EN ?Initial Subscription Term? means the initial subscription term for a Service as specified in an Order Form.
EN ?Initial Subscription Term? means the initial subscription term for a Service as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn đăng ký ban đầu” có nghĩa là thời hạn đăng ký ban đầu cho Dịch vụ như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
in | trong |
form | mẫu |
EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn gia hạn” có nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
after | sau |
or | hoặc |
another | khác |
in | trong |
form | mẫu |
EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
once | sau |
the | khi |
and | như |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN For cash-paying patients, initial deposit may be required during the time of admission
VI Trước Khi làm thủ tục nhập viện, nhân viên thu ngân sẽ thông báo số tiền tạm ứng viện phí
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
the | khi |
for | tiền |
EN Contact us to have a free Initial Assessment for your case.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để nhận được bản Đánh Giá Sơ Bộ miễn phí cho trường hợp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
your | bạn |
EN Contact us to get a free Initial Assessment for your case.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để nhận được bản Đánh Giá Sơ Bộ miễn phí cho trường hợp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
get | nhận |
your | bạn |
EN *We will make every reasonable effort to respond to your initial request within the corresponding timeframes.
VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
respond | phản hồi |
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | đầu |
EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
once | sau |
the | khi |
and | như |
EN Every Wellness Immersion begins with a pre-arrival assessment, an initial orientation and an in-depth consultation on arrival
VI Mỗi chương trình Trị liệu sức khỏe đều bắt đầu với việc đánh giá trước khi đến, buổi định hướng ban đầu và tư vấn chuyên sâu khi đến nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
depth | sâu |
with | với |
a | đầu |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN The initial version of Parallel Query can push down and scale out of the processing of more than 200 SQL functions, equijoins, and projections.
VI Phiên bản ban đầu của Parallel Query có thể đẩy xuống và giảm quy mô xử lý trên 200 chức năng, kết bằng và phép chiếu SQL.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
sql | sql |
functions | chức năng |
EN The Initial reaction to the data saw EURUSD spike 50 pips lower before hovering around the 1.0820 handle at the time of writing
VI Diễn biến tỷ giá Euro trên thị trường thế giới cho thấy, chỉ số EUR/USD hiện đang ở mức 1.0988, tăng 0,0009 điểm, tương đương với 0,08% so với phiên trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
time | điểm |
the | trường |
before | trước |
EN , with an initial five Zoom Rooms licenses expanding quickly to over 125 due to an influx of customer requests
VI , với năm giấy phép Zoom Rooms ban đầu nhanh chóng tăng lên hơn 125 giấy phép do hàng loạt yêu cầu từ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
quickly | nhanh chóng |
customer | khách hàng |
to | đầu |
with | với |
EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term
VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
or | hoặc |
set | lượng |
will | được |
then | sau |
you | bạn |
on | trên |
for | đầu |
EN Each Order Form will specify your Initial Subscription Term and any applicable Renewal Term for the Services
VI Mỗi Biểu mẫu đặt hàng sẽ chỉ định Thời hạn đăng ký ban đầu của bạn và mọi Thời hạn gia hạn hiện hành cho Dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
your | của bạn |
each | mỗi |
EN You could lose some or all of your initial investment
VI Bạn có thể mất một số hoặc toàn bộ khoản đầu tư ban đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN It is ideal for those who don’t have much experience as it enables you to experiment and learn how to put together a website without incurring initial costs.
VI Đây là bước đệm lý tưởng cho những người chưa có nhiều kinh nghiệm, vì nó cho phép bạn thử nghiệm và tìm hiểu quy trình kết hợp trang web với nhau mà không phát sinh chi phí không cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
enables | cho phép |
learn | hiểu |
costs | phí |
you | bạn |
EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."
VI Điều này có nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
improvement | cải thiện |
request | yêu cầu |
response | phản hồi |
times | thời gian |
this | này |
customers | khách hàng |
when | khi |
our | chúng tôi |
in | của |
EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
means | có nghĩa |
always | luôn |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
on | trên |
network | mạng |
internet | internet |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19
VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
and | và |
receive | nhận |
EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
means | có nghĩa |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
ethereum | ethereum |
EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
transactions | giao dịch |
chains | chuỗi |
other | khác |
and | và |
this | này |
on | vào |
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.
VI Điều đó cũng có nghĩa là các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
means | có nghĩa |
assets | tài sản |
real | thực |
on | trên |
are | được |
the | không |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
reducing | giảm |
climate | khí hậu |
means | có nghĩa |
is | đang |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.
VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này có nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
friendly | thân thiện |
quality | chất lượng |
time | lần |
stores | cửa hàng |
each | mỗi |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN This means that producing new blocks has a very low computational cost
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
new | mới |
very | rất |
low | thấp |
blocks | khối |
cost | phí |
this | này |
a | các |
EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
no | không |
trusted | tin cậy |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
required | cần |
details | chi tiết |
of | của |
EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.
VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều có ý nghĩa và tiết kiệm năng lượng có nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
california | california |
every | mọi |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
lot | nhiều |
EN That means we have low-flow toilets and faucets
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi có nhà vệ sinh và vòi nước lưu lượng thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
low | thấp |
we | chúng tôi |
EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry
VI Các máy này cũng có dung tích bồn lớn hơn, nghĩa là bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
amount | lượng |
also | cũng |
greater | hơn |
you | bạn |
which | các |
EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
it | nó |
others | khác |
you | bạn |
and | của |
EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.
VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
deployment | triển khai |
means | có nghĩa |
experience | kinh nghiệm |
power | sức mạnh |
internet | internet |
be | là |
people | người |
working | làm việc |
right | đúng |
with | với |
EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.
VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, và trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ có nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
another | khác |
you | bạn |
more | hơn |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going
VI Nghĩa là có nguy cơ đối diện với zombie và các băng nhóm thù địch, và cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
and | các |
of | với |
EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus
VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
means | có nghĩa |
team | nhóm |
development | phát triển |
projects | dự án |
main | chính |
of | của |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN More solar solutions generating clean energy means less CO2 in the atmosphere
VI Nhiều giải pháp năng lượng mặt trời hơn tạo ra năng lượng sạch có nghĩa là ít CO hơn 2 trong bầu khí quyển
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
means | có nghĩa |
the | giải |
in | trong |
solar | mặt trời |
more | nhiều |
EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.
VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn có nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
on | đầu |
solar | mặt trời |
their | của |
more | nhiều |
EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.
VI Có thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi có thể thực hiện được và có nghĩa là có tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
projects | dự án |
means | có nghĩa |
environmental | môi trường |
our | chúng tôi |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções