Traduzir "means the renewal" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "means the renewal" de inglês para vietnamita

Traduções de means the renewal

"means the renewal" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

means bạn cho chúng tôi các có nghĩa của một ra trong vào với đó để

Tradução de inglês para vietnamita de means the renewal

inglês
vietnamita

EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.

VI “Thời hạn gia hạn” nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.

inglês vietnamita
means có nghĩa
after sau
or hoặc
another khác
in trong
form mẫu

EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.

VI Cloudflare Registrar đăng ký quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ phí bổ sung.

inglês vietnamita
names tên
securely an toàn
your bạn
and của

EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term

VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
or hoặc
set lượng
will được
then sau
you bạn
on trên
for đầu

EN Each Order Form will specify your Initial Subscription Term and any applicable Renewal Term for the Services

VI Mỗi Biểu mẫu đặt hàng sẽ chỉ định Thời hạn đăng ký ban đầu của bạn mọi Thời hạn gia hạn hiện hành cho Dịch vụ

inglês vietnamita
specify chỉ định
your của bạn
each mỗi

EN Watch for an annual renewal form or letter in the mail. 

VI Để ý mẫu đơn hoặc thư gia hạn hàng năm qua đường bưu điện. 

inglês vietnamita
form mẫu
or hoặc
annual hàng năm

EN Complete renewal form (if you get one) by the deadline in the letter.

VI Hoàn thành biểu mẫu gia hạn (nếu bạn nhận được) trước thời hạn trong thư.

inglês vietnamita
complete hoàn thành
form mẫu
if nếu
in trong
the nhận
you bạn

EN Health First Colorado and CHP+ are going back to normal renewal processes.

VI Health First Colorado CHP+ sẽ quay trở lại quy trình gia hạn bình thường.

inglês vietnamita
processes quy trình

EN You can see your renewal date here at any time

VI Bạn thể xem ngày gia hạn của mình ở đây bất cứ lúc nào

inglês vietnamita
date ngày
here đây

EN If you get a renewal packet, make sure to fill it out

VI Nếu bạn nhận được gói gia hạn, hãy nhớ điền vào

inglês vietnamita
if nếu
to vào
get nhận

EN Most domain transfers include a 1 year renewal to your domain's current expiration date.

VI Hầu hết tên miền được chuyển đều đi kèm thêm 1 năm gia hạn vào ngày hết hạn hiện tại.

inglês vietnamita
most hầu hết
your
current hiện tại
date ngày
to thêm
year năm

EN At Hostinger, you don’t need to do it manually, as we offer an automatic renewal feature for our free SSL certificates.

VI Tại Hostinger, bạn không cần phải thực hiện thủ công vì chúng tôi sẽ gia hạn SSL miễn phí tự động cho bạn.

inglês vietnamita
at tại
manually thủ công
offer cho
you bạn
need cần
we chúng tôi

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."

VI Điều này nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.

inglês vietnamita
means có nghĩa
improvement cải thiện
request yêu cầu
response phản hồi
times thời gian
this này
customers khách hàng
when khi
our chúng tôi
in của

EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

inglês vietnamita
world thế giới
means có nghĩa
always luôn
users người dùng
resources tài nguyên
on trên
network mạng
internet internet
need cần
your bạn
and của
which các

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩabạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

inglês vietnamita
means có nghĩa
never không
configure cấu hình
or hoặc
uses sử dụng
you bạn

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó nghĩachúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

inglês vietnamita
means có nghĩa
not không
also mà còn
insight thông tin
we chúng tôi
provide cung cấp
your bạn
site trang
into của

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19

inglês vietnamita
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác” nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó nghĩabạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

inglês vietnamita
means có nghĩa
ethereum ethereum
use sử dụng
send gửi
you bạn
and
receive nhận

EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.

