EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
"cancel my subscription" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
subscription | với đăng ký |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN I have subscribed to your premium service. How can I cancel the subscription?
VI Tôi đã đăng ký dịch vụ cao cấp của bạn. Làm cách nào tôi có thể hủy đăng ký?
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
have | là |
premium | cao cấp |
EN You can cancel your premium service subscription anytime using Paypal:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào bằng Paypal:
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
premium | cao cấp |
you | bạn |
EN You can now select the subscription you want to cancel
VI Bây giờ bạn có thể chọn đăng ký mà bạn muốn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
now | giờ |
want | bạn |
want to | muốn |
EN You can cancel your premium service subscription anytime when paying via credit card:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
paying | thanh toán |
credit | tín dụng |
when | khi |
premium | cao cấp |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN How to cancel resume upgraded-plan subscription?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN How to cancel subscription of upgraded-plan?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN How to cancel resume upgraded-plan subscription?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN How to cancel subscription of upgraded-plan?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription any time with just a few clicks on your account page.
VI Bạn có thể hủy đăng ký dài hạn của bạn bất cứ lúc nào chỉ với vài cú nhấp vào trang tài khoản của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
page | trang |
clicks | nhấp |
with | với |
your | của bạn |
on | vào |
any | của |
EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel
VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn có thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
after | sau |
your | của bạn |
can | nói |
all | tất cả các |
end | của |
you | bạn |
EN One of the biggest blind spots for subscription-based apps is figuring out the user lifecycle within the subscription model
VI Với ứng dụng hoạt động trên mô hình đăng ký trả phí (subscription), thì một trong những điểm mù lớn nhất đó là làm sao để hiểu rõ vòng đời người dùng trong chính mô hình đó
inglês | vietnamita |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
model | mô hình |
is | là |
within | trong |
out | với |
user | dùng |
EN ?Initial Subscription Term? means the initial subscription term for a Service as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn đăng ký ban đầu” có nghĩa là thời hạn đăng ký ban đầu cho Dịch vụ như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
in | trong |
form | mẫu |
EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn gia hạn” có nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
after | sau |
or | hoặc |
another | khác |
in | trong |
form | mẫu |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN If you need to cancel or reschedule your appointment, you can do so on the Manage your appointments page.
VI Nếu cần hủy hoặc đặt lại lịch hẹn của mình, quý vị có thể thực hiện trên trang Quản lý cuộc hẹn của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
need | cần |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Check the overview of subscriptions to find the one you want to cancel
VI Kiểm tra tất cả các đăng ký để tìm đăng ký mà bạn muốn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
find | tìm |
want | bạn |
want to | muốn |
EN How to cancel a cryptocurrency transaction?
VI Làm thế nào để hủy một giao dịch tiền mã hoá?
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
EN 7-day money-back guarantee, cancel anytime
VI Đảm bảo hoàn tiền trong 7 ngày, Hủy bất cứ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
money | tiền |
day | ngày |
EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account
VI Bạn có thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
sending | gửi |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN 7-day money-back guarantee, cancel anytime
VI Đảm bảo hoàn tiền trong 7 ngày, Hủy bất cứ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
money | tiền |
day | ngày |
EN When do they subscribe? When do they cancel? And why?
VI Khi nào thì họ đăng ký? Khi nào thì họ hủy đăng ký? Và tại sao?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
when | khi |
EN You’ll now be successfully connected and can disconnect if needed by tapping [Cancel] in the top left corner.
VI Bây giờ, bạn sẽ được kết nối thành công và có thể ngắt kết nối nếu cần bằng cách nhấn vào [Cancel] ở góc trên cùng bên trái.
inglês | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
now | giờ |
be | được |
if | nếu |
and | và |
the | bạn |
can | cần |
in | vào |
EN No credit card required | Free feature | Cancel anytime
VI Không cần thẻ tín dụng | Tính năng miễn phí | Hủy bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
credit | tín dụng |
required | cần |
feature | tính năng |
card | thẻ tín dụng |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções