EN Population ageing is certainly an area that needs close attention of policy and decision makers using a life cycle approach
"a life cycle" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Population ageing is certainly an area that needs close attention of policy and decision makers using a life cycle approach
VI Già hóa dân số chắc chắn là một lĩnh vực cần sự quan tâm sâu sát của các nhà hoạch định chính sách và ra quyết định dựa trên phương pháp tiếp cận theo vòng đời
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
policy | chính sách |
decision | quyết định |
approach | tiếp cận |
of | của |
EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle
VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity và quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
processes | quy trình |
understanding | hiểu |
software | phần mềm |
game | chơi |
EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
plan | gói |
cost | phí |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle
VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai và giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
help | giúp |
monitor | giám sát |
throughout | trong |
deploy | triển khai |
development | phát triển |
rapidly | nhanh |
your | bạn |
build | cho |
EN An attestation focuses more on the continuous implementation aspect, which means that the re-audit cycle is much shorter – down to 6 months
VI Chứng thực thiên về khía cạnh thực hiện liên tục, có nghĩa rằng chu kỳ kiểm toán lại ngắn hơn nhiều – giảm còn 6 tháng
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN An understanding of how animation is created for games, including elements such as blending, overlay, and cycle
VI Hiểu biết về cách tạo hoạt ảnh cho game, bao gồm các yếu tố như hòa trộn màu, lớp phủ màu và chu trình
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
created | tạo |
including | bao gồm |
such | các |
EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant
VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
upgrade | nâng cấp |
power | điện |
EN 25 July - Completion of world’s largest combined cycle power plants in record time
VI 25 tháng 7 - Hoàn thành nhà máy điện chu trình kết hợp lớn nhất thế giới trong thời gian kỷ lục
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
power | điện |
time | thời gian |
july | tháng |
largest | lớn nhất |
EN An upgrade takes place immediately, and your billing cycle always starts anew
VI Việc nâng cấp diễn ra ngay và chu kỳ thanh toán bắt đầu lại từ đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN Barbie?s life is a dream life for so many people
VI Cuộc sống của Barbie là một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
people | người |
many | nhiều |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.
VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi có những thắc mắc.đều được trả lời nhanh và chính xác..!!
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
help | giúp |
to | với |
was | được |
the | khi |
a | trả |
EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs
VI Nick Vujicic Tác giả sách bán chạy nhất New York Times Sáng lập và CEO của “Life without Limbs”
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.
VI Teespring chính là phương tiện miễn phí và dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN Get out of the present life full of stress and fatigue
VI Thoát khỏi cuộc sống hiện tại đầy những áp lực, căng thẳng và mệt mỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
life | sống |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN System to support work-life balance
VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall
VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
necessary | cần thiết |
customers | khách hàng |
when | khi |
and | như |
EN In Circle K, we care about each other at work and in life
VI Tại Circle K, chúng tôi quan tâm lẫn nhau cả trong công việc và cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
k | k |
at | tại |
work | công việc |
life | sống |
we | chúng tôi |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]
VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
you | bạn |
EN So how has energy efficiency translated into your adult life?
VI Vậy, khi lớn lên, quan điểm của anh về sử dụng năng lượng hiệu quả của anh như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
your | của |
how | như |
EN Understand how we can move from the fossil fuel that we’ve been using our whole life
VI Hiểu cách để chúng ta có thể giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch chúng ta đã và đang sử dụng cho cả đời mình
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
that | liệu |
EN They’ll have an even longer life
VI Bóng đèn cũng sẽ có tuổi thọ lâu hơn
EN What inspired you to make a serious commitment to saving energy in your own life?
VI Điều gì gây cảm hứng để bạn nghiêm túc quyết chí tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống của chính mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
life | sống |
in | trong |
your | bạn |
EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.
VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ và bảo vệ môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
day | ngày |
environment | môi trường |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
every | với |
life | sống |
EN Water heaters have a life expectancy that varies from 10 to 20 years
VI Bình nước nóng có tuổi thọ thay đổi từ 10 đến 20 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
years | tuổi |
EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss
VI Bảo trì định kỳ có thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng và giảm thiểu tổn thất về hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
efficiency | hiệu suất |
the | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções