Traduzir "regulated cannabis business" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "regulated cannabis business" de inglês para vietnamita

Traduções de regulated cannabis business

"regulated cannabis business" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

business bán cho các công ty của doanh nghiệp dịch vụ hoạt động hoạt động kinh doanh kinh doanh làm làm việc một qua quản lý từ để

Tradução de inglês para vietnamita de regulated cannabis business

inglês
vietnamita

EN SoCalGas is a regulated subsidiary of Sempra Energy

VI SoCalGas là một công ty con hoạt động theo luật định của Sempra Energy

inglês vietnamita
of của

EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới

inglês vietnamita
certification chứng nhận
world thế giới
companies công ty
over đầu

EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
we chúng tôi
world thế giới
including bao gồm
of của
companies công ty
all các

EN ecoligo works in countries with regulated energy markets

VI ecoligo hoạt độngcác quốc gia thị trường năng lượng được quản

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
countries quốc gia
energy năng lượng
markets thị trường

EN How Regulated Industries Can Address Cloud Migration Challenges and Innovate Faster

VI Cách các ngành được quản thể giải quyết các thách thức di chuyển sang đám mây đổi mới nhanh hơn

inglês vietnamita
cloud mây
challenges thách thức
faster nhanh hơn
and các
how hơn

EN As a result, the most highly regulated organizations in the world trust AWS to protect their data.

VI Kết quả là các tổ chức quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới luôn tin tưởng giao cho AWS bảo vệ dữ liệu của họ.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
world thế giới
aws aws
data dữ liệu
as liệu

EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới

inglês vietnamita
certification chứng nhận
world thế giới
companies công ty
over đầu

EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
we chúng tôi
world thế giới
including bao gồm
of của
companies công ty
all các

EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;

VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;

inglês vietnamita
business kinh doanh

EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.

VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; bộ phận Bosch Connected Industry.

inglês vietnamita
business kinh doanh
which khi
provides cung cấp
industry công nghiệp

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 5: Small Business is BIG Business

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 5: Doanh nghiệp nhỏ tiềm năng LỚN

EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN

VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN

inglês vietnamita
asean asean
architecture kiến trúc
small nhỏ
business kinh doanh

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

inglês vietnamita
employees nhân viên
safe an toàn
your của bạn

EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.

VI Chứng Nhận Xanh thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
can có thể làm
learn hiểu
why tại sao
great tuyệt vời
model mô hình
more hơn
your bạn
business kinh doanh

EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.

VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản hệ thống CNTT kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi hỗ trợ văn phòng.

inglês vietnamita
development phát triển
business kinh doanh
core cốt
office văn phòng
system hệ thống
and như

EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.

VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC điện thoại di động kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.

inglês vietnamita
in trong
business kinh doanh
used sử dụng
and các

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglês vietnamita
business kinh doanh
employees nhân viên
cost phí
improvements cải tiến
and các
to đến

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

inglês vietnamita
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too

VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả không chỉ là điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
very rất
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need

VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh

inglês vietnamita
business kinh doanh
implementation triển khai
need nhu cầu
work làm việc
with với

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về cơ hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglês vietnamita
development phát triển
of của
persons người
viet việt
nam nam
business kinh doanh

EN Business forum on opportunities for the development of business services for older persons in Vietnam

VI Diễn đàn Cơ hội Phát triển ngành dịch vụ kinh doanh dành cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglês vietnamita
business kinh doanh
development phát triển
persons người

EN We help drive additional business to your store! Working with us allows you to tap into millions of customers on Grab, allowing you to extend your business into the online space!

VI Chúng tôi giúp bạn mở rộng kinh doanh! Hợp tác với Grab giúp bạn thể tiếp cận với hàng triệu khách hàng trên ứng dụng Grab, giúp bạn mở rộng hơn nữa việc kinh doanh của mình trên nền tảng Online

inglês vietnamita
help giúp
business kinh doanh
we chúng tôi
of của
on trên
your bạn
customers khách

EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need

VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh

inglês vietnamita
business kinh doanh
implementation triển khai
need nhu cầu
work làm việc
with với

EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.

VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản hệ thống CNTT kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi hỗ trợ văn phòng.

inglês vietnamita
development phát triển
business kinh doanh
core cốt
office văn phòng
system hệ thống
and như

EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.

VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC điện thoại di động kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.

inglês vietnamita
in trong
business kinh doanh
used sử dụng
and các

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglês vietnamita
business kinh doanh
employees nhân viên
cost phí
improvements cải tiến
and các
to đến

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

inglês vietnamita
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
very rất
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN A debt is closely related to your trade or business if your primary motive for incurring the debt is business related

VI Khoản nợ liên quan mật thiết đến hoạt động buôn bán hoặc kinh doanh nếu động cơ chính của việc mắc nợ liên quan đến hoạt động kinh doanh

inglês vietnamita
related liên quan đến
or hoặc
business kinh doanh
if nếu
primary chính

EN You can deduct it on Schedule C (Form 1040), Profit or Loss From Business (Sole Proprietorship) or on your applicable business income tax return.

VI Quý vị thể khấu trừ số tiền này trên Bản Khai C (Mẫu 1040), Lời hoặc Thua Lỗ từ Hoạt Động Kinh Doanh (Doanh Nghiệp Tư Nhân) hoặc trên đơn khai thuế lợi tức kinh doanh hiện hành của quý vị.

inglês vietnamita
on trên
form mẫu
or hoặc
business kinh doanh

EN For more information on methods of claiming business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.

VI Để biết thêm thông tin về các phương pháp khai nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh).

inglês vietnamita
more thêm
information thông tin
methods phương pháp
business kinh doanh

EN For more information on business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.

VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)

inglês vietnamita
more thêm
information thông tin
business kinh doanh

EN However, if you use the car for both business and personal purposes, you may deduct only the cost of its business use.

VI Tuy nhiên, nếu quý vị sử dụng chiếc xe cho cả mục đích kinh doanh cá nhân thì quý vị chỉ thể khấu trừ chi phí sử dụng kinh doanh của chiếc xe.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
if nếu
car xe
business kinh doanh
personal cá nhân
purposes mục đích
cost phí
use sử dụng

EN The free high-resolution photo of business meeting, business, communication, table, furniture

VI Các hình ảnh độ phân giải cao miễn Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất

inglês vietnamita
business kinh doanh
communication giao tiếp
table bàn

EN Search past episodes of Humanity meets Business: Business Therapy.

VI Tìm kiếm các tập trước của Humanity meets Business: Business Therapy.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
of của

EN If you have a business account, you’ll need to follow a different set of steps to create a Pin. Find out how to build a Pin using a business account.

VI Nếu tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.

inglês vietnamita
if nếu
business doanh nghiệp
account tài khoản
follow theo
create tạo
you bạn
need cần
out các
different khác
steps bước

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

Mostrando 50 de 50 traduções