu cầu xin lỗi và kiểm tra, thay thế miễn phí cho những khách hàng thường xuyên sử dụng điện thoại cửa có màn hình Panasonic
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
manufacturing | sản xuất |
period | thời gian |
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
use | sử dụng |
customers | khách |
regularly | thường |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN We would appreciate your patience and will support your request as soon as possible.
VI Chúng tôi rất cám ơn sự kiên nhẫn của bạn và sẽ hỗ trợ yêu cầu của bạn càng sớm càng tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Apology and request about ELECOM monochrome laser printer
VI Lời xin lỗi và yêu cầu về máy in laser đơn sắc ELECOM
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
EN Apology and request about ELECOM gaming mouse (model number: M-ARMA50BK)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu về chuột chơi game ELECOM (số model: M-ARMA50BK)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
gaming | chơi |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN But we also include other banner formats on request, like hockeysticks, buttons and more
VI Nhưng chúng tôi cũng cung cấp các định dạng banner khác theo yêu cầu, như những chiếc gậy khúc côn cầu (hockeysticks), nút (buttons) và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
also | cũng |
but | nhưng |
other | khác |
and | các |
like | như |
EN One master bedroom, with an interconnecting Luxury room available on request (and charge separately)
VI Một phòng ngủ chính, có thể thông sang phòng Luxury tùy theo yêu cầu với phụ phí riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
request | yêu cầu |
and | với |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request
VI Giường Sofitel MyBed cỡ lớn (King size)
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), và giường gấp phục vụ theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
EN One master bedroom, with an interconnecting Grand Premium room available on request and charged separately
VI Một phòng ngủ chính, có thể thông sang phòng Grand Premium tùy theo yêu cầu với phụ phí riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
request | yêu cầu |
and | với |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
customize | tùy chỉnh |
request | yêu cầu |
my | của tôi |
and | như |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request
VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ có tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm và yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
decision | quyết định |
function | hàm |
request | yêu cầu |
at | tại |
all | của |
EN The Best Price Guarantee request must include all of the required supporting information specified on the Travala.com website and be emailed to us.
VI Yêu cầu Đảm bảo giá tốt nhất phải bao gồm tất cả các thông tin hỗ trợ cần thiết, được quy định trên trang web Travala.com và được gửi qua email cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
information | thông tin |
price | giá |
request | yêu cầu |
all | tất cả các |
be | được |
must | phải |
on | trên |
and | các |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
customize | tùy chỉnh |
request | yêu cầu |
my | của tôi |
and | như |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request
VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ có tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm và yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
decision | quyết định |
function | hàm |
request | yêu cầu |
at | tại |
all | của |
EN Request for Taxpayer Identification Number (TIN) and Certification
VI Yêu cầu Mã số Người đóng thuế (TIN) và Chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
certification | chứng nhận |
EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.
VI Không có yêu cầu nào là quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng có mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
request | yêu cầu |
great | lớn |
we | chúng tôi |
also | cũng |
before | trước |
and | của |
your | bạn |
EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
policies | chính sách |
if | nếu |
access | truy cập |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
and | và |
for | không |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN One master bedroom, with an interconnecting Luxury room available on request (and charge separately)
VI Một phòng ngủ chính, có thể thông sang phòng Luxury tùy theo yêu cầu với phụ phí riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
request | yêu cầu |
and | với |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request
VI Giường Sofitel MyBed cỡ lớn (King size)
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), và giường gấp phục vụ theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
EN One master bedroom, with an interconnecting Grand Premium room available on request and charged separately
VI Một phòng ngủ chính, có thể thông sang phòng Grand Premium tùy theo yêu cầu với phụ phí riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
request | yêu cầu |
and | với |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
Mostrando 50 de 50 traduções