DE F: Wie kontrolliere ich, welche Amazon S3-Buckets welche AWS Lambda-Funktionen aufrufen können?
"welche" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE F: Wie kontrolliere ich, welche Amazon S3-Buckets welche AWS Lambda-Funktionen aufrufen können?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát vùng lưu trữ Amazon S3 nào có thể gọi được hàm AWS Lambda nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
aufrufen | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE F: Wie kontrolliere ich, welche Amazon S3-Buckets welche AWS Lambda-Funktionen aufrufen können?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát vùng lưu trữ Amazon S3 nào có thể gọi được hàm AWS Lambda nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
aufrufen | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE Mithilfe von Apache Spark Streaming zusammen mit Amazon EMR kann das Redaktionsteam von Hearst in Echtzeit verfolgen, welche Artikel gut ankommen und welche Themen im Trend liegen.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
alemão | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
amazon | amazon |
echtzeit | thời gian thực |
mithilfe | sử dụng |
von | của |
DE Die Finteza-Berichte zeigen, welche Produkte Ihre Besucher tatsächlich kaufen und welche sie nur ansehen
VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua và sản phẩm nào họ chỉ xem qua
DE Erfahren Sie mehr über die häufigsten Probleme herkömmlicher Browser-Isolierungs-Ansätze und welche Lösungen die Zero Trust-Plattform von Cloudflare dafür bietet.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
alemão | vietnamita |
---|---|
browser | duyệt |
über | qua |
DE Welche Zahlungsmethoden akzeptieren Sie?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE Welche Art von Daten erhalte ich? Viel Text oder nur Zahlen?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
alemão | vietnamita |
---|---|
art | loại |
erhalte | nhận |
ich | tôi |
text | văn bản |
daten | dữ liệu |
von | những |
DE Welche Art von Infografik-Vorlagen gibt es bei Venngage?
VI Venngage có những loại mẫu infographic nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
art | loại |
vorlagen | mẫu |
infografik | infographic |
von | những |
DE Du erhälst dann Trust Preview builds - Vorschau Versionen von Trust Wallet welche nicht für die breite Öffentlichkeit zur vefügung stehen.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
versionen | phiên bản |
du | bạn |
für | cho |
DE Welche Probleme versucht es zu lösen?
VI Mục đích giải quyết của nó là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
welche | của |
DE Die Tezos Blockchain wurde entwickelt, um die formale Überprüfung zu vereinfachen, welche Smart Contracts sichert und vor "Buggy Code" schützt
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickelt | tạo |
smart | thông minh |
wurde | được |
DE Welche Arten von Werbung bieten Sie an?
VI Bạn cung cấp những loại quảng cáo nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
werbung | quảng cáo |
bieten | cung cấp |
sie | bạn |
DE Welche Funktionen bietet VeChain?
VI Các tính năng của VeChain là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
DE Sie hat eine dezentrale "Turing-complete" virtuelle Maschine, die Ethereum virtuelle Maschine, welche Skripts über ein internationales Netzwerk öffentlicher Knoten ausführen kann
VI Nó cung cấp một máy ảo Turing (là máy ảo của Ethereum) phi tập trung hoàn chỉnh, có thể thực thi các tập lệnh bằng cách sử dụng một mạng lưới các nút quốc tế công khai
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
netzwerk | mạng |
DE Mit Zcash steuern Sie, welche Informationen Sie teilen
VI Với Zcash, bạn kiểm soát thông tin bạn chia sẻ
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
sie | bạn |
informationen | thông tin |
DE Welche Probleme Ethereum Classic lösen möchte
VI Ethereum Classic nhằm giải quyết mục đích gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
lösen | giải quyết |
DE Viacoin ist eine Proof of Work Kryptowährung, welche in 2014 von einem Bitcoin Core Entwickler ins Leben gerufen wurde
VI Viacoin là một loại tiền điện tử chứng minh công việc được xây dựng vào năm 2014 bởi một nhà phát triển cốt lõi Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
entwickler | nhà phát triển |
DE Der Binance Coin (BNB) ist eine Kryptowährung, welche im Jahr 2017 von Binance erstellt wurde
VI Binance Coin (BNB) là một loại tiền mã hoá được tạo ra bởi Binance vào năm 2017
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
jahr | năm |
erstellt | tạo |
DE Binance Smart Chain ist eine Smart Contract Blockchain, welche mit der Ethereum Virtual Machine kompatibel ist
VI Binance Smart Chain là một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
ethereum | ethereum |
machine | máy |
kompatibel | tương thích |
der | của |
mit | với |
DE F: Welche Ereignisse können eine AWS Lambda-Funktion auslösen?
VI Câu hỏi: Những sự kiện nào có thể kích hoạt một hàm AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
ereignisse | sự kiện |
eine | những |
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
DE F: Welche Art von Code kann auf AWS Lambda ausgeführt werden?
VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
art | loại |
aws | aws |
lambda | lambda |
werden | được |
DE F: Welche Sprachen unterstützt AWS Lambda?
VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những ngôn ngữ nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
welche | những |
DE F: Welche AWS-Regionen sind für AWS Lambda verfügbar?
VI Câu hỏi: Khu vực AWS nào có cung cấp AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
aws | aws |
lambda | lambda |
DE F: Welche Beschränkungen gelten für AWS Lambda-Funktionscode?
VI Câu hỏi: Những hạn chế nào áp dụng cho mã hàm AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
aws | aws |
welche | những |
DE F: Welche Ereignisquellen können mit AWS Lambda verwendet werden?
VI Câu hỏi: Có thể sử dụng nguồn sự kiện nào với AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
verwendet | sử dụng |
mit | với |
DE F: Welche Latenz hat der Aufruf einer AWS Lambda-Funktion bei einem Ereignis?
VI Câu hỏi: Độ trễ của quá trình gọi ra một hàm AWS Lambda khi phản hồi với một sự kiện là bao lâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
aufruf | gọi |
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
ereignis | sự kiện |
der | của |
bei | với |
DE F: Welche Container-Image-Typen werden unterstützt?
VI Câu hỏi: Những loại hình ảnh bộ chứa nào được hỗ trợ?
DE F: Welche Basis-Images kann ich verwenden?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng những hình ảnh cơ sở nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
verwenden | sử dụng |
welche | những |
images | ảnh |
DE F: Welche Container-Tools kann ich verwenden, um Funktionen als Container-Images zu verpacken und bereitzustellen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng công cụ bộ chứa nào để đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
welche | các |
ich | tôi |
verwenden | sử dụng |
funktionen | hàm |
DE F: Welche AWS-Lambda-Funktionen sind für Funktionen verfügbar, die als Container-Images bereitgestellt werden?
VI Câu hỏi: Những tính năng AWS Lambda nào có sẵn cho các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
verfügbar | có sẵn |
funktionen | hàm |
die | các |
DE F: Welche Sprachen und Laufzeiten werden von Lambda-Funktionen unterstützt, die auf Graviton2-Prozessoren ausgeführt werden?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda chạy trên bộ xử lý Graviton2 hỗ trợ những ngôn ngữ và thời gian chạy nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
auf | trên |
DE F: Welche Berechtigungen haben Erweiterungen?
VI Câu hỏi: Tiện ích mở rộng có các quyền nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
welche | các |
berechtigungen | quyền |
DE F: Welche Amazon CloudFront-Ereignisse können zum Auslösen meiner Funktionen verwendet werden?
VI Câu hỏi: Có thể sử dụng những sự kiện Amazon CloudFront nào để kích hoạt các hàm?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
funktionen | hàm |
welche | các |
verwendet | sử dụng |
DE F: Welche Ressourcen kann ich als Dead-Letter-Queue für eine Lambda-Funktion konfigurieren?
VI Câu hỏi: Tôi có thể cấu hình những tài nguyên nào làm hàng chờ thư chết cho một hàm Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
für | cho |
lambda-funktion | lambda |
konfigurieren | cấu hình |
ich | tôi |
DE F: Wie kontrolliere ich, welche Amazon DynamoDB-Tabelle bzw. welchen Amazon Kinesis-Stream eine AWS Lambda-Funktion abrufen kann?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát được một hàm AWS Lambda có thể thăm dò bảng Amazon DynamoDB hoặc luồng Amazon Kinesis nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
eine | là |
DE Die Rolle, die Sie Ihrer Lambda-Funktion zuweisen, bestimmt auch, welche Ressourcen AWS Lambda im eigenen Namen abfragen kann
VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda có thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
ressourcen | tài nguyên |
aws | aws |
im | cho |
funktion | hàm |
lambda | lambda |
sie | bạn |
DE F: Welche Signaturprüfungen führt AWS Lambda bei der Bereitstellung durch?
VI Câu hỏi: AWS Lambda thực hiện kiểm tra chữ ký nào khi triển khai?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
bereitstellung | triển khai |
DE F: Welche JVM-Umgebung verwendet Lambda für das Ausführen meiner Funktion?
VI Câu hỏi: Môi trường JVM mà Lambda sử dụng để thực thi hàm là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
funktion | hàm |
verwendet | sử dụng |
DE F: Welche Versionen von Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs und sonstigen Bibliotheken unterstützt AWS Lambda?
VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK và thư viện bổ sung nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
versionen | phiên bản |
amazon | amazon |
linux | linux |
bibliotheken | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
von | những |
DE F: Wie kontrolliere ich, welche Amazon SQS-Warteschlange eine AWS Lambda-Funktion abrufen kann?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát một hàm AWS Lambda có thể thăm dò được hàng chờ Amazon SQS nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
eine | là |
DE Welche AWS-Services sind PCI DSS-konform?
VI Những dịch vụ AWS nào tuân thủ PCI DSS?
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
sind | những |
DE Wie erfahre ich, für welche PCI DSS-Kontrollen ich zuständig bin?
VI Làm thế nào để tôi biết biện pháp kiểm soát PCI DSS nào mà tôi chịu trách nhiệm?
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
wie | thế nào |
ich | là |
DE Welche Voraussetzungen gelten für die PCI DSS-Compliance?
VI Những yêu cầu đối với việc tuân thủ PCI DSS là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
die | những |
für | với |
DE Welche Vertragsarten bietet ecoligo an?
VI Ecoligo cung cấp những loại hợp đồng nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
welche | những |
DE Welche Laufzeit haben die Verträge?
VI Hợp đồng ecoligo kéo dài bao lâu?
DE Für welche Art von Unternehmen bieten Sie Ihre Lösungen an?
VI Loại công ty nào có thể nhận được giải pháp của bạn?
alemão | vietnamita |
---|---|
art | loại |
unternehmen | công ty |
lösungen | giải pháp |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Welche Art von Verträgen verwendet ecoligo?
VI Ecoligo sử dụng loại hợp đồng nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
art | loại |
verwendet | sử dụng |
Mostrando 50 de 50 traduções