Traduzir "actually cost" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "actually cost" de inglês para vietnamita

Traduções de actually cost

"actually cost" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

cost chi phí cho giá miễn phí sử dụng trên với đến để

Tradução de inglês para vietnamita de actually cost

inglês
vietnamita

EN AWS Auto Scaling can help you optimize your utilization and cost efficiencies when consuming AWS services so you only pay for the resources you actually need

VI AWS Auto Scaling có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng hiệu quả chi phí khi sử dụng các dịch vụ AWS để bạn chỉ phải trả tiền cho các tài nguyên bạn thực sự cần

inglêsvietnamita
awsaws
optimizetối ưu hóa
resourcestài nguyên
costphí
paytrả
helpgiúp
thekhi
andcác
fortiền

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglêsvietnamita
modelsmô hình
includingbao gồm
clicknhấp
wechúng tôi
permỗi
offercấp
andcác

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng tiền bạc

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
costphí
lowthấp
solutionsgiải pháp
homenhà
andcác
yourbạn
fortiền

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglêsvietnamita
energynăng lượng
providersnhà cung cấp
costphí
manynhiều
programschương trình
customerskhách hàng
offercấp
helpgiúp
asnhư
totiền
thatliệu

EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT

VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa có VAT

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
compareso sánh
costphí
powerđiện
alsocũng
introng
wechúng tôi
withvới

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

inglêsvietnamita
includesbao gồm
interestlãi
bankngân hàng
systemhệ thống
monitoringgiám sát
assettài sản
insurancebảo hiểm
paytrả
alsomà còn
costphí
pricinggiá
youbạn

EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.

VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.

inglêsvietnamita
pleasexin vui lòng
duevới

EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective

VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo mục tiêu quảng cáo

inglêsvietnamita
facebookfacebook
dependingtheo
costphí
targetmục tiêu
advertisingquảng cáo
runchạy
tođổi

EN Zero Trust browsing that’s actually fast.

VI Duyệt web Zero Trust thực sự nhanh chóng.

inglêsvietnamita
browsingduyệt
fastnhanh chóng

EN We’ve actually achieved far more than that.

VI Chúng tôi thực sự còn đạt được nhiều hơn thế.

inglêsvietnamita
morenhiều

EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow

VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được

inglêsvietnamita
saynói
needcần
youtôi

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
secondgiây
onchạy
youbạn
atrả

EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs

VI Google Play Store thực sự là một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người

inglêsvietnamita
googlegoogle
containschứa
humanngười
needsnhu cầu
ofcủa

EN Actually, there have been some animal simulation games before, but coming to Goat Simulator GoatZ, you will meet many interesting things for the first time.

VI Hình như đâu đó đã có một vài trò mô phỏng hóa thành con vật. Dê cũng có thì phải. Nhưng tới với Goat Simulator GoatZ, bạn sẽ gặp gỡ với rất nhiều cái đầu tiên.

inglêsvietnamita
butnhưng
youbạn
manynhiều
firstvới

EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction

VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất gây ra thảm họa hủy diệt

inglêsvietnamita
notkhông
and
thesecác

EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot

VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều

inglêsvietnamita
notkhông
lotnhiều

EN The air miles debate: are Kenyan flowers actually more sustainable?

VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa ở Kenya có thực sự bền vững hơn không?

inglêsvietnamita
morehơn
sustainablebền vững

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
secondgiây
onchạy
youbạn
atrả

EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.

VI Lợi tức hiểu ngầm là đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể có thật sự nắm giữ hay không.

inglêsvietnamita
receivednhận
it
ontrên

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

inglêsvietnamita
actualthực
mustphải
carxe
ofcủa
businesskinh doanh
usesử dụng

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglêsvietnamita
helpinggiúp
reducegiảm
ontrên
morethêm
thisnày
bengười

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglêsvietnamita
helpinggiúp
reducegiảm
ontrên
morethêm
thisnày
bengười

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglêsvietnamita
helpinggiúp
reducegiảm
ontrên
morethêm
thisnày
bengười

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglêsvietnamita
helpinggiúp
reducegiảm
ontrên
morethêm
thisnày
bengười

EN I had an issue with registering a free domain of my choice, and the team actually responded swiftly, and with a touch of care & sympathy

VI Tôi gặp vấn đề với việc đăng ký tên miền miễn phí mà tôi đã chọn, nhóm thực sự đã phản hồi quá nhanh chóng, một cách rất quan tâm thông cảm

inglêsvietnamita
choicechọn
teamnhóm
andvới

EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.

VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger có thể thực sự hợp tác với các bạn.

inglêsvietnamita
deployingtriển khai
webweb
sorất
youbạn
withvới

EN Emails delivering information customers actually seek

VI Email cung cấp thông tin mà khách hàng thực sự tìm kiếm

inglêsvietnamita
emailsemail
informationthông tin
customerskhách hàng

EN "At the moment I think it's about 98 percent across the travelling contingent, because they've actually seen that it's a sound strategy for their own business continuity."

VI "Hiện tại, tôi nghĩ rằng tỷ lệ này chiếm khoảng 98% trong đội ngũ du lịch, bởi vì họ thực sự thấy rằng đó là một chiến lược hợp lý cho sự liên tục kinh doanh của chính họ."

inglêsvietnamita
attại
strategychiến lược
businesskinh doanh
theircủa

EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view

VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua sản phẩm nào họ chỉ xem qua

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
visitorskhách
buymua
viewxem
productssản phẩm

EN Compare this to 9.76 million in 2019, and you can actually see the growth in millions every year.

VI So sánh con số này với 9,76 triệu vào năm 2019 bạn thực sự có thể thấy sự tăng trưởng hàng triệu mỗi năm.

inglêsvietnamita
compareso sánh
growthtăng
and
milliontriệu
thisnày
tovới
yearnăm

EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle

VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
plangói
costphí
untilcho đến khi
endcủa
beđược
youbạn
thekhi

EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle

VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán

inglêsvietnamita
plangói
costphí
propro
untilcho đến khi
endcủa
beđược
youbạn
thekhi

EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan

VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan

inglêsvietnamita
plangói
ofcủa
youbạn
nexttiếp theo

EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.

VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
baseddựa trên
datadữ liệu
optimizetối ưu hóa
costphí
yourcủa bạn
ontrên
andnhư
tocũng
getcác

EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglêsvietnamita
datadữ liệu
googlegoogle
costphí
countsố lượng

EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglêsvietnamita
datadữ liệu
googlegoogle
costphí
countsố lượng

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

inglêsvietnamita
challengesthách thức
largelớn
costphí
wechúng tôi
thegiải
solutionsgiải pháp
ofnày
enterprisedoanh nghiệp
withvới

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglêsvietnamita
enablescho phép
financialtài chính
institutionstổ chức
buildingxây dựng
networkmạng
globaltoàn cầu
sendgửi
totiền
ontrên
paymentthanh toán
andcác

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
realthực
energynăng lượng
otherkhác
systemshệ thống
bitcoinbitcoin

EN Call for ideas for business improvement and cost reduction

VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
improvementcải tiến
costphí

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
employeesnhân viên
costphí
improvementscải tiến
andcác
tođến

EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng

inglêsvietnamita
powerđiện
costphí

EN How much does the advertisement space cost?

VI Một không gian quảng cáo mất chi phí bao nhiêu?

inglêsvietnamita
doeskhông
advertisementquảng cáo
spacekhông gian

EN Bring cost-effective energy to emerging markets

VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi

inglêsvietnamita
bringmang lại
energynăng lượng
marketsthị trường
costphí
emergingcác
tocho

EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.

VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh

inglêsvietnamita
goodtốt
modernhiện đại
tophàng đầu
theychúng
chainchuỗi
minhminh
wechúng tôi
choicechọn
officevăn phòng

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
newmới
veryrất
lowthấp
blockskhối
costphí
thisnày
acác

EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain

VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain

inglêsvietnamita
usedsử dụng
ontrên

EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.

VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.

inglêsvietnamita
ifnếu
lookxem
easydễ dàng
notkhông
usesử dụng
buildingxây dựng
butnhưng
energynăng lượng
youbạn

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

inglêsvietnamita
cancó thể làm
energynăng lượng
downxuống
dolàm
costphí
butnhưng
solarmặt trời
thetôi
youbạn
andnhư

EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more

VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút

inglêsvietnamita
introng
storecửa hàng
madelàm
littlechút
morehơn

Mostrando 50 de 50 traduções