Traduzir "built the itsm" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "built the itsm" de inglês para vietnamita

Traduções de built the itsm

"built the itsm" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

built cho các có thể tạo xây dựng được xây dựng

Tradução de inglês para vietnamita de built the itsm

inglês
vietnamita

EN Make your projects ultra-quick with an in-built cache manager. Remember, fast websites and high SEO ranking are closely related, and cloud hosting is built for speed.

VI Sử dụng cloud hosting cho những dự án cần ưu tiên tốc độ. Web bạn sẽ chạy cực nhanh với cache manager được tích hợp sẵn. Hãy nhớ, tốc độ website là một yếu tố tăng hạng trên bộ máy tìm kiếm!

inglêsvietnamita
projectsdự án
yourbạn
fastnhanh
makecho

EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.

VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
networkmạng
packagegói
projectsdự án
orhoặc
peoplengười
ontrên
ourchúng tôi
personalcá nhân
thisnày
forcho

EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved

VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi

inglêsvietnamita
integrationtích hợp
upđầu
withbằng
thekhông

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
reducegiảm
ddosddos
ofcủa
yourbạn
and

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
networkmạng
reducegiảm
alsomà còn
providescung cấp
securitybảo mật
notkhông
customerskhách

EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.

VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.

inglêsvietnamita
offerscung cấp
ddosddos
applicationscác ứng dụng
alwaysluôn
dnsdns
attackstấn công
yourbạn
andcủa

EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records

VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn

inglêsvietnamita
dnsdns
comesvới
usersngười dùng
attackstấn công
orhoặc
recordsbản ghi
yourbạn

EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality

VI Thực hiện tiếp cận nhận các liên kết với tính năng tích hợp email

inglêsvietnamita
performthực hiện
linksliên kết
emailemail
withvới
andcác

EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.

VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .

inglêsvietnamita
currentlyhiện tại
ethereumethereum
accessibletruy cập
aređược
morehơn
wallettrên
throughthông qua

EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.

VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
allowcho phép
bnbbnb
dappdapp
usesử dụng
browsertrình duyệt
ontrên
introng
youbạn

EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions

VI Cả Binance Chain Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
andcác

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

inglêsvietnamita
learnhiểu
retailbán
chainchuỗi
solutiongiải pháp
ownriêng
theircủa

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết đam mê, đã tự nghiên cứu xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglêsvietnamita
peoplengười
websitewebsite
youngtrẻ
wechúng tôi
withvới
youbạn
thisnày

EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.

VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.

inglêsvietnamita
currencytiền
ontrên
sciencekhoa học

EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions

VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học viện khoa học đáng kính khác

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
otherkhác
institutionstổ chức
wasđược
attại
ontrên

EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike

VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng nhóm Dev

inglêsvietnamita
currencytiền
ecosystemhệ sinh thái
applicationscác ứng dụng
teamnhóm
ofcủa

EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.

VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí truyền phát trực tuyến ngang hàng.

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
appscác ứng dụng
platformnền tảng
usesử dụng
casestrường hợp
beđược
allowcho phép
ontrên
thetrường
andcác

EN Viacoin is a proof-of-work cryptocurrency that was built in 2014 by a Bitcoin Core developer

VI Viacoin là một loại tiền điện tử chứng minh công việc được xây dựng vào năm 2014 bởi một nhà phát triển cốt lõi Bitcoin

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
developernhà phát triển
corecốt

EN Viacoin was built for fast and secure microtransactions

VI Viacoin được xây dựng cho các giao dịch vi mô nhanh chóng an toàn

inglêsvietnamita
securean toàn
wasđược
fastnhanh chóng
forcho
andcác

EN Decred is a community-directed digital currency with built-in governance to make it a superior long-term store of value

VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài

inglêsvietnamita
currencytiền
maketrong

EN One of my childhood heroes was this guy, Paul MacCready, who built the first bike-powered airplane to fly across the English Channel

VI Một trong những anh hùng thời thơ ấu của tôi là Paul MacCready, người đã chế tạo ra chiếc máy bay chạy bằng động cơ xe máy đầu tiên bay qua kênh English Channel

inglêsvietnamita
mycủa tôi
channelkênh
ofcủa

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời mức chi phí phải chăng

inglêsvietnamita
homenhà
newmới
isđược

EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.

VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.

inglêsvietnamita
learnhiểu
awsaws
lambdalambda
chargesphí
usesử dụng
standardtiêu chuẩn
morethêm

EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.

VI Bạn cũng thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.

inglêsvietnamita
alsocũng
testkiểm tra
imagehình ảnh
lambdalambda
apiapi
usesử dụng
youbạn
andcủa

EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads

VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn

inglêsvietnamita
customtùy chỉnh
amazonamazon
webweb
usingsử dụng
awsaws
cloudmây
yourbạn
workloadskhối lượng công việc

EN Yes. Lambda’s built-in sandbox lets you run batch (“shell”) scripts, other language runtimes, utility routines, and executables. Learn more here.

VI . Sandbox tích hợp sẵn của Lambda cho phép bạn chạy các tập lệnh xử lý theo lô (“shell”), các thời gian chạy ngôn ngữ khác, lịch trình tiện ích các tệp thực thi. Tìm hiểu thêm ở đây.

EN Using multiple accounts gives you built-in security boundaries

VI Sử dụng nhiều tài khoản giúp bạn được ranh giới bảo mật tích hợp

inglêsvietnamita
usingsử dụng
accountstài khoản
securitybảo mật

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

inglêsvietnamita
distributedphân phối
applicationscác ứng dụng
channelskênh
runchạy
fasternhanh
andcác

EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.

VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
storagelưu
ontrên
withvới

EN Redis compatible in-memory data store built for the cloud. Power real-time applications with sub-millisecond latency.

VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.

inglêsvietnamita
compatibletương thích
datadữ liệu
cloudmây
real-timethời gian thực
applicationscác ứng dụng

EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data

VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu

inglêsvietnamita
compatibletương thích
apisapi
clientskhách
datadữ liệu
sourcenguồn
storelưu
usessử dụng
ontrên
andcác
withvới

EN Babelfish is a built-in capability of Amazon Aurora, and does not have an additional cost

VI Babelfish là khả năng được tích hợp trong Amazon Aurora bạn không phải mất thêm chi phí nào

inglêsvietnamita
amazonamazon
introng
costphí
notkhông
havephải
isđược
additionalthêm
andbạn

EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs

VI Với Babelfish, bạn thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc

inglêsvietnamita
sqlsql
newmới
functionalitychức năng
postgresqlpostgresql
apisapi
youbạn
runchạy
withvới

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

inglêsvietnamita
projectdự án
partphần
dayngày
platformnền tảng
sourcenguồn
ofcủa
ontrên

EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale

VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động xây dựng ở một quy mô nhỏ hơn

inglêsvietnamita
introng
butnhưng
asnhư
previoustrước
gameschơi

EN The developer offers some tutorials and sample videos with built-in effects for your reference

VI Nhà phát triển cung cấp một số hướng dẫn video mẫu với các hiệu ứng được dựng sẵn để bạn tham khảo

inglêsvietnamita
developernhà phát triển
offerscung cấp
tutorialshướng dẫn
videosvideo
yourbạn
effectshiệu ứng
andcác

EN In addition to photo editing features, Adobe Lightroom also has a built-in camera feature

VI Ngoài các tính năng chỉnh sửa ảnh, Adobe Lightroom còn được tích hợp sẵn tính năng camera chụp ảnh

inglêsvietnamita
editingchỉnh sửa
photoảnh
hasđược
tocác
featuretính năng

EN You'll see immediate savings in your energy bills once the system is built and generating energy

VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng tạo ra năng lượng

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
energynăng lượng
billshóa đơn
systemhệ thống
oncesau
isđược
introng
seebạn
thekhi
andcủa

EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.

VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng chia sẻ các giá trị.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
longdài
andcác

EN Can I get a maintenance contract on the projects that my company has built?

VI Tôi thể nhận hợp đồng bảo trì các công trình mà công ty tôi đã xây dựng không?

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
companycông ty
getcác

EN A built-in outdoor barbeque on the back deck beckons the hire of a private chef?

VI Ngoài ra, du thuyền còn được thiết kế một khu vực tổ chức tiệc nướng ngoài trời tại boong sau, cả dịch vụ đầu bếp riêng.

inglêsvietnamita
privateriêng

EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.

VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .

inglêsvietnamita
currentlyhiện tại
ethereumethereum
accessibletruy cập
aređược
morehơn
wallettrên
throughthông qua

EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.

VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
allowcho phép
bnbbnb
dappdapp
usesử dụng
browsertrình duyệt
ontrên
introng
youbạn

EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions

VI Cả Binance Chain Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
andcác

EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.

VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.

inglêsvietnamita
learnhiểu
awsaws
lambdalambda
chargesphí
usesử dụng
standardtiêu chuẩn
morethêm

EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.

VI Bạn cũng thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.

inglêsvietnamita
alsocũng
testkiểm tra
imagehình ảnh
lambdalambda
apiapi
usesử dụng
youbạn
andcủa

EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads

VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn

inglêsvietnamita
customtùy chỉnh
amazonamazon
webweb
usingsử dụng
awsaws
cloudmây
yourbạn
workloadskhối lượng công việc

EN Yes. Lambda’s built-in sandbox lets you run batch (“shell”) scripts, other language runtimes, utility routines, and executables. Learn more here.

VI . Sandbox tích hợp sẵn của Lambda cho phép bạn chạy các tập lệnh xử lý theo lô (“shell”), các thời gian chạy ngôn ngữ khác, lịch trình tiện ích các tệp thực thi. Tìm hiểu thêm ở đây.

EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces

VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ xác minh phần cứng phiên bản giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn

inglêsvietnamita
awsaws
securitybảo mật
continuouslyliên tục
andvới
hardwarephần cứng
attacktấn công

EN To share an application you've built, publish it to the AWS Serverless Application Repository.

VI Để chia sẻ ứng dụng bạn vừa xây dựng xong, hãy phát hành ứng dụng đó lên AWS Serverless Application Repository.

inglêsvietnamita
awsaws
thebạn
tolên

Mostrando 50 de 50 traduções