EN Data centers in all 250 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
"cities across" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Data centers in all 250 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 250 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
EN Every server in every Cloudflare data center that spans 250 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
in | trong |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
across | trên |
countries | quốc gia |
ddos | ddos |
runs | chạy |
EN Data centers in all 270 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 270 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
EN Every server in every Cloudflare data center that spans 270 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
in | trong |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
across | trên |
countries | quốc gia |
ddos | ddos |
runs | chạy |
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
and | các |
EN Cities and countries we call home
VI Văn phòng Grab tại các thành phố và quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
and | các |
EN Kiosk & Salesforce Management for 5800 employees in 717 point of sales over 51 cities and provinces
VI Kiosk & Saleforce quản lý 5800 nhân viên tại 717 điểm bán hàng trên 51 tỉnh thành
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
point | điểm |
sales | bán hàng |
of | trên |
EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.
VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
france | pháp |
month | tháng |
hours | giờ |
is | là |
network | mạng |
products | sản phẩm |
work | làm việc |
buy | mua |
in | trong |
food | các |
right | quyền |
have | và |
EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities
VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
of | qua |
different | khác nhau |
EN Parking is a problem in big cities
VI Đỗ xe là một vấn đề trong các thành phố lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
big | lớn |
EN Car Parking Multiplayer gives you dozens of detailed designed maps including cities, deserts, beaches and more.
VI Car Parking Multiplayer cung cấp cho bạn hàng tá những bản đồ được thiết kế chi tiết bao gồm thành phố, sa mạc, bãi biển và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Which cities is GrabMart available?
VI GrabMart hiện có ở thành phố nào?
EN Visited 9 European capitals and 28 German cities in just 10 months
VI Đã đến thăm 9 thủ đô của Châu Âu và 28 thành phố của Đức chỉ trong 10 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
in | trong |
and | của |
EN Our local teams are based in key cities in each market where ecoligo works
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có trụ sở tại các thành phố quan trọng trong mỗi thị trường nơi ecoligo hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
in | trong |
each | mỗi |
market | thị trường |
ecoligo | ecoligo |
our | chúng tôi |
EN Kiosk & Salesforce Management for 5800 employees in 717 point of sales over 51 cities and provinces
VI Kiosk & Saleforce quản lý 5800 nhân viên tại 717 điểm bán hàng trên 51 tỉnh thành
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
point | điểm |
sales | bán hàng |
of | trên |
EN It ensures the reliable and resilient supply and it supports the development of green cities.
VI Nó đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy, linh hoạt, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của các thành phố xanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
development | phát triển |
EN Cities and countries we call home
VI Văn phòng Grab tại các thành phố và quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
and | các |
EN We serve five cities in Southwest Missouri. Find a location near you and make an appointment to begin your journey to better health.
VI Chúng tôi phục vụ năm thành phố ở Tây Nam Missouri. Tìm một địa điểm gần bạn và đặt lịch hẹn để bắt đầu hành trình hướng tới sức khỏe tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
near | gần |
begin | bắt đầu |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
your | bạn |
better | hơn |
EN Renting or purchasing a home here costs significantly less than in cities on either coast
VI Thuê hoặc mua nhà ở đây có chi phí thấp hơn đáng kể so với ở các thành phố trên cả hai bờ biển
inglês | vietnamita |
---|---|
purchasing | mua |
costs | phí |
home | nhà |
here | đây |
or | hoặc |
on | trên |
in | với |
EN See a ranking of 2022’s most polluted cities.
VI Xem bảng xếp hạng các thành phố ô nhiễm nhất năm 2022.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
ranking | xếp hạng |
a | năm |
of | các |
EN Get air quality information on your phone for over 100'000 locations and cities in over 150 countries.
VI Nhận thông tin về chất lượng không khí trên điện thoại của bạn cho hơn 100.000 địa điểm và thành phố tại hơn 150 quốc gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
information | thông tin |
countries | quốc gia |
get | nhận |
your | của bạn |
on | trên |
and | của |
for | cho |
EN This hourly major city ranking compares 110 global cities with measured PM2.5 data. Click to learn more.
VI Bảng xếp hạng các thành phố lớn hàng giờ này so sánh 95 thành phố trên toàn cầu với dữ liệu PM2.5 đo được. Nhấp để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
global | toàn cầu |
data | dữ liệu |
click | nhấp |
learn | hiểu |
this | này |
more | thêm |
with | với |
EN MOWWCCC provides Home Delivered Meals in West County to the cities of Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington and North Richmond
VI MOWWCCC cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà ở Quận Tây đến các thành phố Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington và North Richmond
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
more | hơn |
control | kiểm soát |
complex | phức tạp |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
across | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
and | các |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
network | mạng |
without | không |
employees | nhân viên |
needed | cần |
across | trên |
we | chúng tôi |
have | là |
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN Near real-time monitoring of traffic across your organization.
VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
near | gần |
real-time | thời gian thực |
monitoring | giám sát |
organization | tổ chức |
real | thực |
your | của bạn |
of | của |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN Cloudflare’s logs provide visibility into your Internet and web traffic — across all users, devices, and locations.
VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet và web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị và vị trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
across | trên |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
across | trên |
platforms | nền tảng |
all | tất cả các |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Track SERP volatility across various countries and niches
VI Theo dõi biến động SERP theo quốc gia và thị trường ngách
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient
VI Trên khắp California, người dân đang có cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
are | đang |
all | của |
EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives
VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược và tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
globe | thế giới |
strategies | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
across | trên |
and | của |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
inglês | vietnamita |
---|---|
at | hay |
with | với |
the | cho |
EN We’re tracking the progress of vaccinating Californians across the state.
VI Chúng tôi sẽ theo dõi tiến trình tiêm chủng cho người dân California trên toàn tiểu bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
tracking | theo dõi |
EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
groups | các nhóm |
the | nhận |
and | các |
EN How COVID-19 has affected different communities across the state
VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
state | tiểu bang |
different | khác |
Mostrando 50 de 50 traduções