Traduzir "fault tolerant" para vietnamita

Mostrando 21 de 21 traduções da frase "fault tolerant" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de fault tolerant

inglês
vietnamita

EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.

VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
storagelưu
ontrên
withvới

EN Run fault-tolerant workloads for up to 90% off

VI Chạy các khối lượng công việc có dung sai cao với mức giá giảm tới 90%

inglêsvietnamita
upcao
runchạy
workloadskhối lượng công việc
tovới

EN Run fault-tolerant workload for up to 90% off

VI Chạy khối lượng công việc có dung sai cao với mức giá giảm tới 90%

inglêsvietnamita
workloadkhối lượng công việc
upcao
runchạy
tovới

EN Perform streaming analytics in a fault-tolerant way and write results to S3 or on-cluster HDFS.

VI Thực hiện các phân tích luồng dữ liệu theo cách có dung sai cao và ghi kết quả lên S3 hoặc trên cụm HDFS.

inglêsvietnamita
performthực hiện
analyticsphân tích
waycách
clustercụm
orhoặc
tolên
ontrên
andcác

EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.

VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
storagelưu
ontrên
withvới

EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions

VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối

inglêsvietnamita
blockkhối
transactionsgiao dịch
hasđược
ontrên
fastnhanh chóng

EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô

inglêsvietnamita
amazonamazon
provisioningcung cấp
monitoringgiám sát
performancehiệu suất
withvới
youbạn
capacitycông suất
andnhư

EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions

VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối

inglêsvietnamita
blockkhối
transactionsgiao dịch
hasđược
ontrên
fastnhanh chóng

EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô

inglêsvietnamita
amazonamazon
provisioningcung cấp
monitoringgiám sát
performancehiệu suất
withvới
youbạn
capacitycông suất
andnhư

EN Achieve fault tolerance for any application by ensuring scalability, performance, and security.

VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng và bảo mật.

inglêsvietnamita
andbằng
securitybảo mật

EN Q: How does Amazon Aurora improve my database’s fault tolerance to disk failures?

VI Câu hỏi: Amazon Aurora tăng cường khả năng chịu lỗi do hư hỏng ổ đĩa cho cơ sở dữ liệu của tôi như thế nào?

inglêsvietnamita
amazonamazon
improvetăng
databasescơ sở dữ liệu
hownhư
mycủa tôi

EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure

VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi

inglêsvietnamita
replicabản sao
cannên
primarychính
datadữ liệu
useddùng
thetrường
introng
anykhông

EN Amazing hotel, very hard to fault the place

inglêsvietnamita
thenhận
tocho

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

Mostrando 21 de 21 traduções