EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)
"cancel your order" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)
VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.
VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, vì ecoligo đầu tư không được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
control | kiểm soát |
interest | lãi |
an | thể |
tax | thuế |
your | và |
is | được |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.
VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
instructions | hướng dẫn |
page | trang |
download | tải xuống |
call | gọi |
need | cần |
your | bạn |
products | sản phẩm |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN Any order for the Services made pursuant to an Order Form is subject to the terms of this Agreement
VI Mọi đơn đặt hàng Dịch vụ được thực hiện theo Biễu mẫu đặt hàng đều phải tuân theo các điều khoản của Thỏa thuận này
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
this | này |
EN Order seamlessly from product/supplier search to order management, payment, and fulfillment.
VI Đặt hàng trơn tru từ bước tìm kiếm sản phẩm/nhà cung cấp đến quản lý, thanh toán và thực hiện đơn hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
supplier | nhà cung cấp |
search | tìm kiếm |
payment | thanh toán |
to | đến |
EN Click on the Order Tax Forms button below, to order products, enter the product number or a keyword in the search box
VI Nhấp vào nút Đặt hàng mẫu đơn thuế để đặt hàng sản phẩm, nhập số sản phẩm hoặc một từ khóa vào hộp tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
enter | vào |
or | hoặc |
keyword | từ khóa |
search | tìm kiếm |
products | sản phẩm |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you need to cancel or reschedule your appointment, you can do so on the Manage your appointments page.
VI Nếu cần hủy hoặc đặt lại lịch hẹn của mình, quý vị có thể thực hiện trên trang Quản lý cuộc hẹn của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
need | cần |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account
VI Bạn có thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
sending | gửi |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN You can cancel your subscription any time with just a few clicks on your account page.
VI Bạn có thể hủy đăng ký dài hạn của bạn bất cứ lúc nào chỉ với vài cú nhấp vào trang tài khoản của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
page | trang |
clicks | nhấp |
with | với |
your | của bạn |
on | vào |
any | của |
EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel
VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn có thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
after | sau |
your | của bạn |
can | nói |
all | tất cả các |
end | của |
you | bạn |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN I have subscribed to your premium service. How can I cancel the subscription?
VI Tôi đã đăng ký dịch vụ cao cấp của bạn. Làm cách nào tôi có thể hủy đăng ký?
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
have | là |
premium | cao cấp |
EN You can cancel your premium service subscription anytime using Paypal:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào bằng Paypal:
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
premium | cao cấp |
you | bạn |
EN You can cancel your premium service subscription anytime when paying via credit card:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
paying | thanh toán |
credit | tín dụng |
when | khi |
premium | cao cấp |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN You can now select the subscription you want to cancel
VI Bây giờ bạn có thể chọn đăng ký mà bạn muốn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
now | giờ |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Check the overview of subscriptions to find the one you want to cancel
VI Kiểm tra tất cả các đăng ký để tìm đăng ký mà bạn muốn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
find | tìm |
want | bạn |
want to | muốn |
EN How to cancel a cryptocurrency transaction?
VI Làm thế nào để hủy một giao dịch tiền mã hoá?
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
EN 7-day money-back guarantee, cancel anytime
VI Đảm bảo hoàn tiền trong 7 ngày, Hủy bất cứ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
money | tiền |
day | ngày |
EN How to cancel resume upgraded-plan subscription?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN How to cancel subscription of upgraded-plan?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
Mostrando 50 de 50 traduções