EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
"cancel anytime" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
anytime | bất cứ lúc nào có |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN You can cancel your premium service subscription anytime using Paypal:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào bằng Paypal:
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
premium | cao cấp |
you | bạn |
EN You can cancel your premium service subscription anytime when paying via credit card:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
paying | thanh toán |
credit | tín dụng |
when | khi |
premium | cao cấp |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN 7-day money-back guarantee, cancel anytime
VI Đảm bảo hoàn tiền trong 7 ngày, Hủy bất cứ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
money | tiền |
day | ngày |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN 7-day money-back guarantee, cancel anytime
VI Đảm bảo hoàn tiền trong 7 ngày, Hủy bất cứ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
money | tiền |
day | ngày |
EN No credit card required | Free feature | Cancel anytime
VI Không cần thẻ tín dụng | Tính năng miễn phí | Hủy bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
credit | tín dụng |
required | cần |
feature | tính năng |
card | thẻ tín dụng |
EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
anytime | bất cứ lúc nào |
with | theo |
no | không |
EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.
VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm là linh hoạt và có thể được thay đổi bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
anytime | bất cứ lúc nào |
changed | thay đổi |
made | thực hiện |
each | mỗi |
the | nhận |
is | được |
for | cho |
EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
anytime | bất cứ lúc nào |
with | theo |
no | không |
EN A subscription is automatically renewed and can be canceled anytime. Here is the How-to.
VI Đăng ký sẽ được tự động gia hạn và có thể hủy bất cứ lúc nào. Đây là cách thực hiện đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
EN Learning anytime, anywhere is supported with our free licences for online courses from world-renowned institutions
VI Việc học tập mọi lúc, mọi nơi được chúng tôi hỗ trợ với giấy phép miễn phí của chúng tôi cho các khóa học trực tuyến từ các tổ chức nổi tiếng thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
institutions | tổ chức |
is | được |
our | chúng tôi |
with | với |
for | cho |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Receive help from our agents anytime via live chat support
VI Nhận sự hỗ trợ từ chúng tôi mọi lúc qua trò chuyện trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
chat | trò chuyện |
our | chúng tôi |
from | chúng |
via | qua |
receive | nhận |
EN We work relentlessly to help you scale your business and get the most out of our print on demand platform. Reach our customer success team anywhere, anytime.
VI Chúng tôi làm việc không ngừng để giúp bạn mở rộng quy mô kinh doanh và tận dụng tối đa nền tảng này. Hãy liên hệ với đội ngũ vì sự thành công của khách hàng của chúng tôi mọi lúc, mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
platform | nền tảng |
of | của |
we | chúng tôi |
work | làm |
your | bạn |
customer | khách |
EN Run your business anywhere, anytime
VI Điều hành doanh nghiệp của bạn mọi lúc, mọi nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
run | bạn |
EN One-click investment, flexible portfolio, redeemable and changeable anytime
VI Đầu tư nhanh chóng, điều chỉnh linh hoạt, chuộc lại bất cứ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
anytime | bất cứ lúc nào |
EN Find products, communicate with suppliers, and manage and pay for your orders with the Alibaba.com app anytime, anywhere.
VI Tìm sản phẩm, liên lạc với nhà cung cấp, quản lý và thanh toán đơn hàng bằng ứng dụng Alibaba.com mọi lúc, mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
suppliers | nhà cung cấp |
pay | thanh toán |
find | tìm |
with | với |
EN Stuck? Not for long – get help from our agents anytime via 24/7 live chat, directly from the builder.
VI Bạn đang kẹt? Không phải lo - nhận giúp đỡ từ nhân viên của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tiếp ngay ở trong phần mềm chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
EN Breathe cleaner air anytime, anywhere. See our range of air improvement products for your home, office or on the go.
VI Hít thở không khí sạch hơn mọi lúc, mọi nơi. Xem các sản phẩm cải thiện không khí của chúng tôi dành cho gia đình, văn phòng hoặc khi di chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
improvement | cải thiện |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
see | xem |
EN 20 actionable steps to keep connected anywhere, anytime. Learn how to communicate with your customers online.
VI 20 bước dễ thực hiện giúp bạn duy trì kết nối mọi lúc, mọi nơi. Tìm hiểu cách trò chuyện với khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
connected | kết nối |
learn | hiểu |
your | của bạn |
keep | bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Use interactive webinar features to communicateand collaborate online. Stay connected anywhere, anytime.
VI Dùng các tính năng hội thảo trên web tương tác để trao đổi và cộng tác trực tuyến. Luôn kết nối mọi lúc, mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
interactive | tương tác |
features | tính năng |
connected | kết nối |
online | trực tuyến |
EN Connect with your audience anytime and anywhere. Share a meaningful experience that increases engagement and conversion rates.
VI Kết nối với đối tượng của bạn mọi lúc mọi nơi. Chia sẻ trải nghiệm ý nghĩa giúp tăng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN Take your chats wherever you go and be available for your customers anytime.
VI Trò chuyện ở bất kỳ đâu và luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng mọi lúc mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
EN Access and share your campaign's results – anytime, anywhere
VI Truy cập và chia sẻ kết quả chiến dịch – mọi lúc, mọi nơi
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN If you need to cancel or reschedule your appointment, you can do so on the Manage your appointments page.
VI Nếu cần hủy hoặc đặt lại lịch hẹn của mình, quý vị có thể thực hiện trên trang Quản lý cuộc hẹn của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
need | cần |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN I have subscribed to your premium service. How can I cancel the subscription?
VI Tôi đã đăng ký dịch vụ cao cấp của bạn. Làm cách nào tôi có thể hủy đăng ký?
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
have | là |
premium | cao cấp |
EN You can now select the subscription you want to cancel
VI Bây giờ bạn có thể chọn đăng ký mà bạn muốn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
now | giờ |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Check the overview of subscriptions to find the one you want to cancel
VI Kiểm tra tất cả các đăng ký để tìm đăng ký mà bạn muốn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
find | tìm |
want | bạn |
want to | muốn |
EN How to cancel a cryptocurrency transaction?
VI Làm thế nào để hủy một giao dịch tiền mã hoá?
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
EN How to cancel resume upgraded-plan subscription?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN How to cancel subscription of upgraded-plan?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account
VI Bạn có thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
sending | gửi |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções