Traduzir "a life cycle" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "a life cycle" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de a life cycle

inglês
vietnamita

EN Population ageing is certainly an area that needs close attention of policy and decision makers using a life cycle approach

VI Già hóa dân số chắc chắn một lĩnh vực cần sự quan tâm sâu sát của các nhà hoạch định chính sách ra quyết định dựa trên phương pháp tiếp cận theo vòng đời

inglês vietnamita
needs cần
policy chính sách
decision quyết định
approach tiếp cận
of của

EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle

VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh

inglês vietnamita
development phát triển
processes quy trình
understanding hiểu
software phần mềm
game chơi

EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle

VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
plan gói
cost phí
until cho đến khi
end của
be được
you bạn
the khi

EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle

VI Bạn sẽ được ghi chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán

inglês vietnamita
plan gói
cost phí
pro pro
until cho đến khi
end của
be được
you bạn
the khi

EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan

VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan

inglês vietnamita
plan gói
of của
you bạn
next tiếp theo

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực Giá trị bảo tồn cao

inglês vietnamita
water nước
related liên quan đến
high cao
areas khu vực
value giá
and các

EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances

VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước

inglês vietnamita
advanced nâng cao
new mới
provide cho
up cao

EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle

VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển

inglês vietnamita
developer nhà phát triển
help giúp
monitor giám sát
throughout trong
deploy triển khai
development phát triển
rapidly nhanh
your bạn
build cho

EN An attestation focuses more on the continuous implementation aspect, which means that the re-audit cycle is much shorter – down to 6 months

VI Chứng thực thiên về khía cạnh thực hiện liên tục, nghĩa rằng chu kỳ kiểm toán lại ngắn hơn nhiều – giảm còn 6 tháng

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực Giá trị bảo tồn cao

inglês vietnamita
water nước
related liên quan đến
high cao
areas khu vực
value giá
and các

EN An understanding of how animation is created for games, including elements such as blending, overlay, and cycle

VI Hiểu biết về cách tạo hoạt ảnh cho game, bao gồm các yếu tố như hòa trộn màu, lớp phủ màu chu trình

inglês vietnamita
understanding hiểu
created tạo
including bao gồm
such các

EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant

VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại

inglês vietnamita
november tháng
upgrade nâng cấp
power điện

EN 25 July - Completion of world’s largest combined cycle power plants in record time

VI 25 tháng 7 - Hoàn thành nhà máy điện chu trình kết hợp lớn nhất thế giới trong thời gian kỷ lục

inglês vietnamita
in trong
power điện
time thời gian
july tháng
largest lớn nhất

EN An upgrade takes place immediately, and your billing cycle always starts anew

VI Việc nâng cấp diễn ra ngay chu kỳ thanh toán bắt đầu lại từ đầu

inglês vietnamita
upgrade nâng cấp

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời chúng thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

inglês vietnamita
life sống
in trong
way cách
future tương lai
completely hoàn toàn
not với
your bạn
they chúng
any của

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

inglês vietnamita
helps giúp
life sống
good tốt
in trong

EN Barbie?s life is a dream life for so many people

VI Cuộc sống của Barbie một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người

inglês vietnamita
life sống
people người
many nhiều

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.

VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi những thắc mắc.đều được trả lời nhanh chính xác..!!

inglês vietnamita
very rất
help giúp
to với
was được
the khi
a trả

EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs

VI Nick Vujicic Tác giả sách bán chạy nhất New York Times Sáng lập CEO của “Life without Limbs”

inglês vietnamita
of của

EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.

VI Teespring chính phương tiện miễn phí dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.

inglês vietnamita
easy dễ dàng

EN Get out of the present life full of stress and fatigue

VI Thoát khỏi cuộc sống hiện tại đầy những áp lực, căng thẳng mệt mỏi

inglês vietnamita
present hiện tại
life sống

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglês vietnamita
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglês vietnamita
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN System to support work-life balance

VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc

inglês vietnamita
system hệ thống

EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.

VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.

inglês vietnamita
using sử dụng
group nhóm
or hoặc
information thông tin
help giúp
we chúng tôi
you bạn
customer khách
life sống

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả trên.

inglês vietnamita
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall

VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể tài sản của khách hàng như thu hồi

inglês vietnamita
providing cung cấp
information thông tin
necessary cần thiết
customers khách hàng
when khi
and như

EN In Circle K, we care about each other at work and in life

VI Tại Circle K, chúng tôi quan tâm lẫn nhau cả trong công việc cuộc sống

inglês vietnamita
in trong
k k
at tại
work công việc
life sống
we chúng tôi

EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life

VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội

inglês vietnamita
at tại
la la
world thế giới
famous nổi tiếng
visitors khách
of của
life sống

EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life

VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội

inglês vietnamita
at tại
la la
world thế giới
famous nổi tiếng
visitors khách
of của
life sống

EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]

VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty đâu để [...]

inglês vietnamita
the không
you bạn

EN So how has energy efficiency translated into your adult life?

VI Vậy, khi lớn lên, quan điểm của anh về sử dụng năng lượng hiệu quả của anh như thế nào?

inglês vietnamita
energy năng lượng
your của
how như

EN Understand how we can move from the fossil fuel that we’ve been using our whole life

VI Hiểu cách để chúng ta thể giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch chúng ta đã đang sử dụng cho cả đời mình

inglês vietnamita
using sử dụng
that liệu

EN They’ll have an even longer life

VI Bóng đèn cũng sẽ tuổi thọ lâu hơn

EN What inspired you to make a serious commitment to saving energy in your own life?

VI Điều gì gây cảm hứng để bạn nghiêm túc quyết chí tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống của chính mình?

inglês vietnamita
saving tiết kiệm
energy năng lượng
life sống
in trong
your bạn

EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.

VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với nhữngbạn cần làm để gìn giữ bảo vệ môi trường.

inglês vietnamita
choices chọn
day ngày
environment môi trường
need cần
your bạn
and của
every với
life sống

EN Water heaters have a life expectancy that varies from 10 to 20 years

VI Bình nước nóng tuổi thọ thay đổi từ 10 đến 20 năm

inglês vietnamita
water nước
years tuổi

EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss

VI Bảo trì định kỳ thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng giảm thiểu tổn thất về hiệu suất

inglês vietnamita
water nước
efficiency hiệu suất
the cho

Mostrando 50 de 50 traduções