Traduzir "built value" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "built value" de inglês para vietnamita

Traduções de built value

"built value" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

built cho các có thể tạo xây dựng được xây dựng
value cho các của dịch giá giá trị khách hàng một số trong với đầu tiên đến để

Tradução de inglês para vietnamita de built value

inglês
vietnamita

EN Make your projects ultra-quick with an in-built cache manager. Remember, fast websites and high SEO ranking are closely related, and cloud hosting is built for speed.

VI Sử dụng cloud hosting cho những dự án cần ưu tiên tốc độ. Web bạn sẽ chạy cực nhanh với cache manager được tích hợp sẵn. Hãy nhớ, tốc độ website một yếu tố tăng hạng trên bộ máy tìm kiếm!

inglês vietnamita
projects dự án
your bạn
fast nhanh
make cho

EN Decred is a community-directed digital currency with built-in governance to make it a superior long-term store of value

VI Decred một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài

inglês vietnamita
currency tiền
make trong

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Những người được xác định {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
has được
the điều

EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
the điều
have được

EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness

VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao

inglês vietnamita
higher cao
value giá
or hoặc

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...

VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!

inglês vietnamita
get được

EN Average order value: Average value of checkouts stemming from your Pins and ads

VI Giá trị đơn hàng trung bình: Giá trị đơn hàng trung bình được thanh toán bắt nguồn từ Ghim quảng cáo của bạn

inglês vietnamita
ads quảng cáo
value giá
your của bạn

EN "value" — "net" cart value including taxes, discounts and shipping

VI "value" — giá trị "ròng" của giỏ hàng, đã bao gồm thuế, giảm giá phí vận chuyển

EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.

VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
package gói
projects dự án
or hoặc
people người
on trên
our chúng tôi
personal cá nhân
this này
for cho

EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved

VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi

inglês vietnamita
integration tích hợp
up đầu
with bằng
the không

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
control kiểm soát
reduce giảm
ddos ddos
of của
your bạn
and

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
network mạng
reduce giảm
also mà còn
provides cung cấp
security bảo mật
not không
customers khách

EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.

VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.

inglês vietnamita
offers cung cấp
ddos ddos
applications các ứng dụng
always luôn
dns dns
attacks tấn công
your bạn
and của

EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records

VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn

inglês vietnamita
dns dns
comes với
users người dùng
attacks tấn công
or hoặc
records bản ghi
your bạn

EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality

VI Thực hiện tiếp cận nhận các liên kết với tính năng tích hợp email

inglês vietnamita
perform thực hiện
links liên kết
email email
with với
and các

EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.

VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .

inglês vietnamita
currently hiện tại
ethereum ethereum
accessible truy cập
are được
more hơn
wallet trên
through thông qua

EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.

VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
allow cho phép
bnb bnb
dapp dapp
use sử dụng
browser trình duyệt
on trên
in trong
you bạn

EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions

VI Cả Binance Chain Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau

inglês vietnamita
transactions giao dịch
and các

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

inglês vietnamita
learn hiểu
retail bán
chain chuỗi
solution giải pháp
own riêng
their của

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết đam mê, đã tự nghiên cứu xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglês vietnamita
people người
website website
young trẻ
we chúng tôi
with với
you bạn
this này

EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.

VI Zcash một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.

inglês vietnamita
currency tiền
on trên
science khoa học

EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions

VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học viện khoa học đáng kính khác

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
other khác
institutions tổ chức
was được
at tại
on trên

EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike

VI NIM tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng nhóm Dev

inglês vietnamita
currency tiền
ecosystem hệ sinh thái
applications các ứng dụng
team nhóm
of của

EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.

VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí truyền phát trực tuyến ngang hàng.

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
platform nền tảng
use sử dụng
cases trường hợp
be được
allow cho phép
on trên
the trường
and các

EN Viacoin is a proof-of-work cryptocurrency that was built in 2014 by a Bitcoin Core developer

VI Viacoin một loại tiền điện tử chứng minh công việc được xây dựng vào năm 2014 bởi một nhà phát triển cốt lõi Bitcoin

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
developer nhà phát triển
core cốt

EN Viacoin was built for fast and secure microtransactions

VI Viacoin được xây dựng cho các giao dịch vi mô nhanh chóng an toàn

inglês vietnamita
secure an toàn
was được
fast nhanh chóng
for cho
and các

EN One of my childhood heroes was this guy, Paul MacCready, who built the first bike-powered airplane to fly across the English Channel

VI Một trong những anh hùng thời thơ ấu của tôi Paul MacCready, người đã chế tạo ra chiếc máy bay chạy bằng động cơ xe máy đầu tiên bay qua kênh English Channel

inglês vietnamita
my của tôi
channel kênh
of của

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời mức chi phí phải chăng

inglês vietnamita
home nhà
new mới
is được

EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.

VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.

inglês vietnamita
learn hiểu
aws aws
lambda lambda
charges phí
use sử dụng
standard tiêu chuẩn
more thêm

EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.

VI Bạn cũng thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.

inglês vietnamita
also cũng
test kiểm tra
image hình ảnh
lambda lambda
api api
use sử dụng
you bạn
and của

EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads

VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn

inglês vietnamita
custom tùy chỉnh
amazon amazon
web web
using sử dụng
aws aws
cloud mây
your bạn
workloads khối lượng công việc

EN Yes. Lambda’s built-in sandbox lets you run batch (“shell”) scripts, other language runtimes, utility routines, and executables. Learn more here.

VI . Sandbox tích hợp sẵn của Lambda cho phép bạn chạy các tập lệnh xử lý theo lô (“shell”), các thời gian chạy ngôn ngữ khác, lịch trình tiện ích các tệp thực thi. Tìm hiểu thêm ở đây.

EN Using multiple accounts gives you built-in security boundaries

VI Sử dụng nhiều tài khoản giúp bạn được ranh giới bảo mật tích hợp

inglês vietnamita
using sử dụng
accounts tài khoản
security bảo mật

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

inglês vietnamita
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.

VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.

inglês vietnamita
data dữ liệu
storage lưu
on trên
with với

EN Redis compatible in-memory data store built for the cloud. Power real-time applications with sub-millisecond latency.

VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.

inglês vietnamita
compatible tương thích
data dữ liệu
cloud mây
real-time thời gian thực
applications các ứng dụng

EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data

VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu

inglês vietnamita
compatible tương thích
apis api
clients khách
data dữ liệu
source nguồn
store lưu
uses sử dụng
on trên
and các
with với

Mostrando 50 de 50 traduções