EN Each family member insured receives their own, dedicated protection benefits, so you don’t have to share.
"receives their own" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Each family member insured receives their own, dedicated protection benefits, so you don’t have to share.
VI Mỗi thành viên gia đình nhận được chế độ bảo vệ riêng biệt và không bị ảnh hưởng lẫn nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
family | gia đình |
own | riêng |
EN Each Lambda function receives 500MB of non-persistent disk space in its own /tmp directory.
VI Mỗi hàm Lambda nhận được 500MB dung lượng đĩa trống không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
of | của |
each | mỗi |
EN Each Lambda function receives 512 MB of non-persistent disk space in its own /tmp directory.
VI Mỗi hàm Lambda nhận được 512 MB dung lượng đĩa không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
of | của |
each | mỗi |
EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
function | hàm |
configured | cấu hình |
of | của |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.
VI Mặt khác, anh ta có thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
if | nếu |
create | tạo |
EN At the same time, the recipient also receives the email about the gift card along with gift code and personal message details.
VI Đồng thời, người nhận cũng nhận được email có chứa thẻ quà tặng cùng với mã số thẻ và lời nhắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
the | nhận |
card | thẻ |
gift | quà |
with | với |
EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
function | hàm |
configured | cấu hình |
of | của |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN The Stiftung finances its work from the dividend it receives as a shareholder in Robert Bosch GmbH.
VI Tổ chức đã hỗ trợ tài chính cho các hoạt động trách nhiệm xã hội từ cổ tức nhận được với tư cách là cổ động của Tập đoàn Robert Bosch GmbH.
inglês | vietnamita |
---|---|
its | của |
EN You and your employer agree that part of your salary is to be paid directly to your former spouse. You must include that amount in your income when your former spouse receives it.
VI Quý vị phải ghi số tiền đó trong lợi tức của mình khi người cựu hôn phối đã lãnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
be | người |
when | khi |
to | tiền |
in | trong |
EN Our team in Tokyo receives ITS coverage and is granted an extra allowance for checkups and additional tests of your choice.
VI Nhân viên tại Tokyo được hưởng bảo hiểm ITS và phúc lợi bổ sung để khám sức khỏe và khám các dịch vụ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
is | được |
and | các |
of | dịch |
EN All you may need for a growing website that receives quite a lot of traffic.
VI Tất cả những gì bạn cần cho một trang web sở hữu khá nhiều lưu lượng truy cập.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
need | cần |
website | trang |
lot | nhiều |
EN Once the server receives it, it will use its private key to decrypt it
VI Sau khi máy chủ nhận được chìa khóa, nó sẽ dùng chìa khóa cá nhân của nó để giải mã
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
once | sau |
the | giải |
will | được |
to | của |
key | chìa |
it | khi |
EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
fips | fips |
allow | cho phép |
keys | khóa |
encryption | mã hóa |
create | tạo |
under | theo |
customers | khách hàng |
all | của |
to | phần |
for | cho |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components
VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS và cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
responsible | chịu trách nhiệm |
aws | aws |
authorization | cấp phép |
components | phần |
also | cũng |
on | trên |
and | các |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills
VI Vì bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
costs | phí |
data | dữ liệu |
pay | trả |
providers | nhà cung cấp |
to | dịch |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers
VI Adjust là nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất có cơ sở hạ tầng và kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
that | liệu |
has | được |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN Help them find their own reason to get vaccinated
VI Giúp họ tìm ra lý do cần tiêm vắc-xin của chính mình
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
find | tìm |
to | của |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN It also has its own economic model by which their tokens (VET) are generated and distributed.
VI Nó cũng định ra một mô hình kinh tế mà theo đó các đồng tiền (VET) của nó được tạo ra và phân phối.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
distributed | phân phối |
also | cũng |
and | của |
which | các |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN Customers are responsible for their own on-premises IT infrastructure, applications, and systems
VI Khách hàng chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, ứng dụng và hệ thống CNTT tại chỗ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
systems | hệ thống |
customers | khách hàng |
and | của |
EN The following are some examples of AWS services that help customers manage their own security compliance obligations:
VI Sau đây là một số ví dụ về các dịch vụ AWS giúp khách hàng quản lý các nghĩa vụ tuân thủ bảo mật của riêng họ:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
aws | aws |
security | bảo mật |
of | của |
help | giúp |
own | riêng |
customers | khách |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN Holy moly, who’d want to have a picnic with those guys around? Left to their own devices, [?]
VI Thánh moly, ai lại muốn đi picnic với những người xung quanh? Để lại cho thiết bị của riêng họ, […]
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
their | của |
those | những |
own | riêng |
have | cho |
EN For apps uploaded to Google Play, the developer will have to sign the app with a personal signature of their own
VI Đối với các ứng dụng được upload lên Google Play, nhà phát triển sẽ phải ký ứng dụng với một chữ ký cá nhân của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
developer | nhà phát triển |
have | phải |
of | của |
personal | cá nhân |
EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own
VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
in | trong |
big | lớn |
world | thế giới |
characters | nhân vật |
move | di chuyển |
EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...
VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...
inglês | vietnamita |
---|---|
larger | lớn |
start | bắt đầu |
their | những |
EN They get more time to focus on their own growth and success
VI Họ có nhiều thời gian hơn để tập trung vào sự phát triển và thành công của bản thân
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
growth | phát triển |
and | và |
more | nhiều |
EN As we own these projects, we are accountable for their performance and have a high level of control over what happens with each one.
VI Khi sở hữu những dự án này, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của chúng và có quyền kiểm soát cao đối với những gì xảy ra với từng dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
performance | hiệu suất |
high | cao |
control | kiểm soát |
happens | xảy ra |
we | chúng tôi |
with | với |
of | này |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções