DE Welche Vertragsarten bietet ecoligo an?
"welche vertragsarten bietet" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Welche Vertragsarten bietet ecoligo an?
VI Ecoligo cung cấp những loại hợp đồng nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
welche | những |
DE Chinatown Complex: Der Chinatown Complex bietet eine unglaubliche Vielfalt an Gerichten. Dieses beliebte Hawker-Paradies bietet mehr als 200 Imbissstände.
VI Khu mua sắm Chinatown Complex: Nói riêng về sự đa dạng của các món ăn có tại đây, không nơi nào sánh bằng Chinatown Complex. Thiên đường đồ ăn bình dân nhộn nhịp này có hơn 200 quán ăn.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
dieses | này |
mehr | hơn |
der | của |
DE Möglicherweise finden Sie auch ein teures Webhosting-Paket, das anscheinend Premium-Service bietet, aber nicht die Funktionen bietet, die Sie benötigen.
VI Bạn cũng có thể tìm thấy một gói lưu trữ web đắt tiền có vẻ như nó sẽ cung cấp dịch vụ cao cấp, nhưng không có các tính năng bạn cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm thấy |
auch | cũng |
ein | dịch |
bietet | cung cấp |
aber | nhưng |
funktionen | tính năng |
benötigen | cần |
nicht | không |
sie | bạn |
die | các |
DE Erfahren Sie mehr über die häufigsten Probleme herkömmlicher Browser-Isolierungs-Ansätze und welche Lösungen die Zero Trust-Plattform von Cloudflare dafür bietet.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
alemão | vietnamita |
---|---|
browser | duyệt |
über | qua |
DE Welche Funktionen bietet VeChain?
VI Các tính năng của VeChain là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
DE Welche internationalen Datenübertragungsvereinbarungen bietet AWS zum Schutz personenbezogener Daten, die in ein anderes Land, einschließlich Brasilien und die USA, übertragen werden?
VI AWS có các thỏa thuận truyền dữ liệu quốc tế nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân khi truyền sang bất kỳ quốc gia nào, bao gồm Brazil và Hoa Kỳ?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
personenbezogener | cá nhân |
daten | dữ liệu |
land | quốc gia |
einschließlich | bao gồm |
werden | liệu |
die | khi |
DE Was ist Serverless Computing und welche Vorteile bietet es? Hier finden Sie es heraus.
VI Điện toán không máy chủ và những ưu điểm là gì? Tìm hiểu thêm tại đây
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm |
hier | đây |
sie | không |
DE F: Wie kontrolliere ich, welche Amazon S3-Buckets welche AWS Lambda-Funktionen aufrufen können?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát vùng lưu trữ Amazon S3 nào có thể gọi được hàm AWS Lambda nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
aufrufen | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE F: Wie kontrolliere ich, welche Amazon S3-Buckets welche AWS Lambda-Funktionen aufrufen können?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát vùng lưu trữ Amazon S3 nào có thể gọi được hàm AWS Lambda nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
aufrufen | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE Mithilfe von Apache Spark Streaming zusammen mit Amazon EMR kann das Redaktionsteam von Hearst in Echtzeit verfolgen, welche Artikel gut ankommen und welche Themen im Trend liegen.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
alemão | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
amazon | amazon |
echtzeit | thời gian thực |
mithilfe | sử dụng |
von | của |
DE Die Finteza-Berichte zeigen, welche Produkte Ihre Besucher tatsächlich kaufen und welche sie nur ansehen
VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua và sản phẩm nào họ chỉ xem qua
DE Remote Browser bietet uns eine unsichtbare Schutzschicht, um ganze Klassen von Exploits und Datenexfiltration zu verhindern
VI Remote Browser cung cấp một lớp bảo vệ vô hình để ngăn chặn toàn bộ các lớp khai thác và xâm nhập dữ liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất công việc
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
eine | các |
DE Sie bietet Ihnen granulare HTTP-/HTTPS-Verkehrskontrolle zusätzlich zu den Cloudflare-Lösungen für DDoS-Schutz und Web Application Firewall (WAF)
VI Tính năng này thêm quyền kiểm soát lưu lượng HTTP/HTTPS để bổ sung cho các giải pháp bảo vệ chống DDoS và Tường lửa Ứng dụng Web (WAF) của Cloudflare
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
sie | này |
DE Cloudflare bietet integrierten DDoS-Schutz und DNSSEC mit einem Klick an, damit Ihre Anwendungen jederzeit vor DNS-Angriffen geschützt werden.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
klick | nhấp |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
ihre | bạn |
DE Unser autoritatives DNS ist das schnellste der Welt und bietet eine DNS-Lookup-Geschwindigkeit von durchschnittlich 11 ms sowie weltweite DNS-Propagierung in weniger als fünf Sekunden.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
welt | thế giới |
bietet | cung cấp |
in | trong |
sekunden | giây |
unser | chúng tôi |
der | của |
DE „Cloudflare bietet ein unglaublich großes Netzwerk und eine umfassende Infrastruktur, die großflächige Angriffe auf das DNS-System unterbindet
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
DE Cloudflares verwaltetes DNS bietet unbegrenzte und zeitlich unbeschränkte Abwehr DNS-basierter DDoS-Angriffe
VI Với DNS do Cloudflare quản lý, bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường và không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
DE Cloudflare bietet Einblicke in den Datenverkehr Ihrer Website, die Sie mit keinem anderen Analysetool bekommen.
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
einblicke | thông tin |
anderen | khác |
DE Mehr Ergebnisse und Einblicke, als die Nutzeroberfläche von Semrush bietet.
VI Nhiều kết quả và thông tin chi tiết hơn giao diện Semrush cung cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
bietet | cung cấp |
mehr | nhiều |
die | hơn |
DE Trust Wallet bietet dir eine einfache Möglichkeit, alle deine ERC721 und ERC1155 Krypto-Sammlerstücke sowie Game-Assets an einem sicheren Ort zu speichern
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
einfache | dễ dàng |
ort | nơi |
alle | tất cả các |
eine | các |
deine | bạn |
DE Trust Wallet dApp-Browser bietet dApp-Entwicklern eine einfache API zum Erstellen von Multi-Chain Anwendungen
VI Ví Trust dApp cung cấp API đơn giản cho các nhà phát triển dApp để tạo các ứng dụng đa chuỗi
alemão | vietnamita |
---|---|
api | api |
anwendungen | các ứng dụng |
chain | chuỗi |
bietet | cung cấp |
erstellen | tạo |
von | cho |
DE Trust Wallet bietet dir eine einfach zu benutztende Anwendung, mit der du deine stablecoins überall und jederzeit ausgeben kannst.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
anwendung | sử dụng |
DE Die Bibliothek bietet idiomatische Schnittstellen für alle unterstützten Sprachen (derzeit Swift für iOS , Java für Android und TypeScript für Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
derzeit | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
bietet | cung cấp |
alle | tất cả các |
für | cho |
und | các |
DE Trust Wallet bietet Ihnen eine einfache Möglichkeit, Ethereum mit einer Kreditkarte zu kaufen.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn cách mua Ethereum đơn giản và dễ dàng bằng thẻ tín dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
einfache | dễ dàng |
ethereum | ethereum |
kaufen | mua |
mit | bằng |
zu | cho |
kreditkarte | thẻ |
DE Trust Wallet ist Ihre universelle Krypto-Wallet und bietet eine sichere Möglichkeit XRP zusammen mit einer Vielzahl von Kryptowährungen und digitalen Assets zu kaufen und zu speichern.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
sichere | an toàn |
assets | tài sản |
kaufen | mua |
speichern | lưu |
eine | các |
mit | với |
DE Trust Wallet bietet Ihnen eine einfache Applikation an um Ihre Bitcoin (BTC) überall wo Sie wollen und an was Sie wollen auszugeben zu können
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
wollen | muốn |
DE Unsere Wallet bietet ein simples Interface an, in der du deine XRP überall und an was auch immer ausgeben kannst.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
der | của |
unsere | chúng tôi |
DE Der Trust Wallet DApp Browser bietet dir einen einfachen Zugriff auf den DeFi-Kreditmarkt auf der Binance Smart Chain an
VI DApp Browser trong Ví Trust cung cấp cho bạn khả năng truy cập dễ dàng vào thị trường cho vay DeFi trên Binance Smart Chain
alemão | vietnamita |
---|---|
einfachen | dễ dàng |
bietet | cung cấp |
zugriff | truy cập |
wallet | trên |
auf | và |
der | bạn |
DE Tezos unterstützt Smart Contracts und bietet eine Plattform zum Erstellen dezentraler Anwendungen
VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
eine | các |
plattform | nền tảng |
erstellen | xây dựng |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
DE Das Tezos -Protokoll bietet einen formalen Prozess, durch den Stakeholder das Protokoll effizient steuern und zukünftige Innovationen implementieren können
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
prozess | quy trình |
protokoll | giao thức |
bietet | cung cấp |
den | các |
DE Es bietet dir aber auch alle Vorteile der digitalen Wirtschaft: Portabilität, Sicherheit und Freiheit.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
sicherheit | an toàn |
der | của |
auch | cũng |
DE Control Union unterhält langjährige Beziehungen zu allen Partnern in der Lieferkette biobasierter Güter und bietet ein breites Spektrum an Zertifizierungen für Biokraftstoffe und Biomasse an.
VI Control Union đã xây dựng mối quan hệ lâu dài với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng hàng hóa dựa trên sinh học và cung cấp một loạt các giấy chứng nhận nhiên liệu sinh học và sinh khối.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
bietet | cung cấp |
der | các |
allen | tất cả các |
für | với |
DE Das Casino bietet mehrere Boni, von denen viele auf die verschiedenen Bereiche der Seite abgestimmt sind, darunter Angebote für Casino, mobil und Sport
VI Sòng bạc này có rất nhiều loại tiền thưởng, phần lớn trong số đó dùng phục vụ cho từng mảng khác nhau của trang web, bao gồm các ưu đãi dành cho sòng bạc, di động và thể thao
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
für | cho |
der | của |
DE Die Seite ‘Promotions’ bietet eine Reihe weiterer Angebote, darunter ein Freundschaftswerbeangebot, tägliche Promos und mehr
VI Trang ‘Khuyến mãi’ cung cấp một loạt các ưu đãi khác, gồm ưu đãi giới thiệu bạn bè, khuyến mãi hàng ngày, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
bietet | cung cấp |
reihe | hàng |
die | các |
DE Das Unternehmen hat sich auf Spielautomaten spezialisiert, produziert und bietet aber noch viel mehr an
VI Công ty chuyên về các trò chơi máy đánh bạc nhưng cũng sản xuất và cung cấp rất nhiều trò chơi khác
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
aber | nhưng |
bietet | cung cấp |
und | các |
mehr | nhiều |
DE Zum Glück ist das kein Thema mehr, denn das Unternehmen bietet seine Spiele nun auch etablierten, vertrauenswürdigen Casinos an.
VI May mắn thay, đây không còn là vấn đề nữa bởi vì hiện nay công ty chỉ cung cấp các trò chơi của mình cho các sòng bạc đáng tin cậy.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
bietet | cung cấp |
ist | của |
spiele | trò chơi |
DE Es bietet die unmittelbareBefriedigung eines Spielautomaten (und einige dieser Spielfunktionen), aber miteinem Geschicklichkeitselement, das ihm einen hohen Spielwert verleiht
VI Máy đánh bạc (và một số tính năng của trò chơi này) mang đến cho người chơi sự hài lòng ngay lập tức nhưng vẫn có yếu tố kỹ năng đủ để mang lại cho nó giá trị chơi lại cao
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
hohen | cao |
dieser | này |
die | của |
DE Bietet Liquid Web häufig Rabatte und günstige Deals an?
VI Liquid Web có thường xuyên đưa ra các chương trình giảm giá và ưu đãi không?
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
häufig | thường |
und | các |
DE Ja, Liquid Web bietet das ganze Jahr 2021 über immer wieder Rabatte und Deals an. Unter anderem auch an Feiertagen und zu besonderen Ereignissen.
