DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
"welche metriken" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Mache wichtige Metriken sichtbar und verbessere sie, um die Geschäftsstrategie und grundlegende Entscheidungen besser zu beeinflussen
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
entscheidungen | quyết định |
besser | tốt hơn |
die | những |
zu | đến |
und | các |
DE Verfolgen Sie Metriken für Social-Media-Interaktionen, die Anzahl der Backlinks, den Verweis-Traffic und taggenaue Keyword-Rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | trên |
DE Erhalten Sie wichtige Metriken für jedes Keyword auf einen Blick: Suchvolumentrend, Wettbewerbs-Level, SERP-Funktionen und vieles mehr
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
keyword | từ khóa |
mehr | hơn |
sie | của |
DE Erhalten Sie die wichtigsten Metriken und SERP-Funktionen für jedes Keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
jedes | mỗi |
keyword | từ khóa |
die | những |
DE Entdecken Sie Ihre Mitbewerber in der organischen Suche, ihre Performance für verschiedene Metriken und ihre Keyword-Portfolios
VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả và danh mục từ khóa
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
und | các |
DE Amazon CloudWatch SDK-Metriken als Support für Großunternehmen
VI Số liệu của Amazon CloudWatch SDK về Hỗ trợ doanh nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
als | liệu |
für | của |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Mache wichtige Metriken sichtbar und verbessere sie, um die Geschäftsstrategie und grundlegende Entscheidungen besser zu beeinflussen
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
entscheidungen | quyết định |
besser | tốt hơn |
die | những |
zu | đến |
und | các |
DE Bundesbehörden werden von ihrem Office of Inspector General (OIG) und intern auf der Grundlage von Metriken bewertet, die vom Department of Homeland Security (DHS) bereitgestellt werden
VI Các cơ quan chính phủ chịu sự đánh giá của Tổng cục kiểm tra (OIG) cũng như sự đánh giá nội bộ dựa trên số liệu do Bộ An ninh Nội địa (DHS) cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | liệu |
der | của |
auf | trên |
DE Kriterien für die FISMA OIG- und CIO-Metriken sind die NIST SP 800-Sonderveröffentlichungen, wobei der Schwerpunkt auf NIST SP 800-53 liegt
VI Tiêu chí dành cho các số liệu FISMA OIG và CIO là các ấn bản đặc biệt NIST SP 800, với trọng tâm là NIST SP 800-53
alemão | vietnamita |
---|---|
der | với |
für | cho |
und | các |
DE Amazon CloudWatch SDK-Metriken als Support für Großunternehmen
VI Số liệu của Amazon CloudWatch SDK để hỗ trợ doanh nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
als | liệu |
für | của |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Überprüfen Sie Traffic-Metriken von Websites
VI Kiểm tra số liệu lưu lượng truy cập trang web
alemão | vietnamita |
---|---|
websites | web |
DE Entdecken Sie Ihre Mitbewerber in der organischen Suche, ihre Performance für verschiedene Metriken und ihre Keyword-Portfolios
VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả và danh mục từ khóa
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
und | các |
DE Mache wichtige Metriken sichtbar und verbessere sie, um die Geschäftsstrategie und grundlegende Entscheidungen besser zu beeinflussen
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
entscheidungen | quyết định |
besser | tốt hơn |
die | những |
zu | đến |
und | các |
DE Erhalten Sie wichtige Metriken für jedes Keyword auf einen Blick: Suchvolumentrend, Wettbewerbs-Level, SERP-Funktionen und vieles mehr
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
keyword | từ khóa |
mehr | hơn |
sie | của |
DE Erhalten Sie die wichtigsten Metriken und SERP-Funktionen für jedes Keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
jedes | mỗi |
keyword | từ khóa |
die | những |
DE In diesem Tab kannst du die leistungsstärkste Landingpage deines Mitbewerbers identifizieren und die Metriken ihrer wichtigsten Keywords analysieren
VI Tab này giúp bạn xác định trang đích hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh và phân tích số liệu của các từ khóa có hiệu suất cao
alemão | vietnamita |
---|---|
identifizieren | xác định |
keywords | từ khóa |
analysieren | phân tích |
du | bạn |
diesem | của |
DE Verschaffe dir einen schnellen Überblick über deine Kampagne und verfolge den Erfolg deiner Mitbewerber. Du kannst alle wichtigen Keyword-Metriken und Trends im Zeitverlauf sehen.
VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy và theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể xem tất cả các chỉ số và xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
schnellen | nhanh |
mitbewerber | cạnh tranh |
sehen | xem |
keyword | khóa |
alle | tất cả các |
DE Hol dir die wichtigsten Metriken für deine Website – und aktualisiere sie auf Abruf.
VI Nhận các chỉ số quan trọng nhất đối với bạn - cập nhật chúng theo yêu cầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | theo |
auf | với |
und | các |
DE Erhalten Sie Metriken mit Google Analytics
VI Nhận các chỉ số với Google Analytics
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
erhalten | nhận |
DE CoinGecko verfolgt zudem nicht nur den Kurs, das Volumen und die Marktkapitalisierung, sondern auch das Wachstum der Community, die Entwicklung von Open-Source-Code, wichtige Ereignisse und On-Chain-Metriken.
VI Ngoài việc theo dõi giá, khối lượng và vốn hóa thị trường, CoinGecko còn theo dõi mức tăng trưởng cộng đồng, phát triển mã nguồn mở, các sự kiện lớn và các thông số trên chuỗi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ereignisse | sự kiện |
entwicklung | phát triển |
den | các |
DE Wenn Sie brandneu oder ein Hobbyist sind, kann es sich lohnen, „benutzerfreundliche Funktionen“ wie Website-Builder, Website-Metriken usw. zu priorisieren.
VI Nếu bạn là người hoàn toàn mới hoặc là người có sở thích, có thể nên ưu tiên tính dễ sử dụng của các tính năng, như các nhà xây dựng trang web, số liệu trang web, v.v.
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
wie | như |
oder | hoặc |
wenn | liệu |
DE Das Hinzufügen dieser Polyfill-Bibliothek ist für die Leistungsüberwachung nicht erforderlich, um die anderen Web-App-Metriken zu melden.
VI Việc thêm thư viện điền đầy này là không bắt buộc đối với Giám sát hiệu suất để báo cáo các chỉ số ứng dụng web khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzufügen | thêm |
anderen | khác |
nicht | không |
dieser | này |
für | với |
die | các |
DE Diese Cookies liefern Informationen zu Metriken wie Besucherzahl, Absprungrate, Verkehrsquelle usw.
VI Các cookie này giúp cung cấp thông tin về số liệu số lượng khách truy cập, tỷ lệ thoát, nguồn lưu lượng truy cập, v.v.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
informationen | thông tin |
diese | này |
zu | các |
wie | liệu |
DE Wichtige E-Mail Marketing Metriken und KPIs
VI KPI và số liệu email marketing thiết yếu
alemão | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
DE Greife über ein intuitives Dashboard auf umfassende Berichte zu. Erfasse entscheidende Metriken und decke Verbesserungschancen auf.
VI Truy cập báo cáo toàn diện trong bảng điều khiển trực quan. Theo dõi số liệu quan trọng để tìm các cơ hội có thể cải thiện.
alemão | vietnamita |
---|---|
dashboard | bảng điều khiển |
berichte | báo cáo |
DE Erfasse umsetzbare Metriken: Impressionen, Zustellrate und Click-Through-Raten
VI Theo dõi số liệu hữu ích: lượt hiển thị, tỷ lệ gửi thư thành công và tỷ lệ nhấp qua
DE Anzeigenspezifische Metriken wie Return on Advertising Spend (ROAS) oder Cost per Action (CPA) findest du auf dem Berichts-Dashboard.
VI Bạn có thể tìm số liệu cụ thể của quảng cáo, chẳng hạn như lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo (ROAS) hoặc giá mỗi hành động (CPA) trong bảng điều khiển Báo cáo .
