EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.
EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
lambda | lambda |
platform | nền tảng |
api | api |
using | sử dụng |
by | theo |
the | không |
to | đến |
EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
lambda | lambda |
platform | nền tảng |
api | api |
using | sử dụng |
by | theo |
the | không |
to | đến |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
sending | gửi |
amazon | amazon |
using | sử dụng |
the | không |
to | đến |
EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
sending | gửi |
amazon | amazon |
using | sử dụng |
the | không |
to | đến |
EN Cloudwatch Logs for processing VPC Flow logs, or on instance logs
VI Cloudwatch Logs dùng để xử lý các nhật ký lưu lượng VPC hoặc nhật ký trên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
EN Financial highlights (consolidated)
VI Điểm nổi bật về tài chính (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Previous consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
year | năm |
EN Current consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
year | năm |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Financial Highlights (Consolidated) | EDION Consumer Electronics and Living
VI Điểm nổi bật về tài chính (Hợp nhất) | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
EN Financial highlights (consolidated)
VI Điểm nổi bật về tài chính (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
EN Financial Results for Third Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN Previous consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
year | năm |
EN Current consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
year | năm |
EN Financial Highlights (Consolidated) | EDION Consumer Electronics and Living
VI Điểm nổi bật về tài chính (Hợp nhất) | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
EN Financial Results for the Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 31, 2023 [JGAAP] (Consolidated)
VI Tóm tắt Báo cáo kết quả tài chính cho Quý II của Năm Tài chính Kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023 [JGAAP] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
ending | kết thúc |
march | tháng |
year | năm |
EN Financial Results for First Quarter of the Fiscal Year Ending March 31, 2023 [JGAAP] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 1 của năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023 [JGAAP] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
ending | kết thúc |
march | tháng |
year | năm |
EN Financial Results for the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Notice Regarding Change of Company Name of Consolidated Subsidiary
VI Thông báo về việc thay đổi tên công ty thành công ty con hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
name | tên |
change | thay đổi |
of | đổi |
EN Connect all the tools essential for your growth in one consolidated marketing stack.
VI Kết nối tất cả các công cụ thiết yếu cho sự phát triển của công ty trong một giải pháp tiếp thị hợp nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
in | trong |
growth | phát triển |
all | tất cả các |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
amazon | amazon |
can | muốn |
then | sau |
use | sử dụng |
send | gửi |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
amazon | amazon |
can | muốn |
then | sau |
use | sử dụng |
send | gửi |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
to | hơn |
EN Cloudflare’s logs provide visibility into your Internet and web traffic — across all users, devices, and locations.
VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet và web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị và vị trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
across | trên |
EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
minutes | phút |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
cloud | mây |
platform | nền tảng |
storage | lưu |
choice | lựa chọn |
your | và |
in | trong |
of | vào |
EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
them | chúng |
your | bạn |
EN Amazon CloudWatch Logs rates will apply.
VI Sẽ áp dụng phí Amazon CloudWatch Logs.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN For more information on AWS CloudTrail logs and auditing API calls across AWS services, see AWS CloudTrail.
VI Để biết thêm thông tin về nhật ký AWS CloudTrail và kiểm tra các lệnh gọi API trên nhiều dịch vụ AWS, hãy tham khảo AWS CloudTrail.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
api | api |
calls | gọi |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
and | các |
EN Q: How does the Runtime Logs API work?
VI Câu hỏi: Runtime Logs API hoạt động như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
EN The Lambda service automatically captures logs and streams them to Amazon CloudWatch
VI Dịch vụ Lambda tự động thu thập nhật ký và phát trực tuyến chúng đến Amazon CloudWatch
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
and | dịch |
them | chúng |
amazon | amazon |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN The Runtime Logs API allows extension authors to subscribe to the same log streams directly from within the Lambda execution environment
VI Runtime Logs API cho phép người tạo tiện ích mở rộng đăng ký cùng lượt phát trực tuyến nhật ký trực tiếp từ bên trong môi trường thực thi Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
allows | cho phép |
directly | trực tiếp |
within | trong |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN Q: How do I get started with using the Runtime Logs API?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để tôi bắt đầu sử dụng Runtime Logs API?
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
using | sử dụng |
api | api |
do | làm |
the | tôi |
EN Q: Is there a performance impact of using the Runtime Logs API?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có ảnh hưởng đến hiệu năng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
using | sử dụng |
the | không |
of | đến |
EN You can only use the Runtime Logs API from within AWS Lambda Extensions
VI Bạn chỉ có thể sử dụng Runtime Logs API từ bên trong Tiện ích mở rộng AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
api | api |
within | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
Mostrando 50 de 50 traduções