VI Về cơ bản, điều đó nghĩacác ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.

inglês vietnamita
basic cơ bản
means có nghĩa
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
ethereum ethereum

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

inglês vietnamita
means có nghĩa
transactions giao dịch
chains chuỗi
other khác
and
this này
on vào

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

inglês vietnamita
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.

VI Điều đó cũng nghĩacác tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.

inglês vietnamita
also cũng
means có nghĩa
assets tài sản
real thực
on trên
are được
the không

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglês vietnamita
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

inglês vietnamita
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI “Khác” nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.

VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
means có nghĩa
friendly thân thiện
quality chất lượng
time lần
stores cửa hàng
each mỗi
of của
fast nhanh
our chúng tôi

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

inglês vietnamita
means có nghĩa
offering cung cấp
environment môi trường
development phát triển
working làm

EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L

VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L

inglês vietnamita
site trang
other khác
or hoặc
articles các

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này nghĩa là việc sản xuất các khối mới chi phí tính toán rất thấp

inglês vietnamita
means có nghĩa
new mới
very rất
low thấp
blocks khối
cost phí
this này
a các

EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver

VI Điều này nghĩa là không cần một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi người nhận

inglês vietnamita
means có nghĩa
no không
trusted tin cậy
bank ngân hàng
or hoặc
required cần
details chi tiết
of của

EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.

VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều ý nghĩa tiết kiệm năng lượng nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglês vietnamita
living sống
california california
every mọi
saving tiết kiệm
energy năng lượng
means có nghĩa
money tiền
lot nhiều

EN That means we have low-flow toilets and faucets

VI Điều đó nghĩachúng tôi nhà vệ sinh vòi nước lưu lượng thấp

inglês vietnamita
means có nghĩa
low thấp
we chúng tôi

EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry

VI Các máy này cũng dung tích bồn lớn hơn, nghĩabạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ

inglês vietnamita
amount lượng
also cũng
greater hơn
you bạn
which các

EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.

VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.

inglês vietnamita
use sử dụng
say nói
it
others khác
you bạn
and của

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh nghĩabạn cần phải làm việc với đúng người kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

inglês vietnamita
rapid nhanh
deployment triển khai
means có nghĩa
experience kinh nghiệm
power sức mạnh
internet internet
be
people người
working làm việc
right đúng
with với

EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.

VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.

inglês vietnamita
in trong
another khác
you bạn
more hơn

EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.

VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.

inglês vietnamita
your bạn
and của

EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going

VI Nghĩa nguy cơ đối diện với zombie các băng nhóm thù địch, cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường

inglês vietnamita
must phải
and các
of với

EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus

VI Tác động toàn cầu nghĩamột nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính

inglês vietnamita
global toàn cầu
means có nghĩa
team nhóm
development phát triển
projects dự án
main chính
of của
our chúng tôi
solar mặt trời

EN More solar solutions generating clean energy means less CO2 in the atmosphere

VI Nhiều giải pháp năng lượng mặt trời hơn tạo ra năng lượng sạch nghĩa là ít CO hơn 2 trong bầu khí quyển

inglês vietnamita
solutions giải pháp
energy năng lượng
means có nghĩa
the giải
in trong
solar mặt trời
more nhiều

EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.

VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.

inglês vietnamita
means có nghĩa
on đầu
solar mặt trời
their của
more nhiều

EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.

VI thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi thể thực hiện được nghĩa tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.

inglês vietnamita
makes cho
projects dự án
means có nghĩa
environmental môi trường
our chúng tôi
and của

EN The growth means that businesses in these markets have increasing energy demands that have historically been met by the burning of fossil fuels

VI Sự tăng trưởng nghĩacác doanh nghiệp ở những thị trường này nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà trước đây đã được đáp ứng bằng việc đốt nhiên liệu hóa thạch

inglês vietnamita
means có nghĩa
markets thị trường
energy năng lượng
the trường
growth tăng
businesses doanh nghiệp
in trước
that liệu
of này
been các

Mostrando 50 de 50 traduções