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
findest | tìm |
du | bạn |
dem | của |
auf | trên |
DE Einige Metriken können modellierte Conversions beinhalten
VI Một vài số liệu nhất định có thể bao gồm số lượt chuyển đổi được mô hình hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
DE Wenn du im Ads Manager mehrere Anzeigenkonten hast, zeigt Conversion-Insights die Paid-Metriken nicht für die einzelnen Konten an
VI Nếu bạn có nhiều tài khoản quảng cáo trong Trình quản lý quảng cáo, thì Thông tin chi tiết về chuyển đổi sẽ không hiển thị các số liệu trả phí cho một tài khoản quảng cáo duy nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
mehrere | nhiều |
für | cho |
konten | tài khoản |
an | nhất |
du | bạn |
nicht | không |
die | các |
DE Hinweis: Die Conversion-Statistiken von Nutzern, die mit deinen Anzeigen interagieren, umfassen alle Downstream-Aktivitäten, die auf deinen Anzeigen auftreten (so genannte verdiente Metriken).
VI Lưu ý: Số liệu thống kê chuyển đổi từ những người tương tác với quảng cáo của bạn bao gồm mọi hoạt động tiếp theo xảy ra đối với quảng cáo của bạn, được gọi là số liệu kiếm được.
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
mit | với |
deinen | bạn |
DE neben dem Dropdownmenü unter Performance im Laufe der Zeit, um Metriken im Diagramm anzuzeigen. Klicke auf
VI bên cạnh menu thả xuống bên dưới Hiệu suất theo thời gian để xem lại số liệu trên biểu đồ và nhấp vào
alemão | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
zeit | thời gian |
klicke | nhấp |
auf | và |
DE , um zwei Metriken im Diagramm miteinander zu vergleichen:
VI để so sánh hai số liệu trên biểu đồ:
alemão | vietnamita |
---|---|
vergleichen | so sánh |
zwei | hai |
zu | trên |
DE Wenn du anzeigenspezifische Metriken wie Return on Advertising Spend (ROAS) oder Cost Per Action (CPA) aufrufen möchtest, gehe zu den Berichten.
VI Nếu bạn muốn xem các số liệu cụ thể của quảng cáo, chẳng hạn như lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo (ROAS) hoặc giá mỗi hành động (CPA), hãy truy cập phần Báo cáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
du | bạn |
möchtest | muốn |
DE Mit der MailGun-Software ist es einfacher, die Leistung durch die detaillierten Berichte und Metriken zu maximieren, die im Dashboard angezeigt werden.
VI Với phần mềm MailGun, việc tối đa hóa hiệu suất thông qua báo cáo chuyên sâu và số liệu được hiển thị trong bảng điều khiển sẽ dễ dàng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
berichte | báo cáo |
dashboard | bảng điều khiển |
mit | với |
die | điều |
DE Ihr engagierter Erfolgsmanager geht Ihre Metriken und Nutzung durch, führt neue Funktionen ein und teilt Best Practices
VI Trình quản lý thành công chuyên dụng của bạn sẽ xem xét các số liệu và mức sử dụng của bạn, giới thiệu các tính năng mới và chia sẻ các phương pháp hay nhất
DE F: Wie kontrolliere ich, welche Amazon S3-Buckets welche AWS Lambda-Funktionen aufrufen können?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát vùng lưu trữ Amazon S3 nào có thể gọi được hàm AWS Lambda nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
aufrufen | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE F: Wie kontrolliere ich, welche Amazon S3-Buckets welche AWS Lambda-Funktionen aufrufen können?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát vùng lưu trữ Amazon S3 nào có thể gọi được hàm AWS Lambda nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
aufrufen | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE Mithilfe von Apache Spark Streaming zusammen mit Amazon EMR kann das Redaktionsteam von Hearst in Echtzeit verfolgen, welche Artikel gut ankommen und welche Themen im Trend liegen.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
alemão | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
amazon | amazon |
echtzeit | thời gian thực |
mithilfe | sử dụng |
von | của |
DE Die Finteza-Berichte zeigen, welche Produkte Ihre Besucher tatsächlich kaufen und welche sie nur ansehen
VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua và sản phẩm nào họ chỉ xem qua
DE Erfahren Sie mehr über die häufigsten Probleme herkömmlicher Browser-Isolierungs-Ansätze und welche Lösungen die Zero Trust-Plattform von Cloudflare dafür bietet.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
alemão | vietnamita |
---|---|
browser | duyệt |
über | qua |
DE Welche Zahlungsmethoden akzeptieren Sie?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
Mostrando 50 de 50 traduções