EN SoCalGas is a regulated subsidiary of Sempra Energy
EN SoCalGas is a regulated subsidiary of Sempra Energy
VI SoCalGas là một công ty con hoạt động theo luật định của Sempra Energy
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
world | thế giới |
companies | công ty |
over | đầu |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN ecoligo works in countries with regulated energy markets
VI ecoligo hoạt động ở các quốc gia có thị trường năng lượng được quản lý
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
markets | thị trường |
EN How Regulated Industries Can Address Cloud Migration Challenges and Innovate Faster
VI Cách các ngành được quản lý có thể giải quyết các thách thức di chuyển sang đám mây và đổi mới nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
challenges | thách thức |
faster | nhanh hơn |
and | các |
how | hơn |
EN As a result, the most highly regulated organizations in the world trust AWS to protect their data.
VI Kết quả là các tổ chức có quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới luôn tin tưởng giao cho AWS bảo vệ dữ liệu của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
aws | aws |
data | dữ liệu |
as | liệu |
EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
world | thế giới |
companies | công ty |
over | đầu |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...
VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]
EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking
VI Một lãnh đạo tuyệt vời là người luôn lắng nghe và cởi mở với những tư duy mới
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
everyone | người |
and | với |
new | mới |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
ppc | ppc |
ads | quảng cáo |
run | chạy |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe và tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
global | toàn cầu |
of | của |
EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready
VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
EN You can meet customers and experts without being there in person
VI Bạn có thể gặp gỡ khách hàng và chuyên gia mà không cần phải di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed
VI Bạn sẽ mặc định là một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ và bị truy nã gắt gao
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
laws | luật |
you | bạn |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
inglês | vietnamita |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury
VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
network | mạng |
model | mô hình |
reward | phần thưởng |
of | của |
through | qua |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
very | rất |
network | mạng |
in | đến |
is | được |
a | các |
high | cao |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?
VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
more | hơn |
energy | năng lượng |
EN Unfortunately, a lot of florists are not being energy efficient
VI Đáng tiếc thay, có nhiều người trồng hoa hiện không sử dụng năng lượng có hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
energy | năng lượng |
EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.
VI Những kiến thức bạn thu được khi là một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh là rất có lợi cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
business | doanh nghiệp |
very | rất |
you | bạn |
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN On exceeding the throttle limit, AWS Lambda functions being invoked synchronously will return a throttling error (429 error code)
VI Khi vượt quá giới hạn điều tiết, các hàm AWS Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ trả về lỗi điều tiết (mã lỗi 429)
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
error | lỗi |
will | được |
a | trả |
the | khi |
EN Lambda functions being invoked asynchronously can absorb reasonable bursts of traffic for approximately 15-30 minutes, after which incoming events will be rejected as throttled
VI Các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời có thể chiếm các phần lưu lượng tăng đột biến chấp nhận được trong khoảng 15-30 phút, sau đó các sự kiện đến sẽ bị từ chối do được điều tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
minutes | phút |
after | sau |
which | các |
events | sự kiện |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
EN On failure, Lambda functions being invoked synchronously will respond with an exception
VI Khi gặp lỗi, các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ phản hồi bằng một ngoại lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
respond | phản hồi |
EN In this fast-paced and competitive labor market, the candidate has evolved from being the seeker..
VI Quy trình xây dựng chân dung ứng viên có thể được chia thành bốn bước..
inglês | vietnamita |
---|---|
has | được |
EN 7 Ways Being More Confident Will Make You More Money
VI 7 cách tự tin hơn sẽ giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
money | tiền |
will | được |
you | bạn |
more | nhiều |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal
VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày là một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
or | hoặc |
goal | mục tiêu |
in | trong |
each | mỗi |
days | ngày |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN Now let?s start the journey of being a goat.
VI Giờ thì bắt đầu hành trình làm dê nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
being | là |
now | giờ |
a | đầu |
EN Being human, but devoid of humanity, these monsters are designed super terribly
VI Là người nhưng không có tính người nào nên tạo hình game dành cho mấy con quái này cũng rất gớm
inglês | vietnamita |
---|---|
human | người |
but | nhưng |
of | này |
EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama
VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng là Mama
EN Being the savage ' s bowsman, that is, the person who pulled the bow-oar in his boat
VI Đẹp hay xấu là do quan điểm, nhưng với báo cáo chỉ số tương tác UI-UX chúng tôi chứng minh được năng lực của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
being | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções