EN Make your projects ultra-quick with an in-built cache manager. Remember, fast websites and high SEO ranking are closely related, and cloud hosting is built for speed.
EN Make your projects ultra-quick with an in-built cache manager. Remember, fast websites and high SEO ranking are closely related, and cloud hosting is built for speed.
VI Sử dụng cloud hosting cho những dự án cần ưu tiên tốc độ. Web bạn sẽ chạy cực nhanh với cache manager được tích hợp sẵn. Hãy nhớ, tốc độ website là một yếu tố tăng hạng trên bộ máy tìm kiếm!
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
your | bạn |
fast | nhanh |
make | cho |
EN Decred is a community-directed digital currency with built-in governance to make it a superior long-term store of value
VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng và có tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
make | trong |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Những người được xác định là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
has | được |
the | điều |
EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | điều |
have | được |
EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness
VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
higher | cao |
value | giá |
or | hoặc |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
get | được |
EN Average order value: Average value of checkouts stemming from your Pins and ads
VI Giá trị đơn hàng trung bình: Giá trị đơn hàng trung bình được thanh toán bắt nguồn từ Ghim và quảng cáo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
value | giá |
your | của bạn |
EN "value" — "net" cart value including taxes, discounts and shipping
VI "value" — giá trị "ròng" của giỏ hàng, đã bao gồm thuế, giảm giá và phí vận chuyển
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
applications | các ứng dụng |
always | luôn |
dns | dns |
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | của |
EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
comes | với |
users | người dùng |
attacks | tấn công |
or | hoặc |
records | bản ghi |
your | bạn |
EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality
VI Thực hiện tiếp cận và nhận các liên kết với tính năng tích hợp email
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
links | liên kết |
with | với |
and | các |
EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.
VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum có thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
ethereum | ethereum |
accessible | truy cập |
are | được |
more | hơn |
wallet | trên |
through | thông qua |
EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
use | sử dụng |
browser | trình duyệt |
on | trên |
in | trong |
you | bạn |
EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions
VI Cả Binance Chain và Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
and | các |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.
VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
on | trên |
science | khoa học |
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike
VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng và nhóm Dev
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
ecosystem | hệ sinh thái |
applications | các ứng dụng |
team | nhóm |
of | của |
EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
be | được |
allow | cho phép |
on | trên |
the | trường |
and | các |
EN Viacoin is a proof-of-work cryptocurrency that was built in 2014 by a Bitcoin Core developer
VI Viacoin là một loại tiền điện tử chứng minh công việc được xây dựng vào năm 2014 bởi một nhà phát triển cốt lõi Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
developer | nhà phát triển |
core | cốt |
EN Viacoin was built for fast and secure microtransactions
VI Viacoin được xây dựng cho các giao dịch vi mô nhanh chóng và an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
was | được |
fast | nhanh chóng |
for | cho |
and | các |
EN One of my childhood heroes was this guy, Paul MacCready, who built the first bike-powered airplane to fly across the English Channel
VI Một trong những anh hùng thời thơ ấu của tôi là Paul MacCready, người đã chế tạo ra chiếc máy bay chạy bằng động cơ xe máy đầu tiên bay qua kênh English Channel
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
channel | kênh |
of | của |
EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable
VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời và có mức chi phí phải chăng
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
new | mới |
is | được |
EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
charges | phí |
use | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
test | kiểm tra |
image | hình ảnh |
lambda | lambda |
api | api |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | của |
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Yes. Lambda’s built-in sandbox lets you run batch (“shell”) scripts, other language runtimes, utility routines, and executables. Learn more here.
VI Có. Sandbox tích hợp sẵn của Lambda cho phép bạn chạy các tập lệnh xử lý theo lô (“shell”), các thời gian chạy ngôn ngữ khác, lịch trình tiện ích và các tệp thực thi. Tìm hiểu thêm ở đây.
EN Using multiple accounts gives you built-in security boundaries
VI Sử dụng nhiều tài khoản giúp bạn có được ranh giới bảo mật tích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
accounts | tài khoản |
security | bảo mật |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.
VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
storage | lưu |
on | trên |
with | với |
EN Redis compatible in-memory data store built for the cloud. Power real-time applications with sub-millisecond latency.
VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
data | dữ liệu |
cloud | mây |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções