Traduzir "cto actually calling" para vietnamita

Mostrando 47 de 47 traduções da frase "cto actually calling" de inglês para vietnamita

Traduções de cto actually calling

"cto actually calling" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

calling được

Tradução de inglês para vietnamita de cto actually calling

inglês
vietnamita

EN Avishai Wool CTO & Co-Founder AlgoSec

VI Avishai Wool CTO & Đồng sáng lập, Algosec

EN Zero Trust browsing that’s actually fast.

VI Duyệt web Zero Trust thực sự nhanh chóng.

inglês vietnamita
browsing duyệt
fast nhanh chóng

EN We’ve actually achieved far more than that.

VI Chúng tôi thực sự còn đạt được nhiều hơn thế.

inglês vietnamita
more nhiều

EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow

VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được

inglês vietnamita
say nói
need cần
you tôi

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs

VI Google Play Store thực sự là một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người

inglês vietnamita
google google
contains chứa
human người
needs nhu cầu
of của

EN Actually, there have been some animal simulation games before, but coming to Goat Simulator GoatZ, you will meet many interesting things for the first time.

VI Hình như đâu đó đã có một vài trò mô phỏng hóa thành con vật. Dê cũng có thì phải. Nhưng tới với Goat Simulator GoatZ, bạn sẽ gặp gỡ với rất nhiều cái đầu tiên.

inglês vietnamita
but nhưng
you bạn
many nhiều
first với

EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction

VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất và gây ra thảm họa hủy diệt

inglês vietnamita
not không
and
these các

EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot

VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều

inglês vietnamita
not không
lot nhiều

EN The air miles debate: are Kenyan flowers actually more sustainable?

VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa ở Kenya có thực sự bền vững hơn không?

inglês vietnamita
more hơn
sustainable bền vững

EN AWS Auto Scaling can help you optimize your utilization and cost efficiencies when consuming AWS services so you only pay for the resources you actually need

VI AWS Auto Scaling có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng và hiệu quả chi phí khi sử dụng các dịch vụ AWS để bạn chỉ phải trả tiền cho các tài nguyên bạn thực sự cần

inglês vietnamita
aws aws
optimize tối ưu hóa
resources tài nguyên
cost phí
pay trả
help giúp
the khi
and các
for tiền

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.

VI Lợi tức hiểu ngầm là đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể có thật sự nắm giữ hay không.

inglês vietnamita
received nhận
it
on trên

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

inglês vietnamita
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN I had an issue with registering a free domain of my choice, and the team actually responded swiftly, and with a touch of care & sympathy

VI Tôi gặp vấn đề với việc đăng ký tên miền miễn phí mà tôi đã chọn, và nhóm thực sự đã phản hồi quá nhanh chóng, một cách rất quan tâm và thông cảm

inglês vietnamita
choice chọn
team nhóm
and với

EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.

VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng và tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger và có thể thực sự hợp tác với các bạn.

inglês vietnamita
deploying triển khai
web web
so rất
you bạn
with với

EN Emails delivering information customers actually seek

VI Email cung cấp thông tin mà khách hàng thực sự tìm kiếm

inglês vietnamita
emails email
information thông tin
customers khách hàng

EN "At the moment I think it's about 98 percent across the travelling contingent, because they've actually seen that it's a sound strategy for their own business continuity."

VI "Hiện tại, tôi nghĩ rằng tỷ lệ này chiếm khoảng 98% trong đội ngũ du lịch, bởi vì họ thực sự thấy rằng đó là một chiến lược hợp lý cho sự liên tục kinh doanh của chính họ."

inglês vietnamita
at tại
strategy chiến lược
business kinh doanh
their của

EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view

VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua và sản phẩm nào họ chỉ xem qua

inglês vietnamita
reports báo cáo
visitors khách
buy mua
view xem
products sản phẩm

EN Compare this to 9.76 million in 2019, and you can actually see the growth in millions every year.

VI So sánh con số này với 9,76 triệu vào năm 2019 và bạn thực sự có thể thấy sự tăng trưởng hàng triệu mỗi năm.

inglês vietnamita
compare so sánh
growth tăng
and
million triệu
this này
to với
year năm

EN If you get a COVID-19 vaccine and you have a severe reaction, seek immediate medical care by calling 911

VI Nếu quý vị tiêm vắc-xin COVID-19 và có phản ứng nghiêm trọng, hãy gọi 911 để yêu cầu được chăm sóc y tế ngay lập tức

inglês vietnamita
if nếu

EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255

VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị có thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
this này
your không
home nhà
when khi
on trên

EN By calling the state’s COVID-19 hotline at 1-833-422-4255.

VI Bằng cách gọi đường dây nóng về COVID-19 của tiểu bang theo số 1-833-422-4255.

inglês vietnamita
the của
by theo

EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.

VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.

inglês vietnamita
providing cung cấp
personal cá nhân
information thông tin
or hoặc
nearest gần
store cửa hàng
you bạn

EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.

VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.

inglês vietnamita
aws aws
programming lập trình
model mô hình
access truy cập
data dữ liệu
other khác
web web
amazon amazon
your của bạn
or hoặc
while các
by của
as như

EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls

VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam

inglês vietnamita
useful hữu ích
users người dùng
know biết
them những
important quan trọng
into cho

EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.

VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.

inglês vietnamita
aws aws
programming lập trình
model mô hình
access truy cập
data dữ liệu
other khác
web web
amazon amazon
your của bạn
or hoặc
while các
by của
as như

EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling | Internal Revenue Service

VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
payments thanh toán

EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling

VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện

inglês vietnamita
payments thanh toán

EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.

VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.

inglês vietnamita
providing cung cấp
personal cá nhân
information thông tin
or hoặc
nearest gần
store cửa hàng
you bạn

EN Criticism involving name-calling, profanity and other insulting language or imagery

VI Những lời phê bình liên quan đến việc bôi nhọ, nội dung thô tục và ngôn ngữ hoặc hình ảnh xúc phạm khác

inglês vietnamita
other khác
or hoặc

EN You can also subscribe to Premium Audio rates for toll-free and fee-based toll calling for 100+ countries

VI Bạn cũng có thể đăng ký gói Âm thanh cao cấp để được gọi đường dài miễn cước và có tính cước tại hơn 100 quốc gia

inglês vietnamita
countries quốc gia
you bạn
premium cao cấp
also cũng

EN Working seamlessly with leading calling platforms, Logi Dock streamlines your home office so you can work more productively.

VI Hoạt động liền mạch với các nền tảng gọi điện hàng đầu, Logi Dock hợp lý hóa văn phòng tại nhà để bạn có thể làm việc hiệu quả hơn.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
can có thể làm
more hơn
your bạn
office văn phòng
work làm

EN It’s also compatible with common calling applications across most platforms and operating systems within your IT ecosystem

VI Nó cũng tương thích với các ứng dụng gọi điện phổ biến trên hầu hết các nền tảng và hệ điều hành trong hệ sinh thái CNTT của bạn

inglês vietnamita
compatible tương thích
applications các ứng dụng
platforms nền tảng
ecosystem hệ sinh thái
also cũng
your của bạn
with với

EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.

VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.

inglês vietnamita
or hoặc
on trên
first trước
we chúng tôi
check kiểm tra

EN Taking care of people is our highest calling. We believe everyone should have access to healthcare.

VI Chăm sóc mọi người là cuộc gọi cao nhất của chúng tôi. Chúng tôi tin rằng mọi người nên được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

inglês vietnamita
access tiếp cận
healthcare sức khỏe
of của
people người
should nên
we chúng tôi

EN You can schedule a visit by calling us at 417-831-0150

VI Bạn có thể lên lịch thăm khám bằng cách gọi cho chúng tôi theo số 417-831-0150

inglês vietnamita
by theo
you bạn
at cho

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

inglês vietnamita
often thường
is được
the khi
to của

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

inglês vietnamita
often thường
is được
the khi
to của

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

inglês vietnamita
often thường
is được
the khi
to của

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

inglês vietnamita
often thường
is được
the khi
to của

EN Social service and health information can be accessed 24 hours a day, seven days a week by calling ?211? from any phone

VI Thông tin về dịch vụ xã hội và y tế có thể được truy cập 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần bằng cách gọi “211” từ bất kỳ điện thoại nào

EN Calling all doers, innovators and pioneers

VI Kêu gọi tất cả những người làm, những người đổi mới và những người tiên phong

Mostrando 47 de 47 traduções