VI Có, Liquid Web cung cấp các chương trình giảm giá và ưu đãi mới trong suốt năm 2021. Trong đó bao gồm các ngày lễ và sự kiện đặc biệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
bietet | cung cấp |
und | các |
über | trong |
an | ngày |
DE Von Markenprodukten bis zu Schnäppchen bietet die Orchard Road etwas für jeden Geschmack. Entdecken Sie eine Einkaufserfahrung, die alle Wünsche erfüllt.
VI Từ quần áo thời trang đến đồ chơi cho các bạn nhỏ, Marina Bay là nơi có vô số cửa hàng bán lẻ hấp dẫn.
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | chơi |
für | cho |
sie | bạn |
die | các |
DE Dieser mobile Hotspot bietet inselweiten Datenzugang für Ihr Laptop, Tablet und/oder Smartphone
VI Thiết bị phát WiFi di động này giúp máy tính xách tay, máy tính bảng và/hoặc điện thoại thông minh của bạn truy cập dữ liệu trên khắp đảo quốc
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
dieser | này |
ihr | bạn |
für | của |
DE Das Netzwerk bietet eine Leistung von mehr als 1000 Transaktionen pro Sekunde und eine Latenz von weniger als 5 Sekunden
VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây và có độ trễ dưới 5 giây
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
leistung | hiệu suất |
transaktionen | giao dịch |
netzwerk | mạng |
pro | mỗi |
sekunden | giây |
mehr | hơn |
von | của |
DE Es ist auch die erste Blockchain, die eine sofortige Transaktionsendgültigkeit ohne Verzweigung bietet
VI Nó cũng là blockchain đầu tiên cung cấp giao dịch tài chính ngay lập tức mà không cần trung gian
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
eine | dịch |
bietet | cung cấp |
die | không |
DE Dieser technische Fortschritt bietet Geschwindigkeit, leichte Anreize, nachhaltige Belohnungen und mehr.
VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
technische | kỹ thuật |
bietet | cung cấp |
belohnungen | phần thưởng |
mehr | hơn |
DE Und genau wie ETH wird auch ETC an Börsen gehandelt und bietet dieselbe Funktionalität wie dezentrale Apps und Smart Contracts wie Ethereum ( ETH )
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
funktionalität | chức năng |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
wird | được |
wie | như |
und | dịch |
an | cho |
DE Dieses Setup beseitigt die Zentralisierungskraft, die durch Mining- und Staking-Pools verursacht wird, und bietet Unternehmen Einsparungen bei den Betriebskosten
VI Thiết lập này loại bỏ lực lượng tập trung mà các nhóm khai thác và đặt cọc gây ra, và cung cấp tiết kiệm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
unternehmen | doanh nghiệp |
bei | ra |
die | này |
und | các |
DE Ontology wendet die Blockchain-Technologie auf alle Geschäftstypen an und bietet Blockchains, Smart Contracts, ein verteiltes Verifizierungsmanagement, Datenaustausch sowie andere Protokolle und APIs
VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
andere | khác |
protokolle | giao thức |
alle | tất cả các |
bietet | cung cấp |
auf | cho |
und | các |
DE Der Hybride PoW/PoW Konsensus bietet ein erhöhtes Maß an Sicherheit für das Netzwerk, während Stakeholder das Budget und die Strategie steuern um die Währung der breiten Masse verfügbar zu machen.
VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
netzwerk | mạng |
budget | ngân sách |
währung | tiền |
bietet | cung cấp |
sicherheit | bảo mật |
für | cho |
während | khi |
der | của |
DE 3.Developer Incentive Protocol (DIP) Bietet native on-chain incentives für Programmierer.
VI 3. Giao thức khuyến khích nhà phát triển (DIP) Cung cấp ưu đãi trên chuỗi cho các nhà phát triển.
alemão | vietnamita |
---|---|
chain | chuỗi |
bietet | cung cấp |
für | cho |
DE Waves Plattform bietet eine barrierefreie Entwicklungsumgebung mit Schwerpunkt auf Dezentralisierung. Die Kernfunktionalität der Plattform umfasst:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
bietet | cung cấp |
mit | với |
der | của |
Mostrando 50 de 50 